TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4859:2013 (ISO 1652:2011) VỀ LATEX CAO SU – XÁC ĐỊNH ĐỘ NHỚT BIỂU KIẾN BẰNG PHƯƠNG PHÁP THỬ BROOKFIELD

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4859:2013 ISO 1652:2011 LATEX CAO SU – XÁC ĐỊNH ĐỘ NHỚT BIỂU KIẾN BẰNG PHƯƠNG PHÁP THỬ BROOKFIELD Rubber latex – Determination of apparent viscosity by the Brookfield test method Lời nói đầu TCVN 4859:2013 thay thế TCVN 4859:2007 TCVN 4859:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 1652:2011. TCVN 4859:2013 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2100-2:2013 (ISO 6272-2:2011) VỀ SƠN VÀ VECNI – PHÉP THỬ BIẾN DẠNG NHANH (ĐỘ BỀN VA ĐẬP) – PHẦN 2: PHÉP THỬ TẢI TRỌNG RƠI, MŨI ẤN CÓ DIỆN TÍCH NHỎ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2100-2:2013 ISO 6272-2:2011 SƠN VÀ VECNI – PHÉP THỬ BIẾN DẠNG NHANH (ĐỘ BỀN VA ĐẬP) – PHẦN 2: PHÉP THỬ TẢI TRỌNG RƠI, MŨI ẤN CÓ DIỆN TÍCH NHỎ Paints and varnishes – Rapid-deformation (impact resistance) tests – Part 2: Falling-weight test, small-area indenter Lời nói đầu TCVN 2100-2:2013 thay

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2092:2013 (ISO 2431:2011) VỀ SƠN VÀ VECNI – XÁC ĐỊNH THỜI GIAN CHẢY BẰNG PHỄU CHẢY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2092:2013 ISO 2431:2011 SƠN VÀ VECNI – XÁC ĐỊNH THỜI GIAN CHẢY BẰNG PHỄU CHẢY Paints and varnishes – Determination of flow time by use of flow cups Lời nói đầu TCVN 2092:2013 thay thế TCVN 2092:2008. TCVN 2092:2013 hoàn toàn tương đương ISO 2431:2011. TCVN 2092:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1597-2:2013 (ISO 34-2:2011) VỀ CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN XÉ RÁCH – PHẦN 2: MẪU THỬ NHỎ (DELFT)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1597-2:2013 ISO 34-2:2011 CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN XÉ RÁCH – PHẦN 2: MẪU THỬ NHỎ (DELFT) Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of tear strength – Part 2: Small (Delft) test pieces Lời nói đầu TCVN 1597-2:2013 thay thế TCVN 1597-2:2010. TCVN 1597-2:2013 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1597-1:2013 (ISO 34-1:2010) VỀ CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN XÉ RÁCH – PHẦN 1: MẪU THỬ DẠNG QUẦN, GÓC VÀ CONG LƯỠI LIỀM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1597-1:2013 ISO 34-1:2010 CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN XÉ RÁCH – PHẦN 1: MẪU THỬ DẠNG QUẦN, GÓC VÀ CONG LƯỠI LIỀM Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of tear strength – Part 1: Trouser, angle and crescent test pieces Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1595-2:2013 (ISO 7619-2:2010) CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ CỨNG ẤN LÕM – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG DỤNG CỤ BỎ TÚI IRHD

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1595-2:2013 ISO 7619-2:2010 CAO SU LƯU HÓA HOẶC NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ CỨNG ẤN LÕM – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG DỤNG CỤ BỎ TÚI IRHD Rubber, vulcanized or thermoplastic – Determination of indentation hardness – Part 2: IRHD pocket meter method Lời nói đầu TCVN 1595-2:2013 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1592:2013 (ISO 23529:2010) VỀ CAO SU – QUY TRÌNH CHUNG ĐỂ CHUẨN BỊ VÀ ỔN ĐỊNH MẪU THỬ CHO CÁC PHƯƠNG PHÁP THỬ VẬT LÝ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1592:2013 ISO 23529:2010 CAO SU – QUY TRÌNH CHUNG ĐỂ CHUẨN BỊ VÀ ỔN ĐỊNH MẪU THỬ CHO CÁC PHƯƠNG PHÁP THỬ VẬT LÝ Rubber – General procedures for preparing and conditioning test pieces for physical test methods Lời nói đầu TCVN 1592:2013 thay thế TCVN 1592:2007. TCVN 1592:2013 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10025:2013 (ISO 12779:2011) VỀ LACTOSE – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP KARL FISCHER

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10025:2013 ISO 12779:2011 LACTOSE – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP KARL FISCHER Lactose – Determination of water content – Karl Fischer method Lời nói đầu TCVN 10025:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 12779:20011; TCVN 10025:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản

TIÊU CHUẨNH QUỐC GIA TCVN 9969:2013 (ISO 15885:2002) VỀ CHẤT BÉO SỮA – XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN CỦA AXIT BÉO BẰNG SẮC KÝ KHÍ LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9969 : 2013 ISO 15885:2002 CHẤT BÉO SỮA – XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN CỦA AXIT BÉO BẰNG SẮC KÝ KHÍ LỎNG Milk fat – Determination of the fatty acid composition by gas-liquid chromatography Lời nói đầu TCVN 9969:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 15885:2002; TCVN 9969:2013 Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA VỀ TCVN 10364:2014 (ISO 13088:2011) VỀ CHAI CHỨA KHÍ – CỤM CHAI CHỨA AXETYLEN – ĐIỀU KIỆN NẠP VÀ KIỂM TRA KHI NẠP

TCVN 10364:2014 ISO 13088:2011 CHAI CHỨA KHÍ – CỤM CHAI CHỨA AXETYLEN – ĐIỀU KIỆN NẠP VÀ KIỂM TRA KHI NẠP Gas cylinders – Acetylene cylinder bundles – Filling conditions and filling inspection   Lời nói đầu TCVN 10364:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 13088:2011. TCVN 10364:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc