TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7163:2013 (ISO 10297 : 2006) VỀ CHAI CHỨA KHÍ DI ĐỘNG – VAN CHAI – ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ THỬ KIỂU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7163 : 2013 ISO 10297 : 2006 CHAI CHỨA KHÍ DI ĐỘNG – VAN CHAI ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT VÀ THỬ KIỂU  Transportable gas cylinders – Cylider valves – Specification and type testing Lời nói đầu TCVN 7163:2013 thay thế TCVN 7163:2002(ISO 10297:1999). TCVN 7163:2013 hoàn toàn tương đương ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6550:2013 (ISO 10156 : 2010) VỀ KHÍ VÀ HỖN HỢP KHÍ – XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHÁY VÀ KHẢ NĂNG OXY HÓA ĐỂ CHỌN ĐẦU RA CỦA VAN CHAI CHỨA KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6550 : 2013 ISO 10156 : 2010 KHÍ VÀ HỖN HỢP KHÍ – XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHÁY VÀ KHẢ NĂNG OXY HÓA ĐỂ CHỌN ĐẦU RA CỦA VAN CHAI CHỨA KHÍ Gases and gas mixtures – Determination of fire potential and oxidizing ability for the selection of cylinder valve

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9637-12:2013 (ISO 1388-12:1981) VỀ ETHANOL SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 12: XÁC ĐỊNH THỜI GIAN OXY HÓA BẰNG PERMANGANAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9637-12:2013 ISO 1388-12:1981 ETHANOL SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 12: XÁC ĐỊNH THỜI GIAN OXY HÓA BẰNG PERMANGANAT Ethanol for industrial use – Methods of test – Part 12: Determination of permanganate time Lời nói đầu TCVN 9637-12:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 1388-12:1981.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9637-11:2013 (ISO 1388-11:1981) VỀ ETHANOL SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 11: PHÉP THỬ PHÁT HIỆN FUFURAL

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9637-11:2013 ISO 1388-11:1981 ETHANOL SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 11: PHÉP THỬ PHÁT HIỆN FUFURAL Ethanol for industrial use – Methods of test – Part 11: Test for detection of fufural Lời nói đầu TCVN 9637-11:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 1388-11:1981. TCVN 9637-11:2013 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9637-10:2013 (ISO 1388-10:1981) VỀ ETHANOL SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 10: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC HYDROCARBON – PHƯƠNG PHÁP CHƯNG CẤT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9637-10:2013 ISO 1388-10:1981 ETHANOL SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 10: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC HYDROCARBON – PHƯƠNG PHÁP CHƯNG CẤT Ethanol for industrial use – Methods of test – Part 10: Estimation of hydrocarbon content – Distillation method Lời nói đầu TCVN 9637-10:2013 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9637-9:2013 (ISO 1388-9:1981) VỀ ETHANOL SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 9: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ESTE – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ SAU KHI XÀ PHÒNG HÓA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9637-9:2013 ISO 1388-9:1981 ETHANOL SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 9: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ESTE – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ SAU KHI XÀ PHÒNG HÓA Ethanol for industrial use – Methods of test – Part 9: Determination of esters content – Titrimetric method after

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9637-8:2013 (ISO 1388-8:1981) VỀ ETHANOL SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 8: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG METHANOL [HÀM LƯỢNG METHANOL TỪ 0,10 % ĐẾN 1,50 % (THEO THỂ TÍCH)] – PHƯƠNG PHÁP SO MÀU BẰNG MẮT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9637-8:2013 ISO 1388-8:1981 ETHANOL SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 8: XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG METHANOL [HÀM LƯỢNG METHANOL TỪ 0,10 % ĐẾN 1,50 % (THEO THỂ TÍCH)] – PHƯƠNG PHÁP SO MÀU BẰNG MẮT Ethanol for industrial use – Methods of test – Part