TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11426:2016 (ISO 3848:2016) VỀ TINH DẦU SẢ JAVA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11426:2016 ISO 3848:2016 TINH DẦU SẢ JAVA Essential oil of citronella, Java type Lời nói đầu TCVN 11426:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 3848:2016; TCVN 11426:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật và thực vật biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11423:2016 (ISO 3053:2004) VỀ TINH DẦU BƯỞI (CITRUS X PARADISI MACFAD.), THU ĐƯỢC BẰNG PHƯƠNG PHÁP ÉP

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11423:2016 ISO 3053:2004 TINH DẦU BƯỞI (CITRUS X PARADISI MACFAD.) THU ĐƯỢC BẰNG PHƯƠNG PHÁP ÉP Oil of grapefruit (Citrus x paradisi Macfad.), obtained by expression Lời nói đầu TCVN 11423:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 3053:2004; TCVN 11423:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động vật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11421:2016 VỀ TINH DẦU CHANH TÂY [CITRUS LIMON (L.) BURM.F.], THU ĐƯỢC BẰNG PHƯƠNG PHÁP ÉP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11421:2016 TINH DẦU CHANH TÂY [CITRUS LIMON (L.) BURM.F.], THU ĐƯỢC BẰNG PHƯƠNG PHÁP ÉP Oil of lemon [citrus limon (l.) burm.f.] obtained by expression Lời nói đầu TCVN 11421:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo ISO 855:2003; TCVN 11421:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9650:2016 (ISO/TS 210:2014) VỀ TINH DẦU – NGUYÊN TẮC CHUNG VỀ BAO GÓI ĐIỀU KIỆN ĐÓNG GÓI VÀ BẢO QUẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9650:2016 ISO/TS 210:2014 TINH DẦU – NGUYÊN TẮC CHUNG VỀ BAO GÓI, ĐIỀU KIỆN ĐÓNG GÓI VÀ BẢO QUẢN Essential oils – General rules for packaging, conditioning and storage Lời nói đầu TCVN 9650:2016 thay thế TCVN 9650:2013; TCVN 9650:2016 hoàn toàn tương đương với ISO/TS 210:2014; TCVN 9650:2016 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11561:2016 (ISO 4794:1982) VỀ DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ ĐỘ BỀN HÓA CỦA LỚP MEN ĐƯỢC SỬ DỤNG ĐỂ MÃ MÀU VÀ GHI NHÃN BẰNG MÀU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11561:2016 ISO 4794:1982 DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM BẰNG THỦY TINH – PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ ĐỘ BỀN HÓA CỦA LỚP MEN ĐƯỢC SỬ DỤNG ĐỂ MÃ MÀU VÀ GHI NHÃN BẰNG MÀU Laboratory glassware – Methods for assessing the chemical resistance of enamels used for colour coding and colour marking Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11589:2016 (ASTM D 6591-11) VỀ NHIÊN LIỆU CHƯNG CẤT TRUNG BÌNH – XÁC ĐỊNH CÁC LOẠI HYDROCACBON THƠM – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO VỚI DETECTOR CHỈ SỐ KHÚC XẠ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11589:2016 ASTM D 6591-11 NHIÊN LIỆU CHƯNG CẤT TRUNG BÌNH – XÁC ĐỊNH CÁC LOẠI HYDROCACBON THƠM – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO VỚI DETECTOR CHỈ SỐ KHÚC XẠ Standard Test Method for Determination of Aromatic Hydrocarbon Types in Middle Distillates – High Performance Liquid Chromatography Method

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11587:2016 (ASTM D 5186-15) VỀ NHIÊN LIỆU ĐIÊZEN VÀ NHIÊN LIỆU TUỐC BIN HÀNG KHÔNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT THƠM VÀ CHẤT THƠM ĐA NHÂN BẰNG SẮC KÝ LỎNG SIÊU TỚI HẠN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11587:2016 ASTM D 5186-15 NHIÊN LIỆU ĐIÊZEN VÀ NHIÊN LIỆU TUỐC BIN HÀNG KHÔNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT THƠM VÀ CHẤT THƠM ĐA NHÂN BẰNG SẮC KÝ LỎNG SIÊU TỚI HẠN Standard Test Method for Determination of the Aromatic Content and Polynuclear Aromatic Content of Diesel Fuels and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11735:2016 VỀ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HOẠT CHẤT BUTACHLOR

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11735:2016 THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HOẠT CHẤT BUTACHLOR Pesticides – Determination of butachlor content   Lời nói đầu TCVN 11735:2016 do Cục Bảo vệ thực vật biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11734:2016 VỀ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HOẠT CHẤT LUFENURON

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11734:2016 THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HOẠT CHẤT LUFENURON Pesticides – Determination of lufenuron content   Lời nói đầu TCVN 11734:2016 do Cục Bảo vệ thực vật biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường chất