TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11121:2015 (ISO 6382:1981) VỀ PHƯƠNG PHÁP CHUNG ĐỂ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SILICON – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ KHỬ MOLYBDOSILICAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11121:2015 ISO 6382:1981 PHƯƠNG PHÁP CHUNG ĐỂ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SILICON – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ KHỬ MOLYBDOSILICAT General method for determination of silicon content – Reduced molybdosilicate spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 11121:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 6382:1981. TCVN 11121:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11054:2015 (ISO 6842:1989) VỀ CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – ANCOL VÀ ALKYLPHENOL ETOXYLAT SULFAT HÓA – XÁC ĐỊNH TỔNG HÀM LƯỢNG CHẤT HOẠT ĐỘNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11054:2015 ISO 6842:1989 CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – ANCOL VÀ ALKYLPHENOL ETOXYLAT SULFAT HÓA – XÁC ĐỊNH TỔNG HÀM LƯỢNG CHẤT HOẠT ĐỘNG Surface active agents – Sulfated ethoxylated alcohols and alkylphenols – Determination of total active matter content Lời nói đầu TCVN 11054:2015 hoàn toàn tương đương ISO 6842:1989.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11053:2015 (ISO 2272:1989) VỀ CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – XÀ PHÒNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NHỎ CỦA GLYCEROL TỰ DO BẰNG PHÉP ĐO PHỔ HẤP THỤ PHÂN TỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11053:2015 ISO 2272:1989 CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – XÀ PHÒNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NHỎ CỦA GLYCEROL TỰ DO BẰNG PHÉP ĐO PHỔ HẤP THỤ PHÂN TỬ Surface active agents – Soaps – Determination of low contents of free glycerol by molecular absorption spectrometry Lời nói đầu TCVN 11053:2015 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11056:2015 (ISO 6844:1983) VỀ CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAT KHOÁNG – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11056:2015 ISO 6844:1983 CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAT KHOÁNG – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ Surface active agents – Determination of mineral sulfate content – Titrimetric method Lời nói đầu TCVN 11056:2015 hoàn toàn tương đương ISO 6844:1983. TCVN 11056:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC91 Chất

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11061-1:2015 (ISO 17293-1:2014) VỀ CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT CLOAXETIC (CLOAXETAT) – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11061-1:2015 ISO 17293-1:2014 CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT CLOAXETIC (CLOAXETAT) – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO (HPLC) Surface active agents – Determination of chloroacetic acid (chloroacetate) in surfactants – Part 1: HPLC method Lời nói đầu TCVN 11061-1:2015 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11059:2015 (ISO 8215:1985) VỀ CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – BỘT GIẶT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SILICA TỔNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11059:2015 ISO 8215:1985 CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – BỘT GIẶT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SILICA TỔNG BẰNG PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG Surface active agents –Washing powders – Determination of total silica content – Gravimetric method Lời nói đầu TCVN 11059:2015 hoàn toàn tương đương ISO 8215:1985. TCVN 11059:2015 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11061-2:2015 (ISO 17293-2:2014) VỀ CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT CLOAXETIC (CLOAXETAT) – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ ION

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11061-2:2015 ISO 17293-2:2014 CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AXIT CLOAXETIC (CLOAXETAT) – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ ION Surface active agents – Determination of chloroacetic acid (chloroacetate) in surfactants – Part 2: lonic chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11061-2:2015 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11052:2015 (ISO 2270:1989) VỀ CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT KHÔNG ION – DẪN XUẤT POLYETOXYLAT – XÁC ĐỊNH CÁC NHÓM OXYETYLEN BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ IÔT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11052:2015 ISO 2270:1989 CHẤT HOẠT ĐỘNG BỀ MẶT KHÔNG ION – DẪN XUẤT POLYETOXYLAT – XÁC ĐỊNH NHÓM OXYETYLEN BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ IÔT Non-ionic surface active agents – Polyethoxylated derivatives – Iodometric determination of oxyethylene groups Lời nói đầu TCVN 11052:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 2270:1989. TCVN 11052:2015 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11082-1:2015 (ISO 649-1:1981) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – TỈ TRỌNG KẾ CHO MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG CHUNG – PHẦN 1: CÁC YÊU CẦU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11082-1:2015 ISO 649-1:1981 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – TỈ TRỌNG KẾ CHO MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG CHUNG – PHẦN 1: CÁC YÊU CẦU Laboratory glassware – Density hydrometers for general purposes – Part 1: Specification Lời nói đầu TCVN 11082-1:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 649-1:1981, đã được

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11089:2015 (ISO 13132:2011) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – ĐĨA PETRI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11089:2015 ISO 13132:2011 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – ĐĨA PETRI Laboratory glassware – Petri dishes Lời nói đầu TCVN 11089:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 13132:2011; TCVN 11089:2015 do Ban Kỹ thuật Tiêu chuẩn Quốc gia TCVN/TC 48 Dụng cụ thí nghiệm bằng thủy tinh biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn