TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10417:2014 (ISO 1552:1976) VỀ CLO LỎNG SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU (ĐỂ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CLO THEO THỂ TÍCH)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10417:2014 ISO 1552:1976 CLO LỎNG SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU (ĐỂ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CLO THEO THỂ TÍCH) Liquid chlorine for industrial use – Method of sampling (for determining only the volumetric chlorine content) Lời nói đầu TCVN 10417:2014 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10416:2014 (ISO 918:1983) VỀ CHẤT LỎNG HỮU CƠ DỄ BAY HƠI SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH CÁC ĐẶC TÍNH CHƯNG CẤT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10416:2014 ISO 918:1983 CHẤT LỎNG HỮU CƠ DỄ BAY HƠI SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH CÁC ĐẶC TÍNH CHƯNG CẤT Volatile organic liquids for industrial use – Determination of distillation characteristics Lời nói đầu TCVN 10416:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 918:1983. ISO 918:1983 đã được rà soát

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10415:2014 (ISO 759:1981) VỀ CHẤT LỎNG HỮU CƠ DỄ BAY HƠI SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH CẶN KHÔ SAU KHI BAY HƠI TRONG BỒN CÁCH THỦY – PHƯƠNG PHÁP CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10415:2014 ISO 759:1981 CHẤT LỎNG HỮU CƠ DỄ BAY HƠI SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH CẶN KHÔ SAU KHI BAY HƠI TRONG BỒN CÁCH THỦY – PHƯƠNG PHÁP CHUNG Volatile organic liquids for industrial use – Determination of dry residue after evaporation on a water bath –

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10423:2014 (ISO 3705:1976) VỀ LƯU HUỲNH SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG BẠC DIETYLDITHIOCACBAMAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10423:2014 ISO 3705:1976 LƯU HUỲNH SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG BẠC DIETYLDITHIOCACBAMAT Sulphur for industrial use – Determination of arsenic content – Silver diethyldithiocarbamate photometric method Lời nói đầu TCVN 10423:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 3705:1976. ISO 3705:1976

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10422:2014 (ISO 3704:1975) VỀ LƯU HUỲNH SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10422:2014 ISO 3704:1975 LƯU HUỲNH SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ Sulphur for industrial use – Determination of acidity – Titrimetric method Lời nói đầu TCVN 10422:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 3704:1976 . ISO 3704:1976 đã được rà soát và phê duyệt

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10421:2014 (ISO 3426:1975) VỀ LƯU HUỲNH SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HAO HỤT KHỐI LƯỢNG Ở 80 °C

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10421:2014 ISO 3426:1975 LƯU HUỲNH SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HAO HỤT KHỐI LƯỢNG Ở 80 °C Sulphur for industrial use – Determination of loss in mass at 80 °C Lời nói đầu TCVN 10421:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 3426:1975. ISO 3426:1975 đã được rà soát và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10624:2014 (ISO 11495:2014) VỀ ĐỒ TRANG SỨC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PALADI TRONG HỢP KIM PALADI DÙNG LÀM ĐỒ TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP ICP-OES SỬ DỤNG YTRI NHƯ NGUYÊN TỐ NỘI CHUẨN

TCVN 10624:2014 ISO 11495:2014 ĐỒ TRANG SỨC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PALADI TRONG HỢP KIM PALADI DÙNG LÀM ĐỒ TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP ICP-OES SỬ DỤNG YTRI NHƯ NGUYÊN TỐ NỘI CHUẨN Jewellery – Determination of paladium in paladium jewelelry alloys – ICP-OES method using yttrium as internal standard element   Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10623:2014 (ISO 11494:2014) VỀ ĐỒ TRANG SỨC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PLATIN TRONG HỢP KIM PLATIN DÙNG LÀM ĐỒ TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP ICP-OES SỬ DỤNG YTRI NHƯ NGUYÊN TỐ NỘI CHUẨN

TCVN 10623:2014 ISO 11494:2014 ĐỒ TRANG SỨC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PLATIN TRONG HỢP KIM PLATIN DÙNG LÀM ĐỒ TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP ICP-OES SỬ DỤNG YTRI NHƯ NGUYÊN TỐ NỘI CHUẨN Jewellery – Determination of platinium in platinium jewelelry alloys – ICP-OES method using yttrium as internal standard element   Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8750:2014 VỀ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT DELRAMETHRIN – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8750:2014 THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA HOẠT CHẤT DELTAMETHRIN – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Pesticides containing deltamethrin – Technical requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 8750:2014 do Cục Bảo vệ thực vật biên soạn Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề

QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 02:2014/BCT VỀ TRANG THIẾT BỊ PHỤ TRỢ SỬ DỤNG TRONG TỒN TRỮ VÀ PHÂN PHỐI XĂNG SINH HỌC E10 TẠI CỬA HÀNG XĂNG DẦU

QCVN 02 : 2014/BCT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ TRANG THIẾT BỊ, PHỤ TRỢ SỬ DỤNG TRONG TỒN TRỮ VÀ PHÂN PHỐI XĂNG SINH HỌC E10 TẠI CỬA HÀNG XĂNG DẦU National technical regulation of equipments, auxiliaries for storing and dispensing ethanol blended gasoline – gasohol E10 at filling stations Lời nói đầu