TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9012:2011 VỀ SƠN GIÀU KẼM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9012:2011 SƠN GIÀU KẼM Zinc rich paint Lời nói đầu TCVN 9012:2011 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn Nhật bản JIS K 5553:2002 High build type zinc rich paint. TCVN 9012:2011 do Tiểu Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC35/SC9 Sơn và vecni – Phương pháp thử biên soạn, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8908:2011 (EN 1134:1994) VỀ NƯỚC RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NATRI, KALI, CANXI VÀ MAGIE BẰNG ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ (AAS)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8908:2011 EN 1134:1994 NƯỚC RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NATRI, KALI, CANXI VÀ MAGIE BẰNG ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ (AAS) Fruit and vegetable juices – Determination of sodium, potassium, calcium and magnesium content by atomic absorption spectrometry (AAS) Lời nói đầu TCVN 8908:2011 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8906:2011 (EN 12630:1999) VỀ NƯỚC RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG GLUCOZA, FRUCTOZA, SORBITOL VÀ SACAROZA – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8906:2011 EN 12630:1999 NƯỚC RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG GLUCOZA, FRUCTOZA, SORBITOL VÀ SACAROZA – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Fruit and vegetable juices – Determination of glucose, fructose, sorbitol and sucrose contents – Method using high-performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8905:2011 (EN 12632:1999) VỀ NƯỚC RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT AXETIC (AXETAT) BẰNG ENZYM – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ NAD

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8905:2011 EN 12632:1999 NƯỚC RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT AXETIC (AXETAT) BẰNG ENZYM – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ NAD Fruit and vegetable juices – Enzymatic determination of acetic acid (acetate) content – NAD spectrometric method Lời nói đầu TCVN 8905:2011 hoàn toàn tương đương với EN 12632:1999;

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8904:2011 (EN 12631:1999) VỀ NƯỚC RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT D- VÀ L-LACTIC (LACTAT) BẰNG ENZYM – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ NAD

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8904:2011 EN 12631:1999 NƯỚC RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT D- VÀ L-LACTIC (LACTAT) BẰNG ENZYM – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ NAD Fruit and vegetable juices – Enzymatic determination of D- and L-lactic acid (lactate) content – NAD spectrometric method Lời nói đầu TCVN 8904:2011 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8903:2011 (EN 1139:1994) VỀ NƯỚC RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT D-ISOXITRIC BẰNG ENZYM – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ NADPH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8903:2011 EN 1139:1994 NƯỚC RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT D-ISOXITRIC BẰNG ENZYM – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ NADPH Fruit and vegetable juices – Enzymatic determination of D-isocitric acid content – NADPH spectrometric method Lời nói đầu TCVN 8903:2011 hoàn toàn tương đương với EN 1139:1994; TCVN 8903:2011

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8902:2011 (EN 1138:1994) VỀ NƯỚC RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT L-MALIC (L-MALAT) BẰNG ENZYM – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ NADH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8902:2011 EN 1138:1994 NƯỚC RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT L-MALIC (L-MALAT) BẰNG ENZYM – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ NADH Fruit and vegetable juices – Enzymatic determination of L-malic acid (L-malate) content – NADH spectrometric method Lời nói đầu TCVN 8902:2011 hoàn toàn tương đương với EN 1138:1994;

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8901:2011 (EN 1137:1994) VỀ NƯỚC RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT XITRIC (XITRAT) BẰNG ENZYM – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ NADH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8901:2011 EN 1137:1994 NƯỚC RAU QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT XITRIC (XITRAT) BẰNG ENZYM – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ NADH Fruit and vegetable juices – Enzymatic determination of citric acid (citrate) content – NADH spectrometric method Lời nói đầu TCVN 8901:2011 hoàn toàn tương đương với EN 1137:1994;