TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11553:2016 (EN 384:2015) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH VÀ CHẤT DẺO – NGUYÊN TẮC THIẾT KẾ VÀ KẾT CẤU CỦA DỤNG CỤ ĐO THỂ TÍCH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11553:2016 EN 384:2015 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH VÀ CHẤT DẺO – NGUYÊN TẮC THIẾT KẾ VÀ KẾT CẤU CỦA DỤNG CỤ ĐO THỂ TÍCH Laboratory glass and plastics ware – Principles of design and construction of volumetric instruments Lời nói đầu TCVN 11553:2016 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11556:2016 (ISO 1768:1975) VỀ TỈ TRỌNG KẾ THỦY TINH – HỆ SỐ GIÃN NỞ NHIỆT KHỐI QUI ƯỚC (ĐỂ XÂY DỰNG CÁC BẢNG ĐO CHẤT LỎNG)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11556:2016 ISO 1768:1975 TỈ TRỌNG KẾ THỦY TINH – HỆ SỐ GIÃN NỞ NHIỆT KHỐI QUI ƯỚC (ĐỂ XÂY DỰNG CÁC BẢNG ĐO CHẤT LỎNG) Glass hydrometers – Conventional value for the thermal cubic expansion coefficient (for use in the preparation of measurement tables for liquids) Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11558:2016 (ISO 1775:1975) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG SỨ – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11558:2016 ISO 1775:1975 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG SỨ – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Porcelain laboratory apparatus – Requirements and methods of test   Lời nói đầu TCVN 11558:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 1775:1975. ISO 1775:1975 đã được rà soát và phê duyệt lại năm 2015 với bố

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11562:2016 (ISO 4803:1978) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – ỐNG THỦY TINH BOROSILICATE

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11562:2016 ISO 4803:1978 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – ỐNG THỦY TINH BOROSILICATE Laboratory glassware – Borosilicate glass tubing Lời nói đầu TCVN 11562:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 4803:1978. ISO 4803:1978 đã được rà soát và phê duyệt lại năm 2015 với bố cục và nội dung

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11560:2016 (ISO 4785:1997) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – VAN THỦY TINH LỖ THẲNG ĐỂ SỬ DỤNG CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11560:2016 ISO 4785:1997 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – VAN THỦY TINH LỖ THẲNG ĐỂ SỬ DỤNG CHUNG Laboratory glassware – Straight-bore glass stopcocks for general purposes Lời nói đầu TCVN 11560:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 4785:1997. ISO 4785:1997 đã được rà soát và phê duyệt lại năm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11424:2016 (ISO 3140:2011) VỀ TINH DẦU CAM NGỌT [CITRUS SINENSIS (L.) OSBECK], THU ĐƯỢC BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHIẾT CƠ HỌC VỎ QUẢ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11424:2016 ISO 3140:2011 TINH DẦU CAM NGỌT[CITRUS SINENSIS (L.) OSBECK], THU ĐƯỢC BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHIẾT CƠ HỌC VỎ QUẢ Oil of sweet orange [Citrus sinensis (L.) Osbeck], obtained by physical extraction of the peel Lời nói đầu TCVN 11424:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 3140:2011; TCVN 11424:2016 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11425:2016 (ISO 3217:1974) VỀ TINH DẦU SẢ CHANH (CYMBOPOGON CITRATUS)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11425:2016 ISO 3217:2016 TINH DẦU SẢ CHANH (CYMBOPOGON CITRATUS) Oil of lemongrass (Cymbopogon citratus) Lời nói đầu TCVN 11425:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 3217:1974; TCVN 11425:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và thực vật biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11420:2016 (ISO 770:2002) VỀ TINH DẦU KHUYNH DIỆP (EUCALYPTUS GLOBULUS LABILL) THÔ HOẶC TINH CHẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11420:2016 ISO 770:2002 TINH DẦU KHUYNH DIỆP (EUCALYPTUS GLOBULUS LABILL) THÔ HOẶC TINH CHẾ Crude or rectified oils of Eucalyptus globulus (Eucalyptus globulus Labill). Lời nói đầu TCVN 11420:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 770:2002; TCVN 11420:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và thực vật biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11422:2016 VỀ TINH DẦU BẠC HÀ (MENTHA X PIPERITA L.)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11422:2016 TINH DẦU BẠC HÀ (MENTHA X PIPERITA L.) Oil of peppermint (mentha x piperita l.) Lời nói đầu TCVN 11422:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo ISO 856:2006; TCVN 11422:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và thực vật biên soạn, Tổng cục Tiêu