QUYẾT ĐỊNH 486/QĐ-BCT NĂM 2022 VỀ KẾ HOẠCH THỰC HIỆN QUYẾT ĐỊNH 06/QĐ-TTG PHÊ DUYỆT ĐỀ ÁN PHÁT TRIỂN ỨNG DỤNG DỮ LIỆU VỀ DÂN CƯ, ĐỊNH DANH VÀ XÁC THỰC ĐIỆN TỬ PHỤC VỤ CHUYỂN ĐỔI SỐ QUỐC GIA GIAI ĐOẠN 2022-2025, TẦM NHÌN ĐẾN NĂM 2030 TẠI BỘ CÔNG THƯƠNG

BỘ CÔNG THƯƠNG ——- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ————— Số: 486/QĐ-BCT Hà Nội, ngày 28 tháng 3 năm 2022   QUYẾT ĐỊNH BAN HÀNH KẾ HOẠCH THỰC HIỆN QUYẾT ĐỊNH SỐ 06/QĐ-TTG NGÀY 06/01/2022 CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ PHÊ DUYỆT ĐỀ ÁN PHÁT TRIỂN ỨNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11876:2017 VỀ MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CLORUA – PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐIỆN THẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11876:2017 MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CLORUA – PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐIỆN THẾ Sodium chloride – Determination of chloride content – Potentiometric method   Lời nói đầu TCVN 11876:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tài liệu của Hiệp hội muối Châu Âu EuSalt/AS 016-2005 Determination

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11877:2017 VỀ MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ PHÁT XẠ QUANG HỌC PLASMA CẢM ỨNG CAO TẦN (ICP-OES)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11877:2017 MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH CÁC NGUYÊN TỐ – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ PHÁT XẠ QUANG HỌC PLASMA CẢM ỨNG CAO TẦN (ICP-OES) Sodium chloride – Determination of elements – Inductively coupled plasma optical emission spectrometry method (ICP-OES)   Lời nói đầu TCVN 11877:2017 được xây dựng trên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11874:2017 VỀ MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG SỬ DỤNG BẠC DIETYLDITHIOCARBAMAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11874:2017 MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG SỬ DỤNG BẠC DIETYLDITHIOCARBAMAT Sodium chloride – Determination of arsenic content – Using silver diethylithiocarbamate photometric method   Lời nói đầu TCVN 11874:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tài liệu của Hiệp

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11928:2017 (CAC/GL 86-2015) VỀ THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – HƯỚNG DẪN KIỂM SOÁT TRICHINELLA SPP – TRONG THỊT LỢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11928:2017 CAC/GL 86-2015 THỊT VÀ SẢN PHẨM THỊT – HƯỚNG DẪN KIỂM SOÁT TRICHINELLA SPP – TRONG THỊT LỢN Meat and meat products – Guidelines for the control trichinella spp – in meat of suidae Lời nói đầu TCVN 11928:2017 tương đương với CAC/GL 86-2015; TCVN 11928:2017 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12077:2017 (EN 14569:2004) VỀ THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN THỰC PHẨM CHIẾU XẠ BẰNG KỸ THUẬT SÀNG LỌC VI SINH VẬT SỬ DỤNG CÁC QUY TRÌNH XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ NỘI ĐỘC TỐ/ĐỊNH LƯỢNG TỔNG VI KHUẨN GRAM ÂM (LAL/GNB)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12077:2017 EN 14569:2004 THỰC PHẨM – PHÁT HIỆN THỰC PHẨM CHIẾU XẠ BẰNG KỸ THUẬT SÀNG LỌC VI SINH VẬT SỬ DỤNG CÁC QUY TRÌNH XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ NỘI ĐỘC TỐ/ĐỊNH LƯỢNG TỔNG VI KHUẨN GRAM ÂM (LAL/GNB) Foodstuffs – Microbiological screening for irradiated food using LAL/GNB procedures Lời nói đầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12055:2017 (CAC/GL 9-1987, SỬA ĐỔI 1991 VÀ SOÁT XÉT 2015) VỀ NGUYÊN TẮC CHUNG ĐỐI VỚI VIỆC BỔ SUNG CÁC CHẤT DINH DƯỠNG THIẾT YẾU VÀO THỰC PHẨM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12055:2017 CAC/GL 9-1987, SỬA ĐỔI 1991 VÀ SOÁT XÉT 2015 NGUYÊN TẮC CHUNG ĐỐI VỚI VIỆC BỐ SUNG CÁC CHẤT DINH DƯỠNG THIẾT YẾU VÀO THỰC PHẨM General principles for the addition of essential nutrients to foods Lời nói đầu TCVN 12055:2017 hoàn toàn tương đương với CAC/GL 9-1987, sửa đổi 1991

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11873:2017 VỀ MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ĐỒNG – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG SỬ DỤNG KẼM DIBENZYLDITHIOCARBAMAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11873:2017 MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ĐỒNG – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG SỬ DỤNG KẼM DIBENZYLDITHIOCARBAMAT Sodium chloride – Determination of copper content – Using zinc dibenzyldithiocarbamate photometric method   Lời nói đầu TCVN 11873:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tài liệu của Hiệp hội muối Châu Âu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11933:2017 (ISO 16577:2016) VỀ PHÂN TÍCH DẤU ẤN SINH HỌC PHÂN TỬ – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11933:2017 ISO 16577:2016 PHÂN TÍCH DẤU ẤN SINH HỌC PHÂN TỬ – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Molecular biomarker analysis – Terms and definitions   Lời nói đầu TCVN 11933:2017 hoàn toàn tương đương với ISO 16577:2016; TCVN 11933:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F13 Phương pháp phân