TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11207:2015 (CODEX STAN 163-1987, SOÁT XÉT 2001) VỀ CÁC SẢN PHẨM PROTEIN LÚA MÌ BAO GỒM GLUTEN LÚA MÌ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11207:2015 CODEX STAN 163-1987 CÁC SẢN PHẨM PROTEIN LÚA MÌ BAO GỒM GLUTEN LÚA MÌ Wheat protein products including wheat gluten Lời nói đầu TCVN 11207:2015 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 163-1987, soát xét 2001; TCVN 11207:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F1 Ngũ cốc và đậu đỗ biên soạn, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11016:2015 (CODEX STAN 175-1989) VỀ CÁC SẢN PHẨM PROTEIN ĐẬU TƯƠNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11016:2015 CODEX STAN 175-1989 CÁC SẢN PHẨM PROTEIN ĐẬU TƯƠNG Standard for soy protein products Lời nói đầu TCVN 11016:2015 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 175-1989; TCVN 11016:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F1 Ngũ cốc và đậu đỗ biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6835:2015 (ISO 9622:2013) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA DẠNG LỎNG – HƯỚNG DẪN ĐO PHỔ HỒNG NGOẠI GIỮA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6835:2015 ISO 9622:2013 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA DẠNG LỎNG – HƯỚNG DẪN ĐO PHỔ HỒNG NGOẠI GIỮA Milk and liquid milk products – Guidelines for the application of mid-infrared spectrometry Lời nói đầu TCVN 6835:2015 thay thế TCVN 6835:2001; TCVN 6835:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 9622:2013; TCVN 6835:2015 do

HƯỚNG DẪN 31/HD-VKSTC NGÀY 01/06/2022 THỰC HIỆN CHỮ KÝ SỐ, XÁC THỰC SỐ LIỆU BÁO CÁO THỐNG KÊ GỬI QUA HỆ THỐNG TRUYỀN SỐ LIỆU CỦA NGÀNH KIỂM SÁT NHÂN DÂN DO VIỆN KIỂM SÁT NHÂN DÂN TỐI CAO BAN HÀNH

VIỆN KIỂM SÁT NHÂN DÂN TỐI CAO ——- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc ————— Số: 31/HD-VKSTC Hà Nội, ngày 01 tháng 6 năm 2022   HƯỚNG DẪN THỰC HIỆN CHỮ KÝ SỐ, XÁC THỰC SỐ LIỆU BÁO CÁO THỐNG KÊ GỬI QUA HỆ THỐNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11186:2015 (ISO 16820:2004) VỀ PHÂN TÍCH CẢM QUAN – PHƯƠNG PHÁP LUẬN – PHÂN TÍCH TUẦN TỰ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11186:2015 ISO 16820:2004 PHÂN TÍCH CẢM QUAN – PHƯƠNG PHÁP LUẬN – PHÂN TÍCH TUẦN TỰ Sensory analysis – Methodology – Sequential analysis Lời nói đầu TCVN 11186:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 16820:2004; TCVN 11186:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F13 Phương pháp phân tích và lấy mẫu biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11132:2015 (ISO 22118:2011) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM, THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE (PCR) ĐỂ PHÁT HIỆN VÀ ĐỊNH LƯỢNG VI SINH VẬT GÂY BỆNH TỪ THỰC PHẨM – ĐẶC TÍNH HIỆU NĂNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11132:2015 ISO 22118:2011 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE (PCR) ĐỂ PHÁT HIỆN VÀ ĐỊNH LƯỢNG VI SINH VẬT GÂY BỆNH TỪ THỰC PHẨM – ĐẶC TÍNH HIỆU NĂNG Microbiology of food and animal feeding stuffs – Polymerase chain reaction (PCR) for

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11185:2015 (ISO 10399:2004) VỀ PHÂN TÍCH CẢM QUAN – PHƯƠNG PHÁP LUẬN – PHÉP THỬ HAI-BA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11185:2015 ISO 10399:2004 PHÂN TÍCH CẢM QUAN – PHƯƠNG PHÁP LUẬN – PHÉP THỬ HAI-BA Sensory analysis – Methodology – Duo-trio test Lời nói đầu TCVN 11185:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 10399:2004; TCVN 11185:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F13 Phương pháp phân tích và lấy mẫu biên soạn, Tổng cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10565-3:2015 (ISO 22935-3:2009) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – PHÂN TÍCH CẢM QUAN – PHẦN 3: HƯỚNG DẪN VỀ PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ SỰ PHÙ HỢP CỦA CÁC CHỈ TIÊU CẢM QUAN VỚI CÁC QUY ĐỊNH CỦA SẢN PHẨM BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHO ĐIỂM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10565-3:2015 ISO 22935-3:2009 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – PHÂN TÍCH CẢM QUAN – PHẦN 3: HƯỚNG DẪN VỀ PHƯƠNG PHÁP ĐÁNH GIÁ SỰ PHÙ HỢP CỦA CÁC CHỈ TIÊU CẢM QUAN VỚI CÁC QUY ĐỊNH CỦA SẢN PHẨM BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHO ĐIỂM Milk and milk products – Sensory

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10565-2:2015 (ISO 22935-2:2009) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – PHÂN TÍCH CẢM QUAN – PHẦN 2: CÁC PHƯƠNG PHÁP KHUYẾN CÁO VỀ ĐÁNH GIÁ CẢM QUAN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10565-2:2015 ISO 22935-2:2009 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – PHÂN TÍCH CẢM QUAN – PHẦN 2: CÁC PHƯƠNG PHÁP KHUYẾN CÁO VỀ ĐÁNH GIÁ CẢM QUAN Milk and milk products – Sensory analysis – Part 2: Recommended methods for sensory evaluation Lời nói đầu TCVN 10565-2:2015 hoàn toàn tương đương