TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10347:2014 (IEC 60719:1992) VỀ TÍNH GIỚI HẠN DƯỚI VÀ GIỚI HẠN TRÊN CỦA CÁC KÍCH THƯỚC NGOÀI TRUNG BÌNH CỦA CÁP CÓ RUỘT DẪN ĐỒNG TRÒN VÀ CÓ ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH ĐẾN VÀ BẰNG 450/750 V

TCVN 10347:2014 IEC 60719:1992 TÍNH GIỚI HẠN DƯỚI VÀ GIỚI HẠN TRÊN CỦA CÁC KÍCH THƯỚC NGOÀI TRUNG BÌNH CỦA CÁP CÓ RUỘT DẪN ĐỒNG TRÒN VÀ CÓ ĐIỆN ÁP DANH ĐỊNH ĐẾN VÀ BẰNG 450/750 V Calculation of the lower and upper limits for the average outer dimensions of cables with circular copper conductors

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10592:2014 (ISO 14125:1998, WITH AMENDMENT 1:2011) VỀ COMPOSITE CHẤT DẺO GIA CƯỜNG SỢI – XÁC ĐỊNH CÁC TÍNH CHẤT UỐN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10592:2014 ISO 14125:1998 WITH AMENDMENT 1:2011 COMPOSITE CHẤT DẺO GIA CƯỜNG SỢI – XÁC ĐỊNH CÁC TÍNH CHẤT UỐN Fibre-reinforced plastic composites – Determination of flexural properties Lời nói đầu TCVN 10592:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 14125:1998,  Đính chính kỹ thuật 1:2001 và Bản sửa đổi lần 1: 2011. ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4501-1:2014 (ISO 527-1:2012) VỀ CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT KÉO – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4501-1:2014 ISO 527-1:2012 CHẤT DẺO – XÁC ĐỊNH TÍNH CHẤT KÉO – PHẦN 1: NGUYÊN TẮC CHUNG Plastics – Determination of tensile properties – Part 1: General principles   Lời nói đầu TCVN 4501-1:2014 thay thế cho TCVN 4501-1:2009. TCVN 4501-1:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 527-1:2012. TCVN 4501-1:2014

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10545:2014 VỀ SỬA CHỮA MẶT ĐƯỜNG BẰNG VẬT LIỆU BÊ TÔNG NHỰA SIÊU MỊN – THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10545:2014 SỬA CHỮA MẶT ĐƯỜNG BẰNG VẬT LIỆU BÊ TÔNG NHỰA SIÊU MỊN – THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU Microasphalt materials – Constructions and acceptance Lời nói đầu TCVN 10545:2014 do Tiểu ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC 98/SC 4 xử lý nền đất yếu” biên soạn, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10414:2014 (ISO 10519:1997) VỀ HẠT CẢI DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CLOROPHYL – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10414:2014 ISO 10519:1997 HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CLOROPHYL – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ Rapeseed – Determination of chlorophyll content – Spectrometric method Lời nói đầu TCVN 10414:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 10519:1997; TCVN 10414:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9409-1:2014 VỀ VẬT LIỆU CHỐNG THẤM – TẤM CPE – PHƯƠNG PHÁP THỬ – PHẦN 1: XÁC ĐỊNH ĐỘ DÀY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9409-1÷5:2014 VẬT LIỆU CHỐNG THẤM – TẤM CPE – PHƯƠNG PHÁP THỬ Waterproofing materials – CPE (chlorinated polyethylene) sheeting – Test methods Lời nói đầu TCVN 9409-1:2014 được xây dựng trên cơ sở ASTM D374:2004. TCVN 9409-2:2014 được xây dựng trên cơ sở ASTM D1876:2008. TCVN 9409-3:2014 được xây dựng trên cơ sở ASTM D1203:2003. TCVN 9409-4:2014 được xây dựng trên cơ sở ASTM D4068:2009. TCVN 9409-5:2014 được xây dựng trên cơ sở ASTM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10369:2014 (ISO 17895:2005) VỀ SƠN VÀ VECNI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG HỢP CHẤT HỮU CƠ DỄ BAY HƠI (VOC) TRONG SƠN NHŨ TƯƠNG CÓ HÀM LƯỢNG VOC THẤP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10369:2014 ISO 17895:2005 SƠN VÀ VEC NI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT HỮU CƠ BAY HƠI (VOC) TRONG SƠN NHŨ TƯƠNG CÓ HÀM LƯỢNG VOC THẤP Paints and Varnishes – Determination of the volatile organic compound content of low-VOC emulsions paints (tin – can VOC) Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10549:2014 (ISO 4298:1984) QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MANGAN – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ

TCVN 10549:2014 ISO 4298:1984 QUẶNG VÀ TINH QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MANGAN – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ ĐIỆN THẾ Manganese ores and concentrates – Determination of manganese content – Potentiometric method   Lời nói đầu TCVN 10549:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 4298:1984. TCVN 10549:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10551:2014 (ISO 548:1981) VỀ QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BARI OXIDE – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG BARI SULFAT

TCVN 10551:2014 ISO 548:1981 QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG BARI OXIDE – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG BARI SULFAT Manganese ores – Determination of barium oxide content – Barium sulphate gravimetric method   Lời nói đầu TCVN 10551:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 548:1981. TCVN 10551:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC102 Quặng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10553:2014 (ISO 619:1981) VỀ QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHROMI – PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU DIPHENYLCACBAZID VÀ PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ BẠC PERSULFAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10553:2014 ISO 619:1981 QUẶNG MANGAN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHROMI – PHƯƠNG PHÁP ĐO MÀU DIPHENYLCARBAZID VÀ PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ BẠC PERSULFAT Manganese ores – Determination of chromium content – Diphenylcarbazide photometric method silver persulphate titrimetric method Lời nói đầu TCVN 10553:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 619:1981.