TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10234:2013 (ISO 9161:2004) VỀ NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – URANI DIOXIT DẠNG BỘT – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG BIỂU KIẾN VÀ KHỐI LƯỢNG RIÊNG NÉN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10234:2013 ISO 9161:2004 NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – URANI DIOXIT DẠNG BỘT – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG RIÊNG BIỂU KIẾN VÀ KHỐI LƯỢNG RIÊNG NÉN Uranium dioxide powder – Determination of apparent density and tap density   Lời nói đầu TCVN 10234:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 9161:2004; TCVN 10234:2013 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10233:2013 (ISO 9006:1994) VỀ NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – URANI KIM LOẠI, URANI DIOXIT DẠNG BỘT VÀ VIÊN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ĐIỆN CỰC CẢM BIẾN AMONIAC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10233:2013 ISO 9006:1994 NĂNG LƯỢNG HẠT NHÂN – URANI KIM LOẠI, URANI DIOXIT DẠNG BỘT VÀ VIÊN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ĐIỆN CỰC CẢM BIẾN AMONIAC Uranium metal and uranium dioxide powder and pellets – Determination of nitrogen content – Method using ammonia-sensing electrode

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10143:2013 (ASTM D 6228-10) VỀ KHÍ THIÊN NHIÊN VÀ NHIÊN LIỆU DẠNG KHÍ – XÁC ĐỊNH CÁC HỢP CHẤT LƯU HUỲNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ VÀ DETECTOR QUANG HÓA NGỌN LỬA

TCVN 10143:2013 ASTM D 6228-10 KHÍ THIÊN NHIÊN VÀ NHIÊN LIỆU DẠNG KHÍ – XÁC ĐỊNH CÁC HỢP CHẤT LƯU HUỲNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ VÀ DETECTOR QUANG HÓA NGỌN LỬA Standard test method for determination of sulfur compounds in natural gas and gaseous fuels by gas chromatography and flame photometric detection  

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10142:2013 (ASTM D 5504-12) VỀ KHÍ THIÊN NHIÊN VÀ NHIÊN LIỆU DẠNG KHÍ – XÁC ĐỊNH CÁC HỢP CHẤT LƯU HUỲNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ VÀ QUANG HÓA

TCVN 10142:2013 ASTM D 5504-12 KHÍ THIÊN NHIÊN VÀ NHIÊN LIỆU DẠNG KHÍ – XÁC ĐỊNH CÁC HỢP CHẤT LƯU HUỲNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ VÀ QUANG HÓA Standard test method for determination of sulfur compounds in natural gas and gaseous fuels by gas chromatography and chemiluminescence   Lời nói đầu TCVN 10142:2013 được

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10243:2013 (ISO 2483:1973) VỀ MUỐI (NATRI CLORUA) DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HAO HỤT KHỐI LƯỢNG Ở 110 ĐỘ C

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10243:2013 ISO 2483:1973 MUỐI (NATRI CLORUA) DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HAO HỤT KHỐI LƯỢNG Ở 110 oC Sodium chloride for industrial use – Determination of the loss of mass at 110 oC Lời nói đầu TCVN 10243:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 2483:1973; TCVN 10243:2013 do Cục Chế biến, Thương mại

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10242:2013 (ISO 2481:1973) VỀ MUỐI (NATRI CLORUA) DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH CÁC HALOGEN TÍNH THEO CLO – PHƯƠNG PHÁP ĐO THỦY NGÂN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10242:2013 ISO 2481:1973 MUỐI (NATRI CLORUA) DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH CÁC HALOGEN TÍNH THEO CLO – PHƯƠNG PHÁP ĐO THỦY NGÂN Sodium chloride for industrial use – Determination of halogens, expressed as chlorine – Mercurimetric method Lời nói đầu TCVN 10242:2013 hoàn toàn tương đương ISO 2481:1973; TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10241:2013 (ISO 2480:1972) VỀ MUỐI (NATRI CLORUA) DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAT – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG BARI SULFAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10241:2013 ISO 2480:1972 MUỐI (NATRI CLORUA) DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAT – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG BARI SULFAT Sodium chloride for industrial use – Determination of sulphate content – Barium sulphate gravimetric method   Lời nói đầu TCVN 10241:2013 hoàn toàn tương đương ISO 2480:1972; TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10240:2013 (ISO 2479:1972) VỀ MUỐI (NATRI CLORUA) DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH CHẤT KHÔNG TAN TRONG NƯỚC HOẶC TRONG AXIT VÀ CHUẨN BỊ CÁC DUNG DỊCH CHÍNH DÙNG CHO CÁC PHÉP XÁC ĐỊNH KHÁC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10240:2013 ISO 2479:1972 MUỐI (NATRI CLORUA) DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH CHẤT KHÔNG TAN TRONG NƯỚC HOẶC TRONG AXIT VÀ CHUẨN BỊ CÁC DUNG DỊCH CHÍNH DÙNG CHO CÁC PHÉP XÁC ĐỊNH KHÁC Sodium chloride for industrial use – Determination of matter insoluble in water or in acid

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9699:2013 VỀ MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG IÔT TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ BẰNG NATRI THIOSULFAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9699:2013 MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG IÔT TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ BẰNG NATRI THIOSULFAT Sodium chloride – Determination of total iodine – Titrimetric method with sodium thiosulfate Lời nói đầu TCVN 9699:2013 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tài liệu của Hiệp

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9698:2013 VỀ MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG DÙNG 1,10-PHENANTHROLINE

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9698 : 2013 MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG DÙNG 1,10 – PHENANTHROLINE Sodium chloride – Determination of iron – 1,10 – Phenanthroline photometric method Lời nói đầu TCVN 9698 : 2013 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tài liệu của Hiệp