TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10833:2015 VỀ BỘT KẼM SỬ DỤNG TRONG SƠN – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10833:2015 BỘT KẼM SỬ DỤNG TRONG SƠN – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Zinc dust pigment for paints – Specifications and test methods Lời nói đầu TCVN 10833:2015 do Viện Khoa học và Công nghệ Giao thông Vận tải biên soạn, Bộ Giao thông Vận tải đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10564:2015 (ISO/TS 22113:2012) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT CHUẨN ĐỘ CỦA CHẤT BÉO SỮA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10564:2015 ISO/TS 22113:2012 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT CHUẨN ĐỘ CỦA CHẤT BÉO SỮA Milk and milk products – Determination of the titratable acidity of milk fat Lời nói đầu TCVN 10564:2015 hoàn toàn tương đương với ISO/TS 22113:2012; TCVN 10564:2015 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10749:2015 (EN 599-2:1995) VỀ ĐỘ BỀN TỰ NHIÊN CỦA GỖ VÀ CÁC SẢN PHẨM TỪ GỖ – TÍNH NĂNG CỦA THUỐC BẢO QUẢN GỖ KHI XÁC ĐỊNH BẰNG PHÉP THỬ SINH HỌC – PHẦN 2: PHÂN NHÓM VÀ GHI NHÃN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10749:2015 EN 599-2:1995 ĐỘ BỀN TỰ NHIÊN CỦA GỖ VÀ CÁC SẢN PHẨM GỖ – TÍNH NĂNG CỦA THUỐC BẢO QUẢN GỖ KHI XÁC ĐỊNH BẰNG PHÉP THỬ SINH HỌC – PHẦN 2: PHÂN NHÓM VÀ GHI NHÃN Durability of wood and wood-based products – Performance of preservatives as determined by

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10696:2015 (EN 12145:1996) VỀ NƯỚC RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH CHẤT KHÔ TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HAO HỤT KHỐI LƯỢNG SAU KHI SẤY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10696:2015 EN 12145:1996 NƯỚC RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH CHẤT KHÔ TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HAO HỤT KHỐI LƯỢNG SAU KHI SẤY Fruit and vegetable juices – Determination of total dry matter – Gravimetric method with loss of mass on drying Lời nói đầu TCVN 10696:2015 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11114:2015 (ISO 2997:1974) VỀ AXIT PHOSPHORIC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAT – PHƯƠNG PHÁP KHỬ VÀ CHUẨN ĐỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11114:2015 ISO 2997:1974 AXIT PHOSPHORIC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAT – PHƯƠNG PHÁP KHỬ VÀ CHUẨN ĐỘ Phosphoric acid for industrial use – Determination of sulphate content – Method by reduction and titrimetry Lời nói đầu TCVN 11114:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 2997:1974. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11119:2015 (ISO 6227:1982) VỀ SẢN PHẨM HOÁ HỌC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP CHUNG ĐỂ XÁC ĐỊNH CÁC ION CLORUA – PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐIỆN THẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11119:2015 ISO 6227:1982 SẢN PHẨM HÓA HỌC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – PHƯƠNG PHÁP CHUNG ĐỂ XÁC ĐỊNH CÁC ION CLORUA – PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐIỆN THẾ Chemical products for industrial use – General method for determination of chloride ions – Potentiometric method Lời nói đầu TCVN 11119:2015 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11122:2015 (ISO 6685:1982) VỀ SẢN PHẨM HOÁ HỌC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ 1,10-PHENANTHROLIN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11122:2015 ISO 6685:1982 SẢN PHẨM HÓA HỌC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮT – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ 1,10-PHENANTHROLIN Chemical products for industrial use – General method for determination of iron content -1,10-Phenanthroline spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 11122:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 6685:1982.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11121:2015 (ISO 6382:1981) VỀ PHƯƠNG PHÁP CHUNG ĐỂ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SILICON – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ KHỬ MOLYBDOSILICAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11121:2015 ISO 6382:1981 PHƯƠNG PHÁP CHUNG ĐỂ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SILICON – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ KHỬ MOLYBDOSILICAT General method for determination of silicon content – Reduced molybdosilicate spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 11121:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 6382:1981. TCVN 11121:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11054:2015 (ISO 6842:1989) VỀ CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – ANCOL VÀ ALKYLPHENOL ETOXYLAT SULFAT HÓA – XÁC ĐỊNH TỔNG HÀM LƯỢNG CHẤT HOẠT ĐỘNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11054:2015 ISO 6842:1989 CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – ANCOL VÀ ALKYLPHENOL ETOXYLAT SULFAT HÓA – XÁC ĐỊNH TỔNG HÀM LƯỢNG CHẤT HOẠT ĐỘNG Surface active agents – Sulfated ethoxylated alcohols and alkylphenols – Determination of total active matter content Lời nói đầu TCVN 11054:2015 hoàn toàn tương đương ISO 6842:1989.