TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11084:2015 (ISO 6556:2012) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – BÌNH LỌC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11084:2015 ISO 6556:2012 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – BÌNH LỌC Laboratory glassware – Filter flasks Lời nói đầu TCVN 11084:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 6556:2012; TCVN 11084:2015 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC 48 Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh biên soạn, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11082-2:2015 (ISO 649-2:1981) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – TỈ TRỌNG KẾ CHO MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG CHUNG – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP THỬ VÀ SỬ DỤNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11082-2:2015 ISO 649-2:1981 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – TỶ TRỌNG KẾ CHO MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG CHUNG – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP THỬ VÀ SỬ DỤNG Laboratory glassware – Density hydrometers for general purposes – Part 2: Test methods and use Lời nói đầu TCVN 11082-2:2015 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2096-6:2015 (ISO 9117-6:2012) VỀ SƠN VÀ VECNI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ KHÔ VÀ THỜI GIAN KHÔ – PHẦN 6: XÁC ĐỊNH TRẠNG THÁI KHÔNG VẾT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2096-6: 2015 ISO 9117-6:2012 SƠN VÀ VECNI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ KHÔ VÀ THỜI GIAN KHÔ – PHẦN 6: XÁC ĐỊNH TRẠNG THÁI KHÔNG VẾT Paints and varnishes – Drying tests – Part 6: Print-free test Lời nói đầu TCVN 2096-6:2015 hoàn toàn tương đương ISO 9117-6:2012. TCVN 2096-6:2015 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2096-2:2015 (ISO 9117-2:2010) VỀ SƠN VÀ VECNI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ KHÔ VÀ THỜI GIAN KHÔ – PHẦN 2: THỬ NGHIỆM ÁP LỰC ĐỐI VỚI KHẢ NĂNG XẾP CHỒNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2096-2: 2015 ISO 9117-2:2010 SƠN VÀ VECNI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ KHÔ VÀ THỜI GIAN KHÔ – PHẦN 2: THỬ NGHIỆM ÁP LỰC ĐỐI VỚI KHẢ NĂNG XẾP CHỒNG Paints and varnishes – Drying tests – Part 2: Pressure test for stackability Lời nói đầu TCVN 2096-2:2015 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10677:2015 VỀ PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MAGIE HÒA TAN TRONG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10677:2015 PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MAGIE HÒA TAN TRONG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Fertilizers – Method for determination of water- soluble magnesium content by flame atomic absorption spectrometry Lời nói đầu TCVN 10677:2015 do Viện Thổ nhưỡng Nông hóa biên soạn,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11116:2015 (ISO 3360:1976) VỀ AXIT PHOSPHORIC VÀ NATRI PHOSPHAT SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP (BAO GỒM CẢ THỰC PHẨM) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FLO – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUAN PHỨC ALIZARIN VÀ LANTAN NITRAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11116:2015 ISO 3360:1976 AXIT PHOSPHORIC VÀ NATRI PHOSPHAT SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP (BAO GỒM CẢ THỰC PHẨM) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FLO – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG PHỨC ALIZARIN VÀ LANTAN NITRAT Phosphoric acid and sodium phosphates for industrial use (including foodstuffs) – Determination of fluorine content – Alizarin complexone

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11115:2015 (ISO 3139:1976 WITH AMENDMENT 1:1980) VỀ AXIT FLOHYDRIC DẠNG NƯỚC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – LẤY MẪU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11115:2015 ISO 3139:1976 WITH AMENDMENT 1:1980 AXIT FLOHYDRIC DẠNG NƯỚC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – LẤY MẪU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Aqueous hydrofluoric acid for industrial use – Sampling and methods of test Lời nói đầu TCVN 11115:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 3139:1976 và bản sửa đổi 1:1980.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10681:2015 (ISO 10084:1992) VỀ PHÂN BÓN RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAT HÒA TAN TRONG AXIT VÔ CƠ – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10681:2015 ISO 10084:1992 PHÂN BÓN RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAT HÒA TAN TRONG AXIT VÔ CƠ – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG Solid fertilizers – Determination of mineral- acid- soluble sulfate content – Gravimetric method Lời nói đầu TCVN 10681:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 10084:1992. TCVN 10681:2015 do Viện

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10674:2015 VỀ PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CROM TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10674:2015 PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CROM TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Fertilizers – Determination of total chromium content by flame atomic absorption spectrometry Lời nói đầu TCVN 10674:2015 do Viện Thổ nhưỡng Nông hóa biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển