TIÊU CHUẨN NGÀNH TCN 68-186:2006 VỀ DỊCH VỤ ĐIỆN THOẠI TRÊN MẠNG VIỄN THÔNG DI ĐỘNG MẶT ĐẤT – TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG DO BỘ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG BAN HÀNH

TCN 68 – 186: 2006 DỊCH VỤ ĐIỆN THOẠI TRÊN MẠNG VIỄN THÔNG DI ĐỘNG MẶT ĐẤT TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG   MỤC LỤC Lời nói đầu I. Phạm vi và đối tượng áp dụng II. Chữ viết tắt, định nghĩa và khái niệm 2.1. Chữ viết tắt 2.2. Định nghĩa 2.3. Khái niệm III.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7096:2002 (ISO 3308:2000) VỀ MÁY HÚT THUỐC LÁ PHÂN TÍCH THÔNG DỤNG – ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁC ĐIỀU KIỆN CHUẨN

TCVN 7096:2002 ISO 3308:2000 MÁY HÚT THUỐC LÁ PHÂN TÍCH THÔNG DỤNG – ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁC ĐIỀU KIỆN CHUẨN Routine analytical cigarette – smoking machine – Definitions and standard conditions   Lời nói đầu TCVN 7096:2002 hoàn toàn tương đương với ISO 3308:2000; TCVN 7096:2002 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC126 Thuốc lá và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7098:2002 (ISO 3400 : 1997) VỀ THUỐC LÁ ĐIẾU – XÁC ĐỊNH ALKALOIT TRONG PHẦN NGƯNG TỤ KHÓI – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7098 : 2002 ISO 3400 : 1997 THUỐC LÁ ĐIẾU – XÁC ĐỊNH ALKALOIT TRONG PHẦN NGƯNG TỤ KHÓI – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ Cigarettes – Determination of alkaloids in smokecondensates – Spectrometric method Lời nói đầu TCVN 7098 : 2002 hoàn toàn tương đương với ISO 3400 : 1997 TCVN 7098 : 2002

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7041:2002 VỀ ĐỒ UỐNG PHA CHẾ SẴN KHÔNG CỒN – QUY ĐỊNH KỸ THUẬT DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7041:2002 ĐỒ UỐNG PHA CHẾ SẴN KHÔNG CỒN – QUI ĐỊNH KỸ THUẬT Soft drinks – Specification 1 Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng cho các loại đồ uống pha chế sẵn không cồn. Tiêu chuẩn này không áp dụng cho các loại nước khoáng, nước tinh lọc.