TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 9735-10:2004 (ISO 9735-10 : 2002) VỀ TRAO ĐỔI DỮ LIỆU ĐIỆN TỬ TRONG QUẢN LÝ HÀNH CHÍNH, THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI (EDIFACT) – CÁC QUY TẮC CÚ PHÁP MỨC ỨNG DỤNG (SỐ HIỆU PHIÊN BẢN CÚ PHÁP: 4, SỐ HIỆU PHÁT HÀNH CÚ PHÁP: 1) – PHẦN 10: DANH MỤC CÚ PHÁP DỊCH VỤ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 9735-10 : 2004 ISO 9735-10 : 2002 TRAO ĐỔI DỮ LIỆU ĐIỆN TỬ TRONG QUẢN LÝ HÀNH CHÍNH, THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI (EDIFACT) – CÁC QUY TẮC CÚ PHÁP MỨC ỨNG DỤNG (SỐ HIỆU PHIÊN BẢN CÚ PHÁP: 4, SỐ HIỆU PHÁT HÀNH CÚ PHÁP: 1) – PHẦN

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-45:2001 (IEC 335-2-45:1996) VỀ AN TOÀN ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ CÁC THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – PHẦN 2-45: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI DỤNG CỤ GIA NHIỆT XÁCH TAY VÀ CÁC THIẾT BỊ TƯƠNG TỰ DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5699-2-45 : 2001 AN TOÀN ĐỐI VỚI THIẾT BỊ ĐIỆN GIA DỤNG VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN TƯƠNG TỰ – PHẦN 2-45: YÊU CẦU CỤ THỂ ĐỐI VỚI DỤNG CỤ GIA NHIỆT XÁCH TAY VÀ CÁC THIẾT BỊ TƯƠNG TỰ Safety of household and similar electrical appliances – Part 2-45: Particular

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6031:2008 (ISO 3519 : 2005) VỀ TINH DẦU CHANH CHƯNG CẤT, LOÀI MÊ HI CÔ [CITRUS AURANTIFOLIA (CHRISTM.) SWINGLE]

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6031 : 2008 ISO 3519 : 2005 TINH DẦU CHANH CHƯNG CẤT, LOÀI MÊ HI CÔ – [CITRUS AURANTIFOLIA (CHRISTM.) SWINGLE] Oil of lime distilled, Mexican type [Citrus aurantifolia (Christm.) Swingle] Lời nói đầu TCVN 6031:2008 thay thế TCVN 6031:1995; TCVN 6031:2008 hoàn toàn tương đương với ISO 3519:2005; TCVN

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 2815:1978 VỀ NƯỚC CHANH TỰ NHIÊN DO CHỦ NHIỆM ỦY BAN KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT NHÀ NƯỚC BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NHÀ NƯỚC TCVN 2815:1978 NƯỚC CHANH TỰ NHIÊN Cơ quan biên soạn: Phòng Nghiên cứu trung tâm Đồ hộp Cơ quan đề nghị ban hành: Bộ Lương thực và Thực phẩm Cơ quan trình duyệt: Cục Tiêu chuẩn – Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước Cơ quan xét duyệt và ban hành: Ủy ban

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6686-1:2000 (ISO 13366-1 : 1997) VỀ SỮA – ĐỊNH LƯỢNG TẾ BÀO XÔMA – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP DÙNG KÍNH HIỂN VI DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6686-1 : 2000 ISO 13366-1 : 1997 SỮA – ĐỊNH LƯỢNG TẾ BÀO XÔ MA PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP DÙNG KÍNH HIỂN VI Milk – Enumeration of somatic cells Part 1: Microscopic method Lời nói đầu TCVN 6686 – 1 : 2000 hoàn toàn tương đương với ISO 13366 –

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 9004:2000 (ISO 9004 : 2000) VỀ HỆ THỐNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG – HƯỚNG DẪN CẢI TIẾN CHUYỂN ĐỔI NĂM 2008 DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO 9004 : 2000 ISO 9004 : 2000 HỆ THỐNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG – HƯỚNG DẪN CẢI TIẾN Quality mangement systems – Guidelines for performance improvements Lời nói đầu TCVN ISO 9004:2000 thay thế cho TCVN ISO 9004-1:1996. TCVN ISO 9004:2000 hoàn toàn tương đương với ISO 9004 :