TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 713:2006 VỀ TIÊU CHUẨN CHÈ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG HOẠT CHẤT THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHLORPYRIFOS

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 713:2006 TIÊU CHUẨN CHÈ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG HOẠT CHẤT THUỐC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHLORPYRIFOS 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định dư lượng hoạt chất thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) chlorpyrifos trong chè khô. 2. Tài liệu

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 712:2006 VỀ TIÊU CHUẨN QUẢ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG HOẠT CHẤT THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT FLUSILAZOLE

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 712:2006 TIÊU CHUẨN QUẢ PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG HOẠT CHẤT THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT FLUSILAZOLE 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định dư lượng hoạt chất thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) Flusilazole trong quả. 2. Tài liệu viện dẫn TCVN

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 711:2006 VỀ TIÊU CHUẨN QUẢ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG HOẠT CHẤT THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT 2,4D

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 711:2006 TIÊU CHUẨN QUẢ PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG HOẠT CHẤT THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT 2,4D 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định dư lượng hoạt chất thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) 2,4D trong quả. 2. Tài liệu viện dẫn TCVN

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 710:2006 VỀ TIÊU CHUẨN QUẢ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG HOẠT CHẤT THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CYMOXANIL

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 710:2006 TIÊU CHUẨN QUẢ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG HOẠT CHẤT THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CYMOXANIL 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định dư lượng hoạt chất thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) cymoxanil trong quả. 2. Tài liệu viện dẫn

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 707:2006 VỀ TIÊU CHUẨN RAU QUẢ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC TRỪ BỆNH THIOPHANATE METHYL

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 707:2006 TIÊU CHUẨN RAU QUẢ PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC TRỪ BỆNH THIOPHANATE METHYL 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định dư lượng thuốc trừ bệnh Thiophanate-methyl trong rau quả (cà chua, dưa chuột, ớt, xoài,bắp cải, bầu bí, nho, dưa hấu,

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 706:2006 VỀ TIÊU CHUẨN RAU QUẢ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC TRỪ BỆNH CARBENDAZIM, BENOMYL

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 706:2006 TIÊU CHUẨN RAU QUẢ PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC TRỪ BỆNH CARBENDAZIM, BENOMYL 1. Phạm vi áp dụng Tiêu chuẩn này quy định phương pháp xác định dư lượng thuốc trừ bệnh Carbendazim, Benomyl trong rau quả (cà chua, dưa chuột, ớt, xoài, dưa hấu, nhãn, cam) 2.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7524:2006 (CODEX STAN 36 :1981, REV.1 : 1995) VỀ CÁ ĐÔNG LẠNH NHANH CHUYỂN ĐỔI NĂM 2008 DO BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7524:2006 CODEX STAN 36 -1981, REV.1 – 1995 CÁ ĐÔNG LẠNH NHANH Quick frozen finfish uneviscerated and eviscerated Lời nói đầu TCVN 7524 : 2006 hoàn toàn tường đương với CODEX STAN 36-1981, Rev.1 -1995; TCVN 7524 : 2006 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC/F11 Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7303-2-19:2006 (IEC 60601-2-19:1990, WITH AMENDMENT 1:1996) VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN Y TẾ – PHẦN 2-19: YÊU CẦU RIÊNG VỀ AN TOÀN CỦA LỒNG ẤP TRẺ SƠ SINH

TCVN 7303-2-19:2006 IEC 60601-2-19:1990 WITH AMENDMENT 1:1996 THIẾT BỊ ĐIỆN Y TẾ – PHẦN 2-19: YÊU CẦU RIÊNG VỀ AN TOÀN CỦA LỒNG ẤP TRẺ SƠ SINH Medical electrical equipment – Part 2-19: Particular requirements for safety of baby incubators   Lời nói đầu TCVN 7303-2-19:2006 hoàn toàn tương đương IEC 60601-2-19:1990 và Sửa đổi 1:1996, với thay

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7303-2-18:2006 (IEC 60601-2-18:1996, WITH AMENDMENT 1:2000) VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN Y TẾ – PHẦN 2-18: YÊU CẦU RIÊNG VỀ AN TOÀN CỦA THIẾT BỊ NỘI SOI

TCVN 7303-2-18:2006 IEC 60601-2-18:1996 WITH AMENDMENT 1:2000 THIẾT BỊ ĐIỆN Y TẾ – PHẦN 2-18: YÊU CẦU RIÊNG VỀ AN TOÀN CỦA THIẾT BỊ NỘI SOI Medical electrical equipment – Part 2-18: Particular requirements for the safety of endoscopic equipment   Lời nói đầu TCVN 7303-2-18:2006 hoàn toàn tương đương IEC 60601-2-18:1996 và Sửa đổi 1:2000, với thay đổi biên