TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10957-1:2015 VỀ HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – ĐO KHỐI LƯỢNG KHÍ THIÊN NHIÊN LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10957-1:2015 HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – ĐO KHỐI LƯỢNG KHÍ THIÊN NHIÊN LỎNG Guidelines for Petroleum measurement – Mas measurement of natural gas liquids Lời nói đầu TCVN 10957-1:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo API 14.7:2012 Standard for mass measurement of natural gas liquids. TCVN 10957-1:2015

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10955-2:2015 VỀ HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – ĐO HYDROCACBON LỎNG – PHẦN 2: ĐỒNG HỒ TUABIN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10955-2:2015 HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – ĐO HYDROCACBON LỎNG – PHẦN 2: ĐỒNG HỒ TUABIN Guidelines for petroleum measurement – Measurement of liquid hydrocacbon – Part 2: Turbine meters Lời nói đầu TCVN 10955-2:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo API 5.3:2005 Manual of petroleum measurement standard – Chapter 5: Metering –

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11120:2015 (ISO 6228:1980) VỀ SẢN PHẨM HÓA HỌC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP CHUNG ĐỂ XÁC ĐỊNH LƯỢNG VẾT CÁC HỢP CHẤT LƯU HUỲNH, TÍNH THEO SULFAT – PHƯƠNG PHÁP KHỬ VÀ CHUẨN ĐỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11120:2015 ISO 6228:1980 SẢN PHẨM HÓA HỌC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP CHUNG ĐỂ XÁC ĐỊNH LƯỢNG VẾT CÁC HỢP CHẤT LƯU HUỲNH, TÍNH THEO SULFAT – PHƯƠNG PHÁP KHỬ VÀ CHUẨN ĐỘ Chemical products for industrial use – General method for determination of traces of sulphur

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10672-1:2015 (ISO 7391-1:2006) VỀ CHẤT DẺO – VẬT LIỆU POLYCACBONAT (PC) ĐÚC VÀ ĐÙN – PHẦN 1: HỆ THỐNG ĐỊNH DANH VÀ CƠ SỞ CHO YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10672-1:2015 ISO 7391-1:2006 CHẤT DẺO – VẬT LIỆU POLYCABONAT (PC) ĐÚC VÀ ĐÙN – PHẦN 1: HỆ THỐNG ĐỊNH DANH VÀ CƠ SỞ CHO YÊU CẦU KỸ THUẬT Plastics – Polycarbonate (PC) moulding and extrusion materials – Part 1: Designation System and basis for specifications Lời nói đầu TCVN 10672-1:2015 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10672-2:2015 (ISO 7391-2:2006) VỀ CHẤT DẺO – VẬT LIỆU POLYCACBONAT (PC) ĐÚC VÀ ĐÙN – PHẦN 2: CHUẨN BỊ MẪU THỬ VÀ XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10672-2 : 2015 CHẤT DẺO – VẬT LIỆU POLYCACBONAT (PC) ĐÚC VÀ ĐÙN –  PHẦN 2: CHUẨN BỊ MẪU THỬ VÀ XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT Plastics – Polycarbonate (PC) moulding and extrusion materials – Part 2: Preparation of tets specimens and determination of properties Lời nói đầu TCVN 10672-2:2015 xây dựng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10680:2015 VỀ PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BO HÒA TAN TRONG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10680:2015 PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BO HÒA TAN TRONG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Fertilizers – Determination of water – soluble boron content by spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 10680:2015 do Viện Thổ nhưỡng Nông hóa biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đề nghị,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10683:2015 (ISO 8358:1991) VỀ PHÂN BÓN RẮN – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN BỊ MẪU ĐỂ XÁC ĐỊNH CÁC CHỈ TIÊU HÓA HỌC VÀ VẬT LÝ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10683:2015 ISO 8358:1991 PHÂN BÓN RẮN – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN BỊ MẪU ĐỂ XÁC ĐỊNH CÁC CHỈ TIÊU HÓA HỌC VÀ VẬT LÝ Solid fertilizers – Preparation of samples for chemical and physical analysis Lời nói đầu TCVN 10683:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 8358:1991 TCVN 10683:2015 do Viện Thổ nhưỡng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11060:2015 (ISO 9101:1987) VỀ CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – XÁC ĐỊNH SỨC CĂNG BỀ MẶT PHÂN CÁCH – PHƯƠNG PHÁP THỂ TÍCH GIỌT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11060:2015 ISO 9101:1987 CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – XÁC ĐỊNH SỨC CĂNG BỀ MẶT PHÂN CÁCH – PHƯƠNG PHÁP THỂ TÍCH GIỌT Surface active agents – Determination of interfacial tension – Drop volume method Lời nói đầu TCVN 11060:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 9101:1987. TCVN 11060:2015 do Ban kỹ