TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7269:2003 VỀ ĐƯỜNG TRẮNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ ĐỤC DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7269:2003 ĐƯỜNG TRẮNG – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH ĐỘ ĐỤC White sugar – Method of determination of turbidity 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này áp dụng để xác định độ đục của tất cả các loại đường trắng. 2. Nguyên tắc Đo độ hấp thụ của dung dịch

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7434-2:2004 (ISO 6259-2 : 1997) VỀ ỐNG NHỰA NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN KÉO – PHẦN 2: ỐNG POLY(VINYL CLORUA) KHÔNG HOÁ DẺO (PVC-U), POLY(VINYL CLORUA) CLO HOÁ (PVC-C) VÀ POLY(VINYL CLORUA) CHỊU VA ĐẬP CAO (PVC-HI) DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7434 – 2: 2004 ỐNG NHỰA NHIỆT DẺO – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN KÉO – PHẦN 2: ỐNG POLY(VINYL CLORUA) KHÔNG HÓA DẺO (PVC-U), POLY(VINYL CLORUA) CLO HÓA (PVC-C) VÀ POLY(VINYL CLORUA) CHỊU VA ĐẬP CAO (PVC-HI) Thermoplatics pipes – Determination of tensile properties – Part 2: Pipes made of

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6091:2004 (ISO 1656 : 1996) VỀ CAO SU THIÊN NHIÊN VÀ LATEX CAO SU THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6091: 2004 ISO 1656 : 1996 CAO SU THIÊN NHIÊN VÀ LATEX CAO SU THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ Rubber, raw natural, and rubber latex, natural – Determination of nitrogen content Lời nói đầu TCVN 6091 : 2004 thay thế TCVN 6091 : 1995. TCVN 6091 : 2004 hoàn

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6089:2004 (ISO 249 : 1995) VỀ CAO SU THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BẨN DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6089 : 2004 ISO 249 : 1995 CAO SU THIÊN NHIÊN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BẨN Rubber, raw natural – Determination of dirt content Lời nói đầu TCVN 6089:2004 thay thế TCVN 6089:1995 TCVN 6089:2004 hoàn toàn tương đương với ISO 249 : 1995 TCVN 6089:2004 do Ban Kỹ thuật Tiêu

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7426-1:2004 (ISO 12945-1:2000) VỀ VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH XU HƯỚNG CỦA VẢI ĐỐI VỚI HIỆN TƯỢNG XÙ LÔNG BỀ MẶT VÀ VÓN KẾT – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP DÙNG HỘP THỬ VÓN KẾT DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7426-1 : 2004 VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH XU HƯỚNG CỦA VẢI ĐỐI VỚI HIỆN TƯỢNG XÙ LÔNG BỀ MẶT VÀ VÓN KẾT – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP DÙNG HỘP THỬ VÓN KẾT Textiles – Determination of fabrics propensity to surface fuzzing and to pilling – Part 1: Pilling

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7424-4:2004 (ISO 12947 – 4: 1998) VỀ VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỊU MÀI MÒN CỦA VẢI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MARTINDALE – PHẦN 4: ĐÁNH GIÁ SỰ THAY ĐỔI NGOẠI QUAN DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7424-4 : 2004 VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỊU MÀI MÒN CỦA VẢI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MARTINDALE PHẦN 4: ĐÁNH GIÁ SỰ THAY ĐỔI NGOẠI QUAN Textiles – Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method – Part 4: Assessment of appearance change 1.

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7424-3:2004 (ISO 12947 – 3: 1998) VỀ VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỊU MÀI MÒN CỦA VẢI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MARTINDALE – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH SỰ GIẢM KHỐI LƯỢNG DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7424 – 3 : 2004 VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỊU MÀI MÒN CỦA VẢI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MARTINDALE – PHẦN 3: XÁC ĐỊNH SỰ GIẢM KHỐI LƯỢNG Textiles – Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method – Part 3: Determination of mass loss

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7424-1:2004 (ISO 12947 – 1: 1998) VỀ VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỊU MÀI MÒN CỦA VẢI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MARTINDALE – PHẦN 1: THIẾT BỊ THỬ MÀI MÒN MARTINDALE DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7424 – 1 : 2004 VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH KHẢ NĂNG CHỊU MÀI MÒN CỦA VẢI BẰNG PHƯƠNG PHÁP MARTINDALE – PHẦN 1: THIẾT BỊ THỬ MÀI MÒN MARTINDALE Textiles – Determination of the abrasion resistance of fabrics by the Martindale method – Part 1: Martindale abrasion testing