TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12097:2017 (ASEAN STAN 47:2016) VỀ MƯỚP ĐẮNG QUẢ TƯƠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12097:2017 ASEAN STAN 47:2016 MƯỚP ĐẮNG QUẢ TƯƠI Bitter gourd   Lời nói đầu TCVN 12097:2017 hoàn toàn tương đương với ASEAN STAN 47:2016; TCVN 12097:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12096:2017 (CODEX STAN 310-2013) VỀ LỰU QUẢ TƯƠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12096:2017 CODEX STAN 310-2013 LỰU QUẢ TƯƠI Pomegranate   Lời nói đầu TCVN 12096:2017 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 310-2013; TCVN 12096:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11934:2017 (ISO 16578:2013) VỀ PHÂN TÍCH DẤU ẤN SINH HỌC PHÂN TỬ – ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁC YÊU CẦU CHUNG ĐỐI VỚI VIỆC PHÁT HIỆN CÁC TRÌNH TỰ AXIT NUCLEIC ĐẶC HIỆU BẰNG MICROARRAY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11934:2017 ISO 16578:2013 PHÂN TÍCH DẤU ẤN SINH HỌC PHÂN TỬ – ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁC YÊU CẦU CHUNG ĐỐI VỚI VIỆC PHÁT HIỆN CÁC TRÌNH TỰ AXIT NUCLEIC ĐẶC HIỆU BẰNG MICROARRAY Molecular biomarker analysis – General definitions and requirements for microarray detection of specific nucleic acid sequences   Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11875:2017 VỀ MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FLORUA – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG SỬ DỤNG SPADNS

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11875:2017 MUỐI (NATRI CLORUA) – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG FLORUA – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG SỬ DỤNG SPADNS Sodium chloride – Determination of fluoride content – Using SPADNS photometric method   Lời nói đầu TCVN 11875:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tài liệu của Hiệp hội muối

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12054:2017 (CAC/GL 17:1993) VỀ QUY TRÌNH HƯỚNG DẪN GIÁM ĐỊNH BẰNG MẮT THƯỜNG LÔ HÀNG THỰC PHẨM ĐÓNG HỘP VỀ CÁC KHUYẾT TẬT KHÔNG ĐƯỢC CHẤP NHẬN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 12054:2017 CAC/GL 17:1993 QUY TRÌNH HƯỚNG DẪN GIÁM ĐỊNH BẰNG MẮT THƯỜNG LÔ HÀNG THỰC PHẨM ĐÓNG HỘP VỀ CÁC KHUYẾT TẬT KHÔNG ĐƯỢC CHẤP NHẬN Guideline procedures for the visual inspection of lots of canned foods for unacceptable defects Lời nói đầu TCVN 12054:2017 tương đương với CAC/GL 17-1993;

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN I-3:2017 VỀ BỘ TIÊU CHUẨN QUỐC GIA VỀ THUỐC – PHẦN 3: THÀNH PHẦN HÓA DƯỢC (GỒM 257 TIÊU CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN I-3:2017 BỘ TIÊU CHUẨN QUỐC GIA VỀ THUỐC – PHẦN 3: THÀNH PHẨM HOÁ DƯỢC GỒM 257 TIÊU CHUẨN) Set of national standards for medicines – Part 3: Formulated preparations Mục lục Lời nói đầu Lời giới thiệu 1  Phạm vi áp dụng 2  Tài liệu viện dẫn 3  Ký hiệu và chữ viết tắt

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11913:2017 VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH IMMUNOGLOBULIN G TRONG SỮA NON CỦA BÒ, SỮA BỘT VÀ THỰC PHẨM BỔ SUNG CÓ NGUỒN GỐC TỪ SỮA BÒ – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG ÁI LỰC SỬ DỤNG PROTEIN G

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11913:2017 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH IMMUNOGLOBULIN G TRONG SỮA NON CỦA BÒ, SỮA BỘT VÀ THỰC PHẨM BỔ SUNG CÓ NGUỒN GỐC TỪ SỮA BÒ – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG ÁI LỰC SỬ DỤNG PROTEIN G Foodstuffs – Determination of immunoglobulin G in bovine colostrum, milk powders, and in dietary

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11941:2017 VỀ THUỶ SẢN VÀ SẢN PHẨM THUỶ SẢN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PUTRESCINE VÀ CADAVERINE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11941:2017 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PUTRESCINE VÀ CADAVERINE – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Fish and fishery products – Determination of putrescine and cadaverine content – Gas chromatographic method   Lời nói đầu TCVN 11941:2017 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 996.07 Putrescine in Canned Tuna

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11942:2017 VỀ THUỶ SẢN VÀ SẢN PHẨM THUỶ SẢN – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG CÁC HỢP CHẤT MÀU TRIPHENYLMETAN VÀ CÁC CHẤT CHUYỂN HOÁ CỦA CHÚNG – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG PHỔ KHỐI LƯỢNG HAI LẦN (LC-MS/MS)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11942:2017 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG CÁC HỢP CHẤT MÀU TRIPHENYLMETAN VÀ CÁC CHẤT CHUYỂN HÓA CỦA CHÚNG – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG PHỔ KHỐI LƯỢNG HAI LẦN (LC-MS/MS) Fish and fishery products – Determination of triphenylmethane dyes residues and their metabolites – Liquid chromatographic with tandem mass

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11931:2017 (CODEX STAN 201-1995) VỀ YẾN MẠCH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11931:2017 CODEX STAN 201-1995 YẾN MẠCH Oats Lời nói đầu TCVN 11931:2017 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 201-1995; TCVN 11931:2017 do Ban kỹ thuật tiêu chuển quốc gia TCVN/TC/F1 Ngũ cốc và đậu đỗ biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và