TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10159:2013 VỀ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT ĐỒNG SUNFAT – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10159:2013 THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT ĐỒNG SUNFAT – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Pesticides containing copper sulfate – Technical requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 10159:2013 do Cục Bảo vệ thực vật biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10158:2013 VÈ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT ĐỒNG OXYCLORUA – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10158 : 2013 THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT ĐỒNG OXYCLORUA – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Pesticides containing copper oxychloride – Technical requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 10158:2013 do Cục Bảo vệ thực vật biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10157:2013 VỀ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT ĐỒNG HYDROXIT – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10157 : 2013 THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT ĐỒNG HYDROXIT – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Pesticides containing copper hydroxide – Technical requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 10157 : 2013 do Cục Bảo vệ thực vật biên soạn, Bộ Nông nghiệp

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9877:2013 (ISO 11596:2008) VỀ ĐỒ TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU CÁC HỢP KIM KIM LOẠI QUÝ DÙNG LÀM ĐỒ TRANG SỨC VÀ CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9877:2013 ISO 11596:2008 ĐỒ TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU CÁC HỢP KIM KIM LOẠI QUÝ DÙNG LÀM ĐỒ TRANG SỨC VÀ CÁC SẢN PHẨM LIÊN QUAN Jewellery – Sampling of precious metal alloys for and in jewellery and associated products Lời nói đầu TCVN 9877:2013 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9876:2013 (ISO 15093:2008) VỀ ĐỒ TRANG SỨC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KIM LOẠI QUÝ TRONG HỢP KIM VÀNG, PLATIN, PALADI 999 PHẦN NGHÌN DÙNG LÀM ĐỒ TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP HIỆU SỐ SỬ DỤNG QUANG PHỔ PHÁT XẠ QUANG HỌC PLASMA CẢM ỨNG (ICP-OES)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9876:2013 ISO 15093:2008 ĐỒ TRANG SỨC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KIM LOẠI QUÝ TRONG HỢP KIM VÀNG, PLATIN, PALADI 999‰ DÙNG LÀM ĐỒ TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP HIỆU SỐ SỬ DỤNG QUANG PHỔ PHÁT XẠ QUANG HỌC PLASMA CẢM ỨNG (ICP-OES) Jewellery – Determination of precious metals in

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9875:2013 VỀ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG VÀNG TRONG HỢP KIM VÀNG TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP CUPEN HÓA (HỎA LUYỆN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9875:2013 ISO 11426:1997 XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG VÀNG TRONG HỢP KIM VÀNG TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP CUPEN HÓA (HỎA LUYỆN) Determination of gold in gold jewellery alloys – Cupellation method (fire assay) Lời nói đầu TCVN 9875:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 11426:1997. TCVN 9875:2013 thay thế phần

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4866:2013 (ISO 2781:2008) VỀ CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4866:2013 ISO 2781:2008 WITH AMENDMENT 1:2010 CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of density Lời nói đầu TCVN 4866:2013 thay thế TCVN 4866:2007. TCVN 4866:2013 hoàn toàn tương đương ISO 2781:2008 và Sửa đổi 1:2010. TCVN 4866:2013 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10235:2013 (ISO 9278:2008) VỀ NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – URANI DIOXIT DẠNG VIÊN – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG VÀ PHẦN THỂ TÍCH CÁC LỖ XỐP HỞ VÀ LỖ XỐP KÍN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10235:2013 ISO 9278:2008 NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – URANI DIOXIT DẠNG VIÊN – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG VÀ PHẦN THỂ TÍCH CÁC LỖ XỐP HỞ VÀ LỖ XỐP KÍN Nuclear energy – Uranium dioxide pellets – Determination of density and volume fraction of open and closed porosity Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10234:2013 (ISO 9161:2004) VỀ NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – URANI DIOXIT DẠNG BỘT – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG BIỂU KIẾN VÀ KHỐI LƯỢNG RIÊNG NÉN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10234:2013 ISO 9161:2004 NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – URANI DIOXIT DẠNG BỘT – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG BIỂU KIẾN VÀ KHỐI LƯỢNG RIÊNG NÉN Uranium dioxide powder – Determination of apparent density and tap density   Lời nói đầu TCVN 10234:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 9161:2004; TCVN 10234:2013 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10233:2013 (ISO 9006:1994) VỀ NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – URANI KIM LOẠI, URANI DIOXIT DẠNG BỘT VÀ VIÊN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ĐIỆN CỰC CẢM BIẾN AMONIAC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10233:2013 ISO 9006:1994 NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – URANI KIM LOẠI, URANI DIOXIT DẠNG BỘT VÀ VIÊN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ĐIỆN CỰC CẢM BIẾN AMONIAC Uranium metal and uranium dioxide powder and pellets – Determination of nitrogen content – Method using ammonia-sensing electrode