TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7082-1:2002 (ISO 3890 – 1 : 2000) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG HỢP CHẤT CLO HỮU CƠ (THUỐC TRỪ SÂU) – PHẦN 1: XEM XÉT CHUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP CHIẾT DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7082-1:2002 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG HỢP CHẤT CLO HỮU CƠ (THUỐC TRỪ SÂU). PHẦN 1: XEM XÉT CHUNG VÀ PHƯƠNG PHÁP CHIẾT Milk and milk products – Determination of residues of organochlorine compounds (pesticides). Part 1: General considerations and extraction methods Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7082-2:2002 (ISO 3890 – 2 : 2000) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG HỢP CHẤT CLO HỮU CƠ (THUỐC TRỪ SÂU)- PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP LÀM SẠCH DỊCH CHIẾT KHÔ VÀ THỬ KHẲNG ĐỊNH DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7082-2:2002 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG HỢP CHẤT CLO HỮU CƠ (THUỐC TRỪ SÂU) – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP LÀM SẠCH DỊCH CHIẾT THÔ VÀ THỬ KHẲNG ĐỊNH Milk and milk products – Determination of residues of organochlorine compounds (pesticides) – Part 2: Test methods for

TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 182:2003 VỀ SULFIT TRONG SẢN PHẨM THỦY SẢN – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG BỘ THUỶ SẢN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 28 TCN 182:2003 SULFIT TRONG SẢN PHẨM THỦY SẢN – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG Sulphite in fishery products – Method for quantitative analysis 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định hàm lượng sulfit trong thủy sản và sản phẩm thủy sản. Giới hạn phát hiện

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-5:2003 QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 5: PHÒNG, PHÁT HIỆN VÀ CHỮA CHÁY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6259-5:2003 QUY PHẠM PHÂN CẤP VÀ ĐÓNG TÀU BIỂN VỎ THÉP – PHẦN 5: PHÒNG, PHÁT HIỆN VÀ CHỮA CHÁY Rules for the classification and construction of sea-going steel ships – Part 5: Fire protection, detection and extinction   CHƯƠNG 1 QUI ĐỊNH CHUNG 1.1. Qui định chung 1.1.1. Phạm vi

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7267:2003 (CODEX STAN 165 : 1995) VỀ KHỐI CÁ PHILÊ, THỊT CÁ XAY VÀ HỖN HỢP CÁ PHILÊ VỚI THỊT CÁ XAY ĐÔNG LẠNH NHANH DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7267 : 2003 CODEX STAN 165 – 1995 KHỐI CÁ PHILÊ, THỊT CÁ XAY VÀ HỖN HỢP CÁ PHILÊ VỚI THỊT CÁ XAY ĐÔNG LẠNH NHANH Quick frozen blocks of fish fillet, minced fish flesh and mixtures of fillets and minced fish flesh   TCVN 7267 : 2003 Lời nói