TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TR 31004:2015 (ISO/TR 31004:2013) VỀ QUẢN LÝ RỦI RO – HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG TCVN ISO 31000

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TR 31004:2015 ISO/TR 31004:2013 QUẢN LÝ RỦI RO – HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG TCVN ISO 31000 Risk management – Guidance for the implementation of ISO 31000 Lời nói đầu TCVN ISO 31004:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 31004:2013. TCVN ISO 31004:2015 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC 176 Quản lý

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11051:2015 (ISO D 7462-11) VỀ NHIÊN LIỆU ĐIÊZEN SINH HỌC (B100) VÀ HỖN HỢP CỦA NHIÊN LIỆU ĐIÊZEN SINH HỌC VỚI NHIÊN LIỆU DẦU MỎ PHẦN CẤT TRUNG BÌNH – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ ỔN ĐỊNH OXY HÓA (PHƯƠNG PHÁP TĂNG TỐC)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11051:2015 ASTM D 7462-11 NHIÊN LIỆU ĐIÊZEN SINH HỌC (B100) VÀ HỖN HỢP CỦA NHIÊN LIỆU ĐIÊZEN SINH HỌC VỚI NHIÊN LIỆU DẦU MỎ PHẦN CẤT TRUNG BÌNH – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ ỔN ĐỊNH OXY HÓA (PHƯƠNG PHÁP TĂNG TỐC) Standard Test Method for Oxidation Stability of Biodiesel (B100)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10693:2015 (EN 1140:1994) VỀ NƯỚC RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG D-GLUCOSE VÀ D-FRUCTOSE SỬ DỤNG ENZYM – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ NADPH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10693:2015 EN 1140:1994 NƯỚC RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG D-GLUCOSE VÀ D-FRUCTOSE SỬ DỤNG ENZYM – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ NADPH Fruit and vegetable juices – Enzymatic determination of D-glucose and D-fructose content – NADPH spectrometric method Lời nói đầu TCVN 10693:2015 hoàn toàn tương đương EN 1140:1994;

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10953-3:2015 (API 4.5:2011) VỀ HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – HỆ THỐNG KIỂM CHỨNG – PHẦN 3: ĐỒNG HỒ CHUẨN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10953-3:2015 HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – HỆ THỐNG KIỂM CHỨNG – PHẦN 3: ĐỒNG HỒ CHUẨN Guidelines for petroleum measurement – Proving systems – Part 3: Master meter provers Lời nói đầu TCVN 10953-3:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo API 4.5:2011 Manual of petroleum measurement Standard – Master

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10682:2015 VỀ PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT – PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10682:2015 PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT – PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL Fertilizers – Determination of Nitrate content by Kjeldahl method Lời nói đầu TCVN 10682:2015 do Viện Thổ nhưỡng Nông hóa biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10678:2015 VỀ PHÂN BÓN RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO HÒA TAN TRONG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10678:2015 PHÂN BÓN RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO HÒA TAN TRONG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Solid fertilizers – Determination of water- soluble phosphate content – Spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 10678:2015 do Viện Thổ nhưỡng Nông hoá biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10676:2015 VỀ PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG THỦY NGÂN TỔNG SỐ BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ – KỸ THUẬT HÓA HƠI LẠNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10676:2015 PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG THỦY NGÂN TỔNG SỐ BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ – KỸ THUẬT HÓA HƠI LẠNH Fertilizers – Determination of total mercury content by cold vapour atomic absorption spectrometry Lời nói đầu TCVN 10676:2015 do Viện Thổ nhưỡng Nông hóa biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10957-1:2015 VỀ HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – ĐO KHỐI LƯỢNG KHÍ THIÊN NHIÊN LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10957-1:2015 HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – ĐO KHỐI LƯỢNG KHÍ THIÊN NHIÊN LỎNG Guidelines for Petroleum measurement – Mas measurement of natural gas liquids Lời nói đầu TCVN 10957-1:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo API 14.7:2012 Standard for mass measurement of natural gas liquids. TCVN 10957-1:2015

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10957-1:2015 VỀ HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – ĐO KHỐI LƯỢNG KHÍ THIÊN NHIÊN LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10957-1:2015 HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – ĐO KHỐI LƯỢNG KHÍ THIÊN NHIÊN LỎNG Guidelines for Petroleum measurement – Mas measurement of natural gas liquids Lời nói đầu TCVN 10957-1:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo API 14.7:2012 Standard for mass measurement of natural gas liquids. TCVN 10957-1:2015

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10955-2:2015 VỀ HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – ĐO HYDROCACBON LỎNG – PHẦN 2: ĐỒNG HỒ TUABIN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10955-2:2015 HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – ĐO HYDROCACBON LỎNG – PHẦN 2: ĐỒNG HỒ TUABIN Guidelines for petroleum measurement – Measurement of liquid hydrocacbon – Part 2: Turbine meters Lời nói đầu TCVN 10955-2:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo API 5.3:2005 Manual of petroleum measurement standard – Chapter 5: Metering –