TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11994-1:2017 (ISO 4892-1:2016) VỀ CHẤT DẺO – PHƯƠNG PHÁP PHƠI NHIỄM VỚI NGUỒN SÁNG PHÒNG THỬ NGHIỆM – PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11994-1:2017 ISO 4892-1:2016 CHẤT DẺO – PHƯƠNG PHÁP PHƠI NHIỄM VỚI NGUỒN SÁNG PHÒNG THỬ NGHIỆM – PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG Plastics – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 1: General guidance MỤC LỤC Lời nói đầu Lời giới thiệu 1  Phạm vi áp dụng 2  Tài liệu viện dẫn 3  Thuật ngữ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12050:2017 (ISO 15971:2008) VỀ KHÍ THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH CÁC TÍNH CHẤT – NHIỆT TRỊ VÀ CHỈ SỐ WOBBE

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12050:2017 ISO 15971:2008 KHÍ THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH CÁC TÍNH CHẤT – NHIỆT TRỊ VÀ CHỈ SỐ WOBBE Natural gas – Measurement of properties – Calorific value and Wobbe index Lời nói đầu TCVN 12050:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 15971:2008. TCVN 12050:2017 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12045:2017 (ISO 6327:1981) VỀ PHÂN TÍCH KHÍ – XÁC ĐỊNH ĐIỂM SƯƠNG THEO NƯỚC CỦA KHÍ THIÊN NHIÊN – ÂM KẾ NGƯNG TỤ BỀ MẶT LẠNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12045:2017 ISO 6327:1981 PHÂN TÍCH KHÍ – XÁC ĐỊNH ĐIỂM SƯƠNG THEO NƯỚC CỦA KHÍ THIÊN NHIÊN – ẨM KẾ NGƯNG TỤ BỀ MẶT LẠNH Gas analysis – Determination of the water dew point of natural gas – Cooled surface condensation hygrometers   Lời nói đầu TCVN 12045:2017 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12049:2017 (ISO 13686:2013) VỀ KHÍ THIÊN NHIÊN – YÊU CẦU CHUNG VỀ CHẤT LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12049:2017 ISO 13686:2013 KHÍ THIÊN NHIÊN – YÊU CẦU CHUNG VỀ CHẤT LƯỢNG Natural gas – Quality designation Lời nói đầu TCVN 12049:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 13686:2013. TCVN 12049:2017 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC193 Sản phẩm khí biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12047-2:2017 (ISO 6974-2:2012) VỀ KHÍ THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN VÀ ĐỘ KHÔNG ĐẢM BẢO KÈM THEO BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ – PHẦN 2: TÍNH ĐỘ KHÔNG ĐẢM BẢO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12047-2:2017 ISO 6974-2:2012 KHÍ THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN VÀ ĐỘ KHÔNG ĐẢM BẢO KÈM THEO BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ – PHẦN 2: TÍNH ĐỘ KHÔNG ĐẢM BẢO Natural gas – Determination of composition and associated uncertainty by gas chromatography – Part 2: Uncertainty calculations   Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12047-1:2017 (ISO 6974-1:2012 VÀ ĐÍNH CHÍNH KỸ THUẬT 1:2012) VỀ KHÍ THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN VÀ ĐỘ KHÔNG ĐẢM BẢO KÈM THEO BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ – PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG VÀ TÍNH TOÁN THÀNH PHẦN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12047-1:2017 ISO 6974-1:2012 VÀ ĐÍNH CHÍNH KỸ THUẬT 1:2012 KHÍ THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN VÀ ĐỘ KHÔNG ĐẢM BẢO KÈM THEO BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ – PHẦN 1: HƯỚNG DẪN CHUNG VÀ TÍNH TOÁN THÀNH PHẦN Natural gas – Determination of composition and associated uncertainty by gas

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12051-2:2017 VỀ KHÍ THIÊN NHIÊN – KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN SỬ DỤNG LÀM NHIÊN LIỆU CHO PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – PHẦN 2: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12051-2:2017 KHÍ THIÊN NHIÊN – KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN SỬ DỤNG LÀM NHIÊN LIỆU CHO PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – PHẦN 2: QUY ĐỊNH KỸ THUẬT Natural gas – Natural gas for use as a compressed fuel for vehicles – Part 2: Specification of the quality   Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12051-1:2017 (ISO 15403-1:2006) VỀ KHÍ THIÊN NHIÊN – KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN SỬ DỤNG LÀM NHIÊN LIỆU CHO PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG VỀ CHẤT LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12051-1:2017 ISO 15403-1:2006 KHÍ THIÊN NHIÊN – KHÍ THIÊN NHIÊN NÉN SỬ DỤNG LÀM NHIÊN LIỆU CHO PHƯƠNG TIỆN GIAO THÔNG ĐƯỜNG BỘ – PHẦN 1: YÊU CẦU CHUNG VỀ CHẤT LƯỢNG Natural gas – Natural gas for use as a compressed fuel for vehicles – Part 1: Designation of

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11994-4:2017 (ISO 4892-4:2013) VỀ CHẤT DẺO – PHƯƠNG PHÁP PHƠI NHIỄM VỚI NGUỒN SÁNG PHÒNG THỬ NGHIỆM – PHẦN 4: ĐÈN HỒ QUANG CACBON NGỌN LỬA HỞ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11994-4:2017 ISO 4892-4:2013 CHẤT DẺO – PHƯƠNG PHÁP PHƠI NHIỄM VỚI NGUỒN SÁNG PHÒNG THỬ NGHIỆM – PHẦN 4: ĐÈN HỒ QUANG CACBON NGỌN LỬA HỞ Plastics – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 4: Open-flame carbon-arc lamps Lời nói đầu TCVN 11994-4:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 4892-4:2013.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11994-2:2017 (ISO 4892-2:2013) VỀ CHẤT DẺO – PHƯƠNG PHÁP PHƠI NHIỄM VỚI NGUỒN SÁNG PHÒNG THỬ NGHIỆM – PHẦN 2: ĐÈN HỒ QUANG XENON

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11994-2:2017 ISO 4892-2:2013 CHẤT DẺO – PHƯƠNG PHÁP PHƠI NHIỄM VỚI NGUỒN SÁNG PHÒNG THỬ NGHIỆM – PHẦN 2: ĐÈN HỒ QUANG XENON Plastics – Methods of exposure to laboratory light sources – Part 2: Xenon-arc lamps   Lời nói đầu TCVN 11994-2:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 4892-2:2013. TCVN 11994-2:2017 do Ban