TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11120:2015 (ISO 6228:1980) VỀ SẢN PHẨM HÓA HỌC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP CHUNG ĐỂ XÁC ĐỊNH LƯỢNG VẾT CÁC HỢP CHẤT LƯU HUỲNH, TÍNH THEO SULFAT – PHƯƠNG PHÁP KHỬ VÀ CHUẨN ĐỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11120:2015 ISO 6228:1980 SẢN PHẨM HÓA HỌC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP CHUNG ĐỂ XÁC ĐỊNH LƯỢNG VẾT CÁC HỢP CHẤT LƯU HUỲNH, TÍNH THEO SULFAT – PHƯƠNG PHÁP KHỬ VÀ CHUẨN ĐỘ Chemical products for industrial use – General method for determination of traces of sulphur

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10672-1:2015 (ISO 7391-1:2006) VỀ CHẤT DẺO – VẬT LIỆU POLYCACBONAT (PC) ĐÚC VÀ ĐÙN – PHẦN 1: HỆ THỐNG ĐỊNH DANH VÀ CƠ SỞ CHO YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10672-1:2015 ISO 7391-1:2006 CHẤT DẺO – VẬT LIỆU POLYCABONAT (PC) ĐÚC VÀ ĐÙN – PHẦN 1: HỆ THỐNG ĐỊNH DANH VÀ CƠ SỞ CHO YÊU CẦU KỸ THUẬT Plastics – Polycarbonate (PC) moulding and extrusion materials – Part 1: Designation System and basis for specifications Lời nói đầu TCVN 10672-1:2015 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10672-2:2015 (ISO 7391-2:2006) VỀ CHẤT DẺO – VẬT LIỆU POLYCACBONAT (PC) ĐÚC VÀ ĐÙN – PHẦN 2: CHUẨN BỊ MẪU THỬ VÀ XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10672-2 : 2015 CHẤT DẺO – VẬT LIỆU POLYCACBONAT (PC) ĐÚC VÀ ĐÙN –  PHẦN 2: CHUẨN BỊ MẪU THỬ VÀ XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT Plastics – Polycarbonate (PC) moulding and extrusion materials – Part 2: Preparation of tets specimens and determination of properties Lời nói đầu TCVN 10672-2:2015 xây dựng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10680:2015 VỀ PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BO HÒA TAN TRONG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10680:2015 PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BO HÒA TAN TRONG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Fertilizers – Determination of water – soluble boron content by spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 10680:2015 do Viện Thổ nhưỡng Nông hóa biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đề nghị,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10683:2015 (ISO 8358:1991) VỀ PHÂN BÓN RẮN – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN BỊ MẪU ĐỂ XÁC ĐỊNH CÁC CHỈ TIÊU HÓA HỌC VÀ VẬT LÝ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10683:2015 ISO 8358:1991 PHÂN BÓN RẮN – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN BỊ MẪU ĐỂ XÁC ĐỊNH CÁC CHỈ TIÊU HÓA HỌC VÀ VẬT LÝ Solid fertilizers – Preparation of samples for chemical and physical analysis Lời nói đầu TCVN 10683:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 8358:1991 TCVN 10683:2015 do Viện Thổ nhưỡng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11060:2015 (ISO 9101:1987) VỀ CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – XÁC ĐỊNH SỨC CĂNG BỀ MẶT PHÂN CÁCH – PHƯƠNG PHÁP THỂ TÍCH GIỌT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11060:2015 ISO 9101:1987 CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – XÁC ĐỊNH SỨC CĂNG BỀ MẶT PHÂN CÁCH – PHƯƠNG PHÁP THỂ TÍCH GIỌT Surface active agents – Determination of interfacial tension – Drop volume method Lời nói đầu TCVN 11060:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 9101:1987. TCVN 11060:2015 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11057:2015 (ISO 6889:1986) VỀ CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – XÁC ĐỊNH SỨC CĂNG BỀ MẶT PHÂN CÁCH – PHƯƠNG PHÁP KÉO MÀNG CHẤT LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11057:2015 ISO 6889:1986 CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – XÁC ĐỊNH SỨC CĂNG BỀ MẶT PHÂN CÁCH – PHƯƠNG PHÁP KÉO MÀNG CHẤT LỎNG Surface active agents – Determination of interfacial tension by drawing up liquid films Lời nói đầu TCVN 11057:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 6889:1986. TCVN 11057:2015 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11050:2015 (ASTM D 7328-13) VỀ ETANOL NHIÊN LIỆU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAT VÔ CƠ CÓ SẴN, SULFAT VÔ CƠ TIỀM ẨN VÀ CLORUA VÔ CƠ TỔNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ ION SỬ DỤNG BƠM MẪU NƯỚC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11050:2015 ASTM D 7328-13 ETANOL NHIÊN LIỆU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAT VÔ CƠ CÓ SẴN, SULFAT VÔ CƠ TIỀM ẨN VÀ CLORUA VÔ CƠ TỔNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ ION SỬ DỤNG BƠM MẪU NƯỚC Standard Test Method for Determination of Existent and Potential Inorganic Sulfate and