TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10419:2014 (ISO 2121:1972) VỀ CLO LỎNG SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10419:2014 ISO 2121:1972 CLO LỎNG SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG Liquid chlorine for industrial use – Determination of water content – Gravimetric method   Lời nói đầu TCVN 10419:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 2121:1972. ISO 2121:1972 đã được rà

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10418:2014 (ISO 2120:1972) VỀ CLO LỎNG SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CLO THEO THỂ TÍCH TRONG SẢN PHẨM BAY HƠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10418:2014 ISO 2120:1972 CLO LỎNG SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CLO THEO THỂ TÍCH TRONG SẢN PHẨM BAY HƠI Liquid chlorine for industrial use – Determination of the content of chlorine by volume in the vaporized product Lời nói đầu TCVN 10418:2014 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10417:2014 (ISO 1552:1976) VỀ CLO LỎNG SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU (ĐỂ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CLO THEO THỂ TÍCH)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10417:2014 ISO 1552:1976 CLO LỎNG SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU (ĐỂ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CLO THEO THỂ TÍCH) Liquid chlorine for industrial use – Method of sampling (for determining only the volumetric chlorine content) Lời nói đầu TCVN 10417:2014 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10416:2014 (ISO 918:1983) VỀ CHẤT LỎNG HỮU CƠ DỄ BAY HƠI SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH CÁC ĐẶC TÍNH CHƯNG CẤT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10416:2014 ISO 918:1983 CHẤT LỎNG HỮU CƠ DỄ BAY HƠI SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH CÁC ĐẶC TÍNH CHƯNG CẤT Volatile organic liquids for industrial use – Determination of distillation characteristics Lời nói đầu TCVN 10416:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 918:1983. ISO 918:1983 đã được rà soát

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10415:2014 (ISO 759:1981) VỀ CHẤT LỎNG HỮU CƠ DỄ BAY HƠI SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH CẶN KHÔ SAU KHI BAY HƠI TRONG BỒN CÁCH THỦY – PHƯƠNG PHÁP CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10415:2014 ISO 759:1981 CHẤT LỎNG HỮU CƠ DỄ BAY HƠI SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH CẶN KHÔ SAU KHI BAY HƠI TRONG BỒN CÁCH THỦY – PHƯƠNG PHÁP CHUNG Volatile organic liquids for industrial use – Determination of dry residue after evaporation on a water bath –

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10423:2014 (ISO 3705:1976) VỀ LƯU HUỲNH SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG BẠC DIETYLDITHIOCACBAMAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10423:2014 ISO 3705:1976 LƯU HUỲNH SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG BẠC DIETYLDITHIOCACBAMAT Sulphur for industrial use – Determination of arsenic content – Silver diethyldithiocarbamate photometric method Lời nói đầu TCVN 10423:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 3705:1976. ISO 3705:1976

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10422:2014 (ISO 3704:1975) VỀ LƯU HUỲNH SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10422:2014 ISO 3704:1975 LƯU HUỲNH SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ Sulphur for industrial use – Determination of acidity – Titrimetric method Lời nói đầu TCVN 10422:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 3704:1976 . ISO 3704:1976 đã được rà soát và phê duyệt

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10421:2014 (ISO 3426:1975) VỀ LƯU HUỲNH SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HAO HỤT KHỐI LƯỢNG Ở 80 °C

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10421:2014 ISO 3426:1975 LƯU HUỲNH SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HAO HỤT KHỐI LƯỢNG Ở 80 °C Sulphur for industrial use – Determination of loss in mass at 80 °C Lời nói đầu TCVN 10421:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 3426:1975. ISO 3426:1975 đã được rà soát và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10624:2014 (ISO 11495:2014) VỀ ĐỒ TRANG SỨC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PALADI TRONG HỢP KIM PALADI DÙNG LÀM ĐỒ TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP ICP-OES SỬ DỤNG YTRI NHƯ NGUYÊN TỐ NỘI CHUẨN

TCVN 10624:2014 ISO 11495:2014 ĐỒ TRANG SỨC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PALADI TRONG HỢP KIM PALADI DÙNG LÀM ĐỒ TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP ICP-OES SỬ DỤNG YTRI NHƯ NGUYÊN TỐ NỘI CHUẨN Jewellery – Determination of paladium in paladium jewelelry alloys – ICP-OES method using yttrium as internal standard element   Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10623:2014 (ISO 11494:2014) VỀ ĐỒ TRANG SỨC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PLATIN TRONG HỢP KIM PLATIN DÙNG LÀM ĐỒ TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP ICP-OES SỬ DỤNG YTRI NHƯ NGUYÊN TỐ NỘI CHUẨN

TCVN 10623:2014 ISO 11494:2014 ĐỒ TRANG SỨC – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PLATIN TRONG HỢP KIM PLATIN DÙNG LÀM ĐỒ TRANG SỨC – PHƯƠNG PHÁP ICP-OES SỬ DỤNG YTRI NHƯ NGUYÊN TỐ NỘI CHUẨN Jewellery – Determination of platinium in platinium jewelelry alloys – ICP-OES method using yttrium as internal standard element   Lời nói