TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6353:2007 (ISO 12193:2004) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH CHÌ BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ TRỰC TIẾP DÙNG LÒ GRAPHIT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6353:2007 DẦU, MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH CHÌ BẰNG PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ TRỰC TIẾP DÙNG LÒ GRAPHIT Animal and vegetable fats and oils – Determination of lead by direct Graphite furnace atomic absorption spectroscopy Lời nói đầu TCVN 6353:2007 thay thế

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5536:2007 (ISO 2911:2004) VỀ SỮA ĐẶC CÓ ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SUCROZA – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHÂN CỰC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 5536:2007 ISO 2911:2004 SỮA ĐẶC CÓ ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SUCROZA – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHÂN CỰC Sweetened condensed milk – Determination of sucrose content – Polarimetric method Lời nói đầu TCVN 5536:2007 thay thế TCVN 5536-91; TCVN 5536:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 2911:2004; TCVN 5536:2007

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7786:2007 (ISO 14675:2003) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – HƯỚNG DẪN MÔ TẢ CHUẨN VỀ CÁC PHÉP PHÂN TÍCH MIỄN DỊCH ENZYM CẠNH TRANH – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AFLATOXIN M1

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7786:2007 ISO 14675:2003 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – HƯỚNG DẪN MÔ TẢ CHUẨN VỀ CÁC PHÉP PHÂN TÍCH MIỄN DỊCH ENZYM CẠNH TRANH – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AFLATOXIN M1 Milk and milk products – Guidelines for a standardized description of competitive enzyme immunoassays – Determination of aflatoxin M1,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7785:2007 (ISO 14674:2005) VỀ SỮA VÀ SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AFLATOXIN M1 – LÀM SẠCH BẰNG SẮC KÝ ÁI LỰC MIỄN DỊCH VÀ XÁC ĐỊNH BẰNG SẮC KÝ LỚP MỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7785:2007 ISO 14674:2005 SỮA VÀ SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AFLATOXIN M1 – LÀM SẠCH BẰNG SẮC KÝ ÁI LỰC MIỄN DỊCH VÀ XÁC ĐỊNH BẰNG SẮC KÝ LỚP MỎNG Milk and powder – Determination of aflatoxin M1  content – Clean-up by immunoaffinity chromatography and determination by thin-layer chromatography Lời nói

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7774:2007 (ISO 5542:1984) VỀ SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PROTEIN – PHƯƠNG PHÁP NHUỘM ĐEN AMIDO (PHƯƠNG PHÁP THÔNG THƯỜNG)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7774:2007 SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PROTEIN – PHƯƠNG PHÁP NHUỘM ĐEN AMIDO (PHƯƠNG PHÁP THÔNG THƯỜNG) Milk – Determination of protein content – Amido black dye-binding method (Routine method) Lời nói đầu TCVN 7774:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 5542:1984; TCVN 7774:2007 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7730:2007 (ISO/TS 9941:2005) VỀ SỮA VÀ SỮA CÔ ĐẶC ĐÓNG HỘP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG THIẾC – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7730:2007 ISO/TS 9941:2005 SỮA VÀ SỮA CÔ ĐẶC ĐÓNG HỘP – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG THIẾC – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ Milk and canned evaporated milk – Determination of tin content – Spectrometric method Lời nói đầu TCVN 7730:2007 hoàn toàn tương đương với ISO/TS 9941:2005; TCVN 7730:2007 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7729:2007 (ISO 5537:2004) VỀ SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7729:2007 ISO 5537:2004 SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Dried milk – Determination of moisture content (Reference method) Lời nói đầu TCVN 7729:2007 hoàn toàn tương với ISO 5537:2004 TCVN 7729:2007 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7728:2007 (ISO 5536:2002) VỀ SẢN PHẨM CHẤT BÉO SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP KARL FISCHER

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7728:2007 ISO 5536:2002 SẢN PHẨM CHẤT BÉO SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP KARL FISCHER Milk fat products – Determination of water content – Karl Fischer method Lời nói đầu TCVN 7728:2007 hoàn toàn tương đương với ISO 5536:2002; TCVN 7728:2007 do Ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6271:2007 (ISO 9874:2006) VỀ SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ PHÂN TỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6271:2007 ISO 9874:2006 SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ PHÂN TỬ Milk – Determination of total phosphorus content – Method using molecular absorption spectrometry Lời nói đầu TCVN 6271:2007 thay thế TCVN 6271:1997; TCVN 6271:2007 hoàn toàn tương đương với