TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7303-2-8:2006 (IEC 60601-2-8 : 1987, WITH AMENDMENT 1 : 1997) VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN Y TẾ – PHẦN 2-8: YÊU CẦU RIÊNG VỀ AN TOÀN CỦA MÁY X QUANG ĐIỀU TRỊ HOẠT ĐỘNG Ở DẢI ĐIỆN ÁP TỪ 10 KV ĐẾN 1 MV

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7303-2-8 : 2006 IEC 60601-2-8 : 1987 WITH AMENDMENT 1 : 1997 THIẾT BỊ ĐIỆN Y TẾ – PHẦN 2-8: YÊU CẦU RIÊNG VỀ AN TOÀN CỦA MÁY X QUANG ĐIỀU TRỊ HOẠT ĐỘNG Ở DẢI ĐIỆN ÁP TỪ 10 kV ĐẾN 1 MV Medical electrical equipment – Part 2-8:

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7303-2-7:2006 (IEC 60601-2-7:1998) VỀ THIẾT BỊ ĐIỆN Y TẾ – PHẦN 2-7: YÊU CẦU RIÊNG VỀ AN TOÀN CỦA BỘ NGUỒN CAO ÁP DÙNG CHO MÁY X QUANG CHẨN ĐOÁN

TCVN 7303-2-7:2006 IEC 60601-2-7:1998 THIẾT BỊ ĐIỆN Y TẾ – PHẦN 2-7: YÊU CẦU RIÊNG VỀ AN TOÀN CỦA BỘ NGUỒN CAO ÁP DÙNG CHO MÁY X QUANG CHẨN ĐOÁN Medical electrical equipment – Part 2-7: Particular requirements for the safety of high-voltage generators of diagnostic X-ray generators   Lời nói đầu TCVN 7303-2-7:2006 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2007) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG COLIFORM – KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6848:2007 ISO  4832:2007 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG COLIFORM – KỸ THUẬT ĐẾM KHUẨN LẠC Microbiology of food and animal feeding stuffs – Horizontal method for the enumeration of coliforms – Colony-count technique Lời nói đầu TCVN 6848:2007 thay

QUYẾT ĐỊNH 1470/QĐ-UBND NGÀY 14/11/2022 PHÊ DUYỆT DANH MỤC NỀN TẢNG SỐ QUỐC GIA TẬP TRUNG THÚC ĐẨY SỬ DỤNG TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH LAI CHÂU TỪ NĂM 2022

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH LAI CHÂU ——- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ————— Số: 1470/QĐ-UBND Lai Châu, ngày 14 tháng 11 năm 2022   QUYẾT ĐỊNH PHÊ DUYỆT DANH MỤC CÁC NỀN TẢNG SỐ QUỐC GIA TẬP TRUNG THÚC ĐẨY SỬ DỤNG TRÊN

QUYẾT ĐỊNH 3671/QĐ-BGDĐT NGÀY 14/11/2022 VỀ QUY CHẾ QUẢN LÝ VÀ SỬ DỤNG HỆ THỐNG THƯ ĐIỆN TỬ CÔNG VỤ CỦA BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ——- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ————— Số: 3671/QĐ-BGDĐT Hà Nội, ngày 14 tháng 11 năm 2022 QUYẾT ĐỊNH BAN HÀNH QUY CHẾ QUẢN LÝ VÀ SỬ DỤNG HỆ THỐNG THƯ ĐIỆN TỬ CÔNG VỤ CỦA BỘ GIÁO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN VÀ ĐỊNH LƯỢNG ESCHERICHIA COLI GIẢ ĐỊNH – KỸ THUẬT ĐẾM SỐ CÓ XÁC SUẤT LỚN NHẤT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6846:2007 ISO 7251:2005 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN VÀ ĐỊNH LƯỢNG ESCHERICHIA COLI GIẢ ĐỊNH – KỸ THUẬT ĐẾM SỐ CÓ XÁC SUẤT LỚN NHẤT Microbiology of food and animal feeding stuffs – Horizontal method for the detection and enumeration

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6353:2007 (ISO 12193:2004) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH CHÌ BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ TRỰC TIẾP DÙNG LÒ GRAPHIT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6353:2007 DẦU, MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH CHÌ BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ TRỰC TIẾP DÙNG LÒ GRAPHIT Animal and vegetable fats and oils – Determination of lead by direct Graphite furnace atomic absorption spectroscopy Lời nói đầu TCVN 6353:2007 thay thế

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5536:2007 (ISO 2911:2004) VỀ SỮA ĐẶC CÓ ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SUCROZA – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHÂN CỰC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5536:2007 ISO 2911:2004 SỮA ĐẶC CÓ ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SUCROZA – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHÂN CỰC Sweetened condensed milk – Determination of sucrose content – Polarimetric method Lời nói đầu TCVN 5536:2007 thay thế TCVN 5536-91; TCVN 5536:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 2911:2004; TCVN 5536:2007