TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11656:2016 (ISO 806:2004) VỀ NGUYÊN LIỆU NHÔM OXIT DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NHÔM – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG HAO HỤT Ở NHIỆT ĐỘ 300 ĐỘ C VÀ 1000 ĐỘ C

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11656:2016 ISO 806:2004 NGUYÊN LIỆU NHÔM OXIT DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT NHÔM – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG HAO HỤT Ở NHIỆT ĐỘ 300 ĐỘ C VÀ 1000 ĐỘ C Aluminium oxide primarily used for the production of aluminium – Determination of loss of mass at 300 degrees C and 1

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11593:2016 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – CANXI CYCLAMAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11593:2016 PHỤ GIA THỰC PHẨM – CANXI CYCLAMAT Food additives – Calcium cyclamate Lời nói đầu TCVN 11593:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA Monograph 1 (2006); TCVN 11593:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11442:2016 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – MALTOL

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11442:2016 PHỤ GIA THỰC PHẨM – MALTOL Food additives – Maltol   Lời nói đầu TCVN 11442:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA (2007) Maltol; TCVN 11442:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11445:2016 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – AXIT L-GLUTAMIC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11445:2016 PHỤ GIA THỰC PHẨM – AXIT L-GLUTAMIC Food additives – L-glutamic acid   Lời nói đầu TCVN 11445:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA (2006) L-glutamic acid; TCVN 11445:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11596:2016 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – CANXI SACARIN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11596:2016 PHỤ GIA THỰC PHẨM – CANXI SACARIN Food additives – Calcium saccharin   Lời nói đầu TCVN 11596:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA Monograph 1 (2016), TCVN 11596:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11594:2016 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – SACARIN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11594:2016 PHỤ GIA THỰC PHẨM – SACARIN Food additives – Saccharin Lời nói đầu TCVNN 11594:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA Monograph 1 (2006); TCVN 11594:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5520:2016 (CAC/RCP 20:1979, REV 2010) VỀ QUY PHẠM ĐẠO ĐỨC TRONG THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VỀ THỰC PHẨM BAO GỒM CẢ GIAO DỊCH ƯU ĐÃI VÀ VIỆN TRỢ THỰC PHẨM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5520:2016 CAC/RCP 20-1979, REV 2010 QUY PHẠM ĐẠO ĐỨC TRONG THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VỀ THỰC PHẨM BAO GỒM CẢ GIAO DỊCH ƯU ĐÃI VÀ VIỆN TRỢ THỰC PHẨM Code of ethics for international trade in food including concessional and food aid transactions Lời nói đầu TCVN 5520:2016 thay thế

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11590:2016 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – ASPARTAM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11590:2016 PHỤ GIA THỰC PHẨM – ASPARTAM Food additives – Aspartame Lời nói đầu TCVN 11590:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JEFCA Monograph 1 (2006); TCVN 11590:2016 do Ban Kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo