TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11049:2015 (ASTM D 7319-13) VỀ ETANOL VÀ BUTANOL NHIÊN LIỆU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAT VÔ CƠ CÓ SẴN, SULFAT VÔ CƠ TIỀM ẨN VÀ CLORUA VÔ CƠ TỔNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ ỨC CHẾ ION BƠM TRỰC TIẾP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11049:2015 ASTM D 7319-13 ETANOL VÀ BUTANOL NHIÊN LIỆU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAT VÔ CƠ CÓ SẴN, SULFAT VÔ CƠ TIỀM ẨN VÀ CLORUA VÔ CƠ BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ ỨC CHẾ ION BƠM TRỰC TIẾP Standard Test Method for Determination of Existent and Potential Sulfate and Inorganic

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11048:2015 (ATSM E 203-08) VỀ SẢN PHẨM HÓA HỌC DẠNG LỎNG VÀ DẠNG RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ THỂ TÍCH KARL FISCHER

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11048:2015 ASTM E 203-08 SẢN PHẨM HÓA HỌC DẠNG LỎNG VÀ DẠNG RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ THỂ TÍCH KARL FISCHER Standard Test Method for Water Using Volumetric Karl Fischer Titration Lời nói đầu TCVN 11048:2015 được xây dựng trên cơ sở chấp nhận

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11055:2015 (ISO 6843:1988) VỀ CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – ANCOL VÀ ALKYLPHENOL ETOXYLAT SULFAT HÓA – XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TRUNG BÌNH KHỐI LƯỢNG PHÂN TỬ TƯƠNG ĐỐI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11055:2015 ISO 6843:1988 CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – ANCOL VÀ ALKYLPHENOL ETOXYLAT SULFAT HÓA – XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ TRUNG BÌNH KHỐI LƯỢNG PHÂN TỬ TƯƠNG ĐỐI Surface active agents – Sulfated ethoxylated alcohols and alkylphenols – Estimation of the mean relative molecular mass Lời nói đầu TCVN 11055:2015 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11058:2015 (ISO 8214:1985) VỀ CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – BỘT GIẶT – XÁC ĐỊNH CÁC SULFAT VÔ CƠ BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11058:2015 ISO 8214:1985 CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – BỘT GIẶT – XÁC ĐỊNH CÁC SULFAT VÔ CƠ BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG Surface active agents – Washing powders – Determination of inorganic sulfates – Gravimetric method Lời nói đầu TCVN 11058:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 8214:1985. TCVN 11058:2015 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10692:2015 (EN 1136:1994) VỀ NƯỚC RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10692:2015 EN 1136:1994 NƯỚC RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ Fruit and vegetable juices – Determination of phosphorus content – Spectrometric method Lời nói đầu TCVN 10692:2015 hoàn toàn tương đương EN 1136:1994; TCVN 10692:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10695:2015 ( EN 12742:1999) VỀ NƯỚC RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT AMIN TỰ DO – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10695:2015 EN 12742:1999 NƯỚC RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT AMIN TỰ DO – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG Fruit and vegetable juices – Determination of free amino acids content – Liquid chromatographic method Lời nói đầu TCVN 10695:2015 hoàn toàn tương đương EN 12742:1999; TCVN 10695:2015 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10694:2015 ( EN 1141:1994) VỀ NƯỚC RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PROLIN – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10694:2015 EN 1141:1994 NƯỚC RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PROLIN – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ Fruit and vegetable juices – Spectrometric determination of proline content Lời nói đầu TCVN 10694:2015 hoàn toàn tương đương EN 1141:1994; TCVN 10694:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10697:2015 (EN 12146:1996) VỀ NƯỚC RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SUCROSE SỬ DỤNG ENZYM – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ NADP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10697:2015 EN 12146:1996 NƯỚC RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH – HÀM LƯỢNG SUCROSE SỬ DỤNG ENZYM – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ NADP Fruit and vegetable juices – Enzymatic determination of sucrose content – NADP spectrometric method Lời nói đầu TCVN 10697:2015 hoàn toàn tương đương EN 12146:1996; TCVN 10697:2015 do