TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 660:2005 VỀ PHÂN BÓN – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH KẼM TỔNG SỐ BẰNG PHÉP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ

10 TCN 660–2005 PHÂN BÓN – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH KẼM TỔNG SỐ BẰNG PHÉP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ Fertilisers – Method for determination of total zine by Atomic absorption spectrometry (Ban hành kèm theo Quyết định số        QĐ/BNN-KHCN, ngày       tháng  năm 2005) 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng

TIÊU CHUẨN XÂY DỰNG VIỆT NAM TCXDVN 378:2006 VỀ VẬT LIỆU CHỊU LỬA – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TITAN ĐIOXIT DO BỘ TRƯỞNG BỘ XÂY DỰNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN XÂY DỰNG VIỆT NAM TCXDVN 378:2006 VẬT LIỆU CHỊU LỬA – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNHHÀM LƯỢNG TITAN DIOXIT Refractory materials – Test method for determination of titanium dioxide 1. Phạm vi áp dụng  Tiêu chuẩn này quy định phương pháp phân tích hoá học để xác định hàm lượng titan dioxit (TiO2) có hàm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7170:2006 (ASTM D 2386 – 06) VỀ NHIÊN LIỆU HÀNG KHÔNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐIỂM BĂNG

TCVN 7170:2006 ASTM D 2386 – 06 NHIÊN LIỆU HÀNG KHÔNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐIỂM BĂNG Aviation fuels – Test method for determination of freezing point   Lời nói đầu TCVN 7170:2006 thay thế TCVN 7170:2002. TCVN 7170: 2006 tương đương với ASTM D 2386 – 06 Standard test method for freezing point of aviation fuels. TCVN 7170:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7332:2006 ( ASTM D 4815-04) VỀ XĂNG – XÁC ĐỊNH HỢP CHẤT MTBE, ETBE, TAME, DIPE, RƯỢU TERT-AMYL VÀ RƯỢU TỪ C1 ĐẾN C4 BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KHÍ CHUYỂN ĐỔI NĂM 2008 DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7332 : 2006 XĂNG – XÁC ĐỊNH HỢP CHẤT MTBE, ETBE, TAME, DIPE, RƯỢU TERT-AMYL VÀ RƯỢU TỪ C1 ĐẾN C4 BẰNG PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Gasoline – Determination of MTBE, ETBE, TAME, DIPE, tertiary-Amyl alcohol and C1 to C4 alcohols by gas chromatography Lời nói đầu TCVN 7332 : 2006 thay thế TCVN

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5507:2002 VỀ HÓA CHẤT NGUY HIỂM – QUY PHẠM AN TOÀN TRONG SẢN XUẤT, KINH DOANH, SỬ DỤNG, BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5507: 2002 SOÁT XÉT LẦN 2 HOÁ CHẤT NGUY HIỂM – QUI PHẠM AN TOÀN TRONG SẢN XUẤT, KINH DOANH, SỬ DỤNG, BẢO QUẢN VÀ VẬN CHUYỂN Hazardous chemicals – Code of practice for safety in production, commerce, use, handing and transportation MỤC LỤC 1 Phạm vi áp dụng 2

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6778:2006 (ASTM D 525 – 05) VỀ XĂNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ ỔN ĐỊNH OXY HOÁ (PHƯƠNG PHÁP CHU KỲ CẢM ỨNG)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6778 : 2006 ASTM D 525 – 05 XĂNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ ỔN ĐỊNH ÔXY HOÁ (PHƯƠNG PHÁP CHU KỲ CẢM ỨNG) Gasoline − Test method for oxidation stability (induction period method) Lời nói đầu TCVN 6778 : 2006 thay thế TCVN 6778 : 2000. TCVN 6778 : 2006 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2693:2007 (ASTM D 93 – 06) VỀ SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐIỂM CHỚP CHÁY BẰNG THIẾT BỊ THỬ CỐC KÍN PENSKY-MARTENS

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 2693 : 2007 ASTM D 93 – 06 SẢN PHẨM DẦU MỎ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐIỂM CHỚP CHÁY BẰNG THIẾT BỊ THỬ CỐC KÍN PENSKY-MARTENS Petroleum products – Test method for determination of flash point by Pensky-Martens closed cup tester Lời nói đầu TCVN 2693 : 2007 thay