QUYẾT ĐỊNH 1761/QĐ-BCT NĂM 2020 VỀ VIỆC CÔNG BỐ THỦ TỤC HÀNH CHÍNH BỊ SỬA ĐỔI, BỔ SUNG/BỊ BÃI BỎ THUỘC CHỨC NĂNG QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC CỦA BỘ CÔNG THƯƠNG
Văn bản đang cập nhật bản word, vui lòng tải PDF về xem
Văn bản đang cập nhật bản word, vui lòng tải PDF về xem
Văn bản đang cập nhật bản word, vui lòng tải PDF về xem
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11120:2015 ISO 6228:1980 SẢN PHẨM HÓA HỌC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP CHUNG ĐỂ XÁC ĐỊNH LƯỢNG VẾT CÁC HỢP CHẤT LƯU HUỲNH, TÍNH THEO SULFAT – PHƯƠNG PHÁP KHỬ VÀ CHUẨN ĐỘ Chemical products for industrial use – General method for determination of traces of sulphur
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10672-1:2015 ISO 7391-1:2006 CHẤT DẺO – VẬT LIỆU POLYCABONAT (PC) ĐÚC VÀ ĐÙN – PHẦN 1: HỆ THỐNG ĐỊNH DANH VÀ CƠ SỞ CHO YÊU CẦU KỸ THUẬT Plastics – Polycarbonate (PC) moulding and extrusion materials – Part 1: Designation System and basis for specifications Lời nói đầu TCVN 10672-1:2015 hoàn toàn tương đương
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10672-2 : 2015 CHẤT DẺO – VẬT LIỆU POLYCACBONAT (PC) ĐÚC VÀ ĐÙN – PHẦN 2: CHUẨN BỊ MẪU THỬ VÀ XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT Plastics – Polycarbonate (PC) moulding and extrusion materials – Part 2: Preparation of tets specimens and determination of properties Lời nói đầu TCVN 10672-2:2015 xây dựng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10680:2015 PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BO HÒA TAN TRONG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Fertilizers – Determination of water – soluble boron content by spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 10680:2015 do Viện Thổ nhưỡng Nông hóa biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đề nghị,
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10683:2015 ISO 8358:1991 PHÂN BÓN RẮN – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN BỊ MẪU ĐỂ XÁC ĐỊNH CÁC CHỈ TIÊU HÓA HỌC VÀ VẬT LÝ Solid fertilizers – Preparation of samples for chemical and physical analysis Lời nói đầu TCVN 10683:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 8358:1991 TCVN 10683:2015 do Viện Thổ nhưỡng
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11060:2015 ISO 9101:1987 CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – XÁC ĐỊNH SỨC CĂNG BỀ MẶT PHÂN CÁCH – PHƯƠNG PHÁP THỂ TÍCH GIỌT Surface active agents – Determination of interfacial tension – Drop volume method Lời nói đầu TCVN 11060:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 9101:1987. TCVN 11060:2015 do Ban kỹ
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11057:2015 ISO 6889:1986 CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – XÁC ĐỊNH SỨC CĂNG BỀ MẶT PHÂN CÁCH – PHƯƠNG PHÁP KÉO MÀNG CHẤT LỎNG Surface active agents – Determination of interfacial tension by drawing up liquid films Lời nói đầu TCVN 11057:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 6889:1986. TCVN 11057:2015 do Ban
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11050:2015 ASTM D 7328-13 ETANOL NHIÊN LIỆU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAT VÔ CƠ CÓ SẴN, SULFAT VÔ CƠ TIỀM ẨN VÀ CLORUA VÔ CƠ TỔNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ ION SỬ DỤNG BƠM MẪU NƯỚC Standard Test Method for Determination of Existent and Potential Inorganic Sulfate and