TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9563:2013 (ISO 9782:1993) VỀ CHẤT DẺO – HỢP CHẤT ĐÚC ĐƯỢC GIA CƯỜNG VÀ PREPREG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BAY HƠI BIỂU KIẾN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9563:2013 ISO 9782:1993 CHẤT DẺO – HỢP CHẤT ĐÚC ĐƯỢC GIA CƯỜNG VÀ PREPREG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BAY HƠI BIỂU KIẾN Plastics – Reinforced moulding compounds and prepregs – Determination of apparent volatile-matter content Lời nói đầu TCVN 9563:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 9782:1993. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9451:2013 (ISO 10442:2002) VỀ CÔNG NGHIỆP DẦU MỎ, HÓA CHẤT VÀ DỊCH VỤ CẤP KHÍ – MÁY NÉN KHÔNG KHÍ LY TÂM KIỂU HỘP CÓ TRUYỀN ĐỘNG BÁNH RĂNG GẮN LIỀN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9451:2013 ISO 10442:2002 CÔNG NGHIỆP DẦU MỎ, HÓA CHẤT VÀ DỊCH VỤ CẤP KHÍ – MÁY NÉN KHÔNG KHÍ LY TÂM KIỂU HỘP CÓ TRUYỀN ĐỘNG BÁNH RĂNG GẮN LIỀN Petroleum, chemical and gas service industries – Packaged, integrally geared centrifugal air compressors Lời nói đầu TCVN 9451:2013 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9450-2:2013 (ISO 10440-2:2001) VỀ CÔNG NGHIỆP DẦU MỎ VÀ KHÍ TỰ NHIÊN – MÁY NÉN KHÍ THỂ TÍCH KIỂU RÔ TO – PHẦN 2: MÁY NÉN KHÔNG KHÍ ĐÓNG HỘP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9450-2:2013 ISO 10440-2:2001 CÔNG NGHIỆP DẦU MỎ VÀ KHÍ TỰ NHIÊN – MÁY NÉN KHÍ THỂ TÍCH KIỂU RÔ TO – PHẦN 2: MÁY NÉN KHÔNG KHÍ ĐÓNG HỘP Petroleum and natural gas industries – Rotary-type positive-displacement compressors – Part 2: Packaged air compressors (oil-free) Lời nói đầu TCVN 9450-2:2013 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9450-1:2013 (ISO 10440-1:2007) VỀ CÔNG NGHIỆP DẦU MỎ, HÓA DẦU VÀ KHÍ TỰ NHIÊN – MÁY NÉN THỂ TÍCH KIỂU RÔ TO – PHẦN 1: MÁY NÉN DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH CÔNG NGHỆ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9450-1:2013 ISO 10440 1:2007 CÔNG NGHIỆP DẦU MỎ, HÓA DẦU VÀ KHÍ TỰ NHIÊN – MÁY NÉN THỂ TÍCH KIỂU RÔ TO – PHẦN 1: MÁY NÉN DÙNG TRONG QUÁ TRÌNH CÔNG NGHỆ Petroleum, petrochemical and natural gas industries – Rotary-type positive-displacement compressors – Part 1: Process compressors Lời nói

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7024:2013 VỀ CLANHKE XI MĂNG POOCLĂNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7024 : 2013 CLANHKE XI MĂNG POÓC LĂNG Portland cement clinker Lời nói đầu TCVN 7024:2013 thay thế TCVN 7024:2002. TCVN 7024:2013 do Viện Vật liệu Xây dựng – Bộ Xây dựng biên soạn, Bộ Xây dựng đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6776:2013 VỀ XĂNG KHÔNG CHÌ – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6776:2013 XĂNG KHÔNG CHÌ – YÊU CẦU KỸ THUẬT Unleaded gasoline – Specifications Lời nói đầu TCVN 6776:2013 thay thế TCVN 6776:2005. TCVN 6776:2013 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC28/SC2 Nhiên liệu lỏng – Phương pháp thử biên soạn. Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6314:2013 (ISO 2004:2010) VỀ LATEX CAO SU THIÊN NHIÊN CÔ ĐẶC – CÁC LOẠI LY TÂM HOẶC KEM HÓA ĐƯỢC BẢO QUẢN BẰNG AMMONIAC – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6314:2013 ISO 2004:2010 LATEX CAO SU THIÊN NHIÊN CÔ ĐẶC – CÁC LOẠI LY TÂM HOẶC KEM HÓA ĐƯỢC BẢO QUẢN BẰNG AMONIAC – YÊU CẦU KỸ THUẬT Natural rubber latex concentrate – Centrifuged or creamed, ammonia – preserved types – Specifications Lời nói đầu TCVN 6314:2013 thay thế TCVN 6314:2007.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6093:2013 (ISO 4660:2011) VỀ CAO SU THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ MÀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6093:2013 ISO 4660:2011 CAO SU THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH CHỈ SỐ MÀU Rubber, raw natural – Colour index test Lời nói đầu TCVN 6093:2013 thay thế TCVN 6093:2004. TCVN 6093:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 4660:2011. TCVN 6093:2013 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC45 Cao su thiên nhiên biên soạn,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5363:2013 (ISO 4649:2010) VỀ CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ CHỊU MÀI MÒN SỬ DỤNG THIẾT BỊ TRỐNG QUAY HÌNH TRỤ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5363:2013 ISO 4649:2010 CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ CHỊU MÀI MÒN SỬ DỤNG THIẾT BỊ TRỐNG QUAY HÌNH TRỤ Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum device Lời nói đầu TCVN 5363:2013 thay thế TCVN 5363:2006. TCVN 5363:2013 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4867:2013 (ISO 813:2010) VỀ CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BÁM DÍNH VỚI NỀN CỨNG – PHƯƠNG PHÁO KÉO BÓC 90

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4867:2013 ISO 813:2010 CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BÁM DÍNH VỚI NỀN CỨNG – PHƯƠNG PHÁP KÉO BÓC 90° Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of adhesion to a rigid substrate – 90° peel method Lời nói đầu TCVN 4867:2013 thay thế TCVN 4867:1989. TCVN