TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11085:2015 (ISO 6706:1981) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG CHẤT DẺO – ỐNG ĐONG CHIA ĐỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11085:2015 ISO 6706:1981 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG CHẤT DẺO – ỐNG ĐONG CHIA ĐỘ Plastics laboratory ware – Graduated measuring cylinders Lời nói đầu TCVN 11085:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 6706:1981, đã được phê duyệt lại năm 2015 với bố cục và nội dung không thay đổi. TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11124:2015 (ISO 2211:1973) VỀ SẢN PHẨM HOÁ HỌC DẠNG LỎNG – XÁC ĐỊNH MÀU THEO ĐƠN VỊ HAZEN (THANH ĐO PLATIN-COBAN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11124:2015 ISO 2211:1973 SẢN PHẨM HÓA HỌC DẠNG LỎNG – XÁC ĐỊNH MÀU THEO ĐƠN VỊ HAZEN (THANG ĐO PLATIN-COBAN) Liquid Chemical products – Measurement of colour in Hazen units (platinum-cobalt scale) Lời nói đầu TCVN 11124:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 2211:1973. TCVN 11124:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11123:2015 (ISO 1392:1977) VỀ XÁC ĐỊNH ĐIỂM KẾT TINH – PHƯƠNG PHÁP CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11123:2015 ISO 1392:1977 XÁC ĐỊNH ĐIỂM KẾT TINH – PHƯƠNG PHÁP CHUNG Determination of crystallizing point – General method Lời nói đầu TCVN 11123:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 1392:1977. TCVN 11123:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC47 Hóa học biên soạn, Tổng Cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11117:2015 (ISO 3707:1976) VỀ AXIT PHOSPHORIC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP (BAO GỒM CẢ THỰC PHẨM) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CANXI – PHƯƠNG PHÁP HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11117:2015 ISO 3707:1976 AXIT PHOSPHORIC SỬ DỤNG TRONG CÔNG NGHIỆP (BAO GỒM CẢ THỰC PHẨM) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CANXI – PHƯƠNG PHÁP HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Phosphoric acid for industrial use (including foodstuffs) – Determination of calcium content – Flame atomic absorption method Lời nói đầu TCVN 11117:2015 hoàn toàn tương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11275:2015 (ISO 17584:2005) VỀ TÍNH CHẤT MÔI CHẤT LẠNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11275:2015 ISO 17584:2005 TÍNH CHẤT MÔI CHẤT LẠNH Refrigerant properties Lời nói đầu TCVN 11275:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 17584:2005. TCVN 11275:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 86 Máy lạnh và điều hòa không khí biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10955-1:2015 VỀ HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – ĐO HYDROCACBON LỎNG – PHẦN 1: ĐỒNG HỒ THỂ TÍCH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10955-1:2015 HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – ĐO HYDROCACBON LỎNG – PHẦN 1: ĐỒNG HỒ THỂ TÍCH Guidelines for petroleum measurement – Measurement of liquid hydrocacbon – Part 1: Displacement meters Lời nói đầu TCVN 10955-1:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo API 5.2:2005 Manual of petroleum measurement standard – Chapter 5: Metering

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10960:2015 VỀ HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP ĐO THỦ CÔNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10960:2015 HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP ĐO THỦ CÔNG Guidelines for petroleum measurement – Proving systems – Manual gauging Lời nói đầu TCVN 10960:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo API 3.1A:2013 Manual gauging of petroleum and petroleum products. TCVN 10960:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 30 Đo

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10956-3:2017 VỀ HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – ĐO DÒNG BẰNG HỆ THỐNG ĐO KIỂU ĐIỆN TỬ – PHẦN 3: PHÉP ĐO SUY LUẬN KHỐI LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10956-3:2017 HƯỚNG DẪN ĐO DẦU MỎ – ĐO DÒNG BẰNG HỆ THỐNG ĐO KIỂU ĐIỆN TỬ – PHẦN 3: PHÉP ĐO SUY LUẬN KHỐI LƯỢNG Guidelines for petroleum measurement – Flow measurement using electronic metering systems – Part 3: Inferred mass   Lời nói đầu TCVN 10956-3:2017 được xây dựng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2096-4:2015 (ISO 9117-4:2012) VỀ SƠN VÀ VECNI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ KHÔ VÀ THỜI GIAN KHÔ – PHẦN 4: PHÉP THỬ DÙNG MÁY GHI CƠ HỌC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2096-4:2015 ISO 9117-4:2012 SƠN VÀ VECNI – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ KHÔ VÀ THỜI GIAN KHÔ – PHẦN 4: PHÉP THỬ DÙNG MÁY GHI CƠ HỌC Paints and varnishes – Drying tests – Part 4: Test using a mechanical recorder Lời nói đầu TCVN 2096-4:2015 hoàn toàn tương đương ISO