TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10069:2013 (EN 12868:1999) VỀ ĐỒ DÙNG TRẺ EM – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH SỰ GIẢI PHÓNG N-NITROSAMIN VÀ CÁC CHẤT CÓ KHẢ NĂNG CHUYỂN HÓA THÀNH N-NITROSAMIN TỪ NÚM TY VÀ TY GIẢ LÀM BẰNG ELASTOME HOẶC CAO SU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10069:2013 EN 12868:1999 ĐỒ DÙNG TRẺ EM – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH SỰ GIẢI PHÓNG N-NITROSAMIN VÀ CÁC CHẤT CÓ KHẢ NĂNG CHUYỂN HÓA THÀNH N-NITROSAMIN TỪ NÚM TY VÀ TY GIẢ LÀM BẰNG ELASTOME HOẶC CAO SU Child use and care articles – Methods for determining the release of

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TVCN 9881:2013 (ASTM G8:1996 (2010)) VỀ SƠN VÀ LỚP PHỦ BẢO VỆ KIM LOẠI – XÁC ĐỊNH ĐẶC TÍNH CỦA LỚP PHỦ ĐƯỜNG ỐNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP BÓC TÁCH CATỐT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9881:2013 ASTM G8:1996 (Reapproved 2010) SƠN VÀ LỚP PHỦ BẢO VỆ KIM LOẠI – XÁC ĐỊNH ĐẶC TÍNH CỦA LỚP PHỦ ĐƯỜNG ỐNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP BÓC TÁCH CATỐT Paint and Coating for Metal Protection – Test Methods for Cathodic Disbonding of Coating Lời nói đầu TCVN 9881:2013 được xây

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9879:2013 (ASTM D562:2010) VỀ SƠN – XÁC ĐỊNH ĐỘ NHỚT KU BẰNG NHỚT KẾ STOMER

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9879:2013 ASTM D562:2010 SƠN – XÁC ĐỊNH ĐỘ NHỚT KU BẰNG NHỚT KẾ STORMER Paints – Measuring Krebs Unit (KU) Viscosity Using the Stormer-Type Viscometer Lời nói đầu TCVN 9879:2013 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận hoàn toàn tương đương với ASTM D 562 (Reapproved 2010) Standard test method for

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9853:2013 (ISO 20753:2008) VỀ CHẤT DẺO – MẪU THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9853:2013 ISO 20753:2008 CHẤT DẺO – MẪU THỬ Plastics – Test specimens Lời nói đầu TCVN 9853:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 20753:2008. TCVN 9853:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC61 Chất dẻo biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9852:2013 (ISO 9370:2009) VỀ CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH SỰ PHƠI NHIỄM BỨC XẠ TRONG PHÉP THỬ PHONG HÓA BẰNG THIẾT BỊ – HƯỚNG DẪN CHUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ CƠ BẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9852:2013 ISO 9370:2009 CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH SỰ PHƠI NHIỄM BỨC XẠ TRONG PHÉP THỬ PHONG HÓA BẰNG THIẾT BỊ – HƯỚNG DẪN CHUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ CƠ BẢN Plastics – Instrumental determination of radiant exposure in weathering tests – General guidance and basic test method Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9851:2013 (ISO 4611:2010) VỀ CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH TÁC ĐỘNG KHI PHƠI NHIỄM VỚI NHIỆT ẨM, BỤI NƯỚC VÀ MÙ MUỐI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9851:2013 ISO 4611:2010 CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH TÁC ĐỘNG KHI PHƠI NHIỄM VỚI NHIỆT ẨM, BỤI NƯỚC VÀ MÙ MUỐI Plastics – Determination of the effects of exposure to damp heat, water spray and salt mist Lời nói đầu TCVN 9851:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 4611:2010. TCVN 9851:2013 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9850:2013 (ISO 974:2000) VỀ CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH NHIỆT ĐỘ GIÒN BẰNG VA ĐẬP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9850:2013 ISO 974:2000 CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH NHIỆT ĐỘ GIÒN BẰNG VA ĐẬP Plastics – Determination of the brittleness temperature by impact Lời nói đầu TCVN 9850:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 974:2000. TCVN 9850:2013 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC61 Chất dẻo biên soạn, Tổng cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9849-3:2013 (ISO 877-3:2009) VỀ CHẤT DẺO – PHƯƠNG PHÁP PHƠI NHIỄM VỚI BỨC XẠ MẶT TRỜI – PHẦN 3: SỰ PHONG HÓA TĂNG CƯỜNG BẰNG BỨC XẠ MẶT TRỜI TẬP TRUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9849-3:2013 ISO 877-3:2009 CHẤT DẺO – PHƯƠNG PHÁP PHƠI NHIỄM VỚI BỨC XẠ MẶT TRỜI – PHẦN 3: SỰ PHONG HÓA TĂNG CƯỜNG BẰNG BỨC XẠ MẶT TRỜI TẬP TRUNG Plastics – Methods of exposure to solar radiation – Part 3: Intensified weathering using concentrated solar radiation Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9849-1:2013 (ISO 877-1:2009) VỀ CHẤT DẺO – PHƯƠNG PHÁP PHƠI NHIỄM VỚI BỨC XẠ MẶT TRỜI – PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9849-1:2013 ISO 877-1:2009 CHẤT DẺO – PHƯƠNG PHÁP PHƠI NHIỄM VỚI BỨC XẠ MẶT TRỜI – PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG Plastics – Methods of exposure to solar radiation – Part 1: General guidance Lời nói đầu TCVN 9849-1:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 877-1:2009. TCVN 9849-1:2013 do Ban kỹ thuật