TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9315:2013 (ISO 22435 : 2007) VỀ CHAI CHỨA KHÍ – VAN CHAI CHỨA KHÍ VỚI BỘ ĐIỀU ÁP BÊN TRONG – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ THỬ KIỂU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9315 : 2013 ISO 22435 : 2007 CHAI CHỨA KHÍ – VAN CHAI CHỨA KHÍ VỚI BỘ ĐIỀU ÁP BÊN TRONG – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ THỬ KIỂU Gas cylinders – Cylinder valves with integrated pressure regulators – Specification and type testing Lời nói đầu TCVN 9315:2013 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9313:2013 (ISO 15995:2006) VỀ CHAI CHỨA KHÍ – ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ THỬ NGHIỆM VAN CHAI LPG – VAN VẬN HÀNH BẰNG TAY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9313:2013 ISO 15995:2006 CHAI CHỨA KHÍ – ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ THỬ NGHIỆM VAN CHAI LPG – VAN VẬN HÀNH BẰNG TAY Gas cylinders – Specification and testing of LPG cylinder valves – Manually operated Lời nói đầu TCVN 9313:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 15995:2006. TCVN 9313:2013

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7421-2:2013 (ISO 14184-2:2011) VỀ VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH FORMANLĐEHYT – PHẦN 2: FORMANLĐEHYT GIẢI PHÓNG (PHƯƠNG PHÁP HẤP THỤ HƠI NƯỚC)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7421-2:2013 ISO 14184-2:2011 VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH FORMALĐEHYT – PHẦN 2: FORMALĐEHYT GIẢI PHÓNG (PHƯƠNG PHẤP HẤP THỤ HƠI NƯỚC) Textiles – Determination of formaldehyde – Part 2: Released formaldehyde (vapour absorption method) Lời nói đầu TCVN 7421-2:2013 thay thế cho TCVN 7421-2:2004. TCVN 7421-2:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 14184-2:2011. TCVN 7421-2:2013

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7421-1:2013 (ISO 14184-1:2011) VỀ VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH FORMANLĐEHYT – PHẦN 1: FORMANLĐEHYT TỰ DO VÀ THỦY PHÂN (PHƯƠNG PHÁP CHIẾT TRONG NƯỚC)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7421-1:2013 ISO 14184-1:2011 VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH FORMALĐEHYT – PHẦN 1: FORMALĐEHYT TỰ DO VÀ THỦY PHÂN (PHƯƠNG PHÁP CHIẾT TRONG NƯỚC) Textiles – Determination of formaldehyde – Part 1: Free and hydrolysed formaldehyde (water extraction method) Lời nói đầu TCVN 7421-1:2013 thay thế cho TCVN 7421-1:2004. TCVN 7421-1:2013 hoàn toàn tương đương ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7388-2:2013 (ISO 9809-2:2010) VỀ CHAI CHỨA KHÍ – CHAI CHỨA KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG HÀN NẠP LẠI ĐƯỢC – THIẾT KẾ, KẾT CẤU VÀ THỬ NGHIỆM – PHẦN 2: CHAI BẰNG THÉP TÔI VÀ RAM CÓ GIỚI HẠN BỀN KÉO LỚN HƠN HOẶC BẰNG 1100MPA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7388-2:2013 ISO 9809-2:2010 CHAI CHỨA KHÍ – CHAI CHỨA KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG HÀN NẠP LẠI ĐƯỢC – THIẾT KẾ, KẾT CẤU VÀ THỬ NGHIỆM – PHẦN 2: CHAI BẰNG THÉP TÔI VÀ RAM CÓ GIỚI HẠN BỀN KÉO LỚN HƠN HOẶC BẰNG 1100 MPa Gas cylinders – Refillable seamless

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7388-1:2013 (ISO 9809-1:2010) VỀ CHAI CHỨA KHÍ – CHAI CHỨA KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG HÀN NẠP LẠI ĐƯỢC – THIẾT KẾ, KẾT CẤU VÀ THỬ NGHIỆM – PHẦN 1: CHAI BẰNG THÉP TÔI VÀ RAM CÓ GIỚI HẠN BỀN KÉO NHỎ HƠN 1100MPA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7388-1:2013 ISO 9809-1:2010 CHAI CHỨA KHÍ – CHAI CHỨA KHÍ BẰNG THÉP KHÔNG HÀN NẠP LẠI ĐƯỢC – THIẾT KẾ, KẾT CẤU VÀ THỬ NGHIỆM PHẦN 1: CHAI BẰNG THÉP TÔI VÀ RAM CÓ GIỚI HẠN BỀN KÉO NHỎ HƠN 1100 MPa Gas cylinders – Refillable seamless steel gas cylinders

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7163:2013 (ISO 10297 : 2006) VỀ CHAI CHỨA KHÍ DI ĐỘNG – VAN CHAI – ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ THỬ KIỂU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7163 : 2013 ISO 10297 : 2006 CHAI CHỨA KHÍ DI ĐỘNG – VAN CHAI ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ THỬ KIỂU  Transportable gas cylinders – Cylider valves – Specification and type testing Lời nói đầu TCVN 7163:2013 thay thế TCVN 7163:2002(ISO 10297:1999). TCVN 7163:2013 hoàn toàn tương đương ISO