TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7421-1:2004 (ISO 14184-1 : 1998) VỀ VẬT LIỆU DỆT – XÁC ĐỊNH FORMALĐEHYT – PHẦN 1: FORMALĐEHYT TỰ DO VÀ THUỶ PHÂN (PHƯƠNG PHÁP CHIẾT TRONG NƯỚC) DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7421-1 : 2004;TCVN 7421-2 : 2004; TCVN 7422 : 2004;TCVN 7423 : 2004; TCVN 7424-1 : 2004;TCVN 7424-2 : 2004; TCVN 7424-3 : 2004;TCVN 7424-4 : 2004; TCVN 7425 : 2004; TCVN 7426-1 : 2004. TIÊU CHUẨN VIỆT NAM VỀ VẬT LIỆU DỆT BAN HÀNH NĂM 2004 Mục lục TCVN

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7425:2004 (ISO 2313:1972) VỀ VẢI DỆT – XÁC ĐỊNH SỰ HỒI PHỤC NẾP GẤP CỦA MẪU BỊ GẤP NGANG BẰNG CÁCH ĐO GÓC HỒI NHÀU DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7425 : 2004 VẢI DỆT – XÁC ĐỊNH SỰ HỒI PHỤC NẾP GẤP  CỦA MẪU BỊ GẤP NGANG BẰNG CÁCH ĐO GÓC HỒI NHÀU Textiles – Determination of the recovery from creasing of a horizontally folded specimen by measuring the angle of recovery 1. Phạm vi và lĩnh vực áp

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7427:2004 (ISO 5403 : 2002) VỀ DA – PHÉP THỬ CƠ LÝ – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN NƯỚC CỦA DA MỀM DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7427 : 2004 ISO 5403 : 2002 DA – PHÉP THỬ CƠ LÝ – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN NƯỚC CỦA DA MỀM Leather – Physical and mechanical tests – Determination of water resistance of flexible leather Lời nói đầu TCVN 7427 : 2004 hoàn toàn tương đương ISO 5403 :

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7429:2004 VỀ DA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG OXIT CROM BẰNG CHUẨN ĐỘ IOT DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7429: 2004 DA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG OXIT CROM BẰNG CHUẨN ĐỘ IOT Leather – Determination of chromic oxide content by iodmetric titration Lời nói đầu TCVN 7429: 2004 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC 120 Sản phẩm Da biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7417-23:2004 (IEC 61386-23 : 2002) VỀ HỆ THỐNG DÙNG CHO QUẢN LÝ CÁP – PHẦN 23: YÊU CẦU CỤ THỂ – HỆ THỐNG ỐNG MỀM DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7417-23:2004 IEC 61386-23 : 2002 HỆ THỐNG ỐNG DÙNG CHO QUẢN LÝ CÁP– Phần 23: YÊU CẦU CỤ THỂ – HỆ THỐNG ỐNG MỀM Conduit systems for cable management – Part 23: Particular requirements – Flexible conduit systems Lời nói đầu TCVN 7417-23 : 2004 hoàn toàn tương đương với tiêu chuẩn IEC 61386-23: 2002; TCVN 7417-23

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7428:2004 (ISO 5404: 2002) VỀ DA – PHÉP THỬ CƠ LÝ – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN NƯỚC CỦA DA CỨNG DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 7428: 2004 ISO 5404: 2002 DA – PHÉP THỬ CƠ LÝ – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN NƯỚC CỦA DA CỨNG Leather – Physical and mechanical tests – Determination of water resistance of heavy feathers Lời nói đầu TCVN 7428: 2004 hoàn toàn tương đương ISO 5404: 2002. TCVN 7428: 2004 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7432-2:2004 (ISO 4802-2:1988) VỀ DỤNG CỤ BẰNG THUỶ TINH – ĐỘ BỀN NƯỚC BỀ MẶT TRONG CỦA BAO BÌ THUỶ TINH – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ NGỌN LỬA VÀ PHÂN CẤP

TCVN 7432-2:2004 ISO 4802-2:1988 DỤNG CỤ BẰNG THỦY TINH – ĐỘ BỀN NƯỚC BỀ MẶT TRONG CỦA BAO BÌ THỦY TINH – PHẦN 2: XÁC ĐỊNH BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ NGỌN LỬA VÀ PHÂN CẤP Glassware – Hydrolytic resistance of the interior surfaces of glass containers – Part 2: Determination by flame spectrometry and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 1047:2004 (ISO 695: 1991) VỀ THUỶ TINH – ĐỘ BỀN ĂN MÒN ĐỐI VỚI HỖN HỢP DUNG DỊCH KIỀM SÔI – PHƯƠNG PHÁP THỬ VÀ PHÂN CẤP

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 1047: 2004 ISO 695: 1991 THỦY TINH – ĐỘ BỀN ĂN MÒN ĐỐI VỚI HỖN HỢP DUNG DỊCH KIỀM SÔI – PHƯƠNG PHÁP THỬ VÀ PHÂN CẤP Glass – Resistance to attack by a boiling aqueous solution of mixed alkali – Method of test and classification Lời nói đầu TCVN