TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11043:2015 (CODEX STAN 312-2013) VỀ BÀO NGƯ SỐNG, BÀO NGƯ NGUYÊN LIỆU TƯƠI ĐƯỢC LÀM LẠNH HOẶC ĐÔNG LẠNH ĐỂ TIÊU THỤ TRỰC TIẾP HOẶC CHẾ BIẾN TIẾP THEO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11043:2015 CODEX STAN 312-2013 BÀO NGƯ SỐNG, BÀO NGƯ NGUYÊN LIỆU TƯƠI ĐƯỢC LÀM LẠNH HOẶC ĐÔNG LẠNH ĐỂ TIÊU THỤ TRỰC TIẾP HOẶC ĐỂ CHẾ BIẾN TIẾP THEO Live abalone and for raw fresh chilled or frozen abalone for direct consumption or for further processing Lời nói đầu TCVN 11043:2015 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11044:2015 (CAC/GL 73-2010) VỀ HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG CÁC NGUYÊN TẮC CHUNG VỀ VỆ SINH THỰC PHẨM ĐỂ KIỂM SOÁT CÁC LOÀI VIBRIO GÂY BỆNH TRONG THỦY SẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11044:2015 CAC/GL 73-2010 HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG CÁC NGUYÊN TẮC CHUNG VỀ VỆ SINH THỰC PHẨM ĐỂ KIỂM SOÁT CÁC LOÀI VIBRIO GÂY BỆNH TRONG THỦY SẢN Guidelines on the application of general principles of food hygiene to the control of pathogenic vibrio species in seafood Lời nói đầu TCVN 11044:2015 hoàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11034:2015 VỀ SÔCÔLA SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PROTEIN SỮA – PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11034:2015 SÔCÔLA SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PROTEIN SỮA – PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL Milk chocolate – Determination of the milk protein content – Kjeldahl method Lời nói đầu TCVN 11034:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 939.02 Protein (milk) in milk chcolate. TCVN 11034:2015 do tiểu ban kỹ thuật tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11079: 2015 (ISO 14244:2014) VỀ BỘT CỦA HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH PROTEIN HÒA TAN TRONG DUNG DỊCH KALI HYDROXIT

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11079:2015 ISO 14244:2014 BỘT CỦA HẠT CÓ DẦU – XÁC ĐỊNH PROTEIN HÒA TAN TRONG DUNG DỊCH KALI HYDROXIT Oilseed meals – Determination of soluble proteins in potassium hydroxide solution Lời nói đầu TCVN 11079:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 14244:2014; TCVN 11079:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10712:2015 (ISO 29841:2009) VỀ DẦU, MỠ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH SẢN PHẨM PHÂN HỦY CỦA CHLOROPHYLL A VÀ A’ (CÁC PHEOPHYTIN A, A’ VÀ CÁC PYROPHEOPHYTIN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10712:2015 ISO 29841:2009 DẦU, MỠ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH SẢN PHẨM PHÂN HỦY CỦA CHLOROPHYLL a VÀ a‘ (CÁC PHEOPHYTIN a, a‘ VÀ CÁC PYROPHEOPHYTIN) Vegetable fats and oils – Determination of the degradation products of chlorophylls a and a’ (pheophytins a, a’ and pyropheophytins) Lời nói đầu TCVN 10712:2015 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10711:2015 (ISO 28198:2009) VỀ DẦU, MỠ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔNG TAN TRONG TOLUEN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10711:2015 ISO 28198:2009 DẦU, MỠ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT KHÔNG TAN TRONG TOLUEN Vegetable fats and oils – Determination of toluene insoluble matter Lời nói đầu TCVN 10711:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 28198:2009; TCVN 10711:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10710:2015 (ISO 12873:2010) VỀ DẦU ÔLIU VÀ DẦU BÃ ÔLIU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SÁP BẰNG SẮC KÍ KHÍ MAO QUẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10710:2015 ISO 12873:2010 DẦU ÔLIU VÀ DẦU BÃ ÔLIU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SÁP BẰNG SẮC KÍ KHÍ MAO QUẢN Olive oils and olive-pomace oils – Determination of wax content by capillary gas chromatography Lời nói đầu TCVN 10710:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 12837:2010; TCVN 10710:2015 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10709:2015 (ISO 12872:2010) VỀ DẦU ÔLIU VÀ DẦU BÃ ÔLIU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG 2-GLYCERYL MONOPALMITATE

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10709:2015 ISO 12872:2010 DẦU ÔLIU VÀ DẦU BÃ ÔLIU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG 2-GLYCERYL MONOPALMITATE Olive oils and olive-pomace oils – Determination of the 2-glyceryl monopalmitate content Lời nói đầu TCVN 10709:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 12872:2010; TCVN 10709:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10708:2015 (ISO 12871:2010) VỀ DẦU ÔLIU VÀ DẦU BÃ ÔLIU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC ALCOL BÉO BẰNG SẮC KÝ KHÍ MAO QUẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10708:2015 ISO 12871:2010 DẦU ÔLIU VÀ DẦU BÃ ÔLIU – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC ALCOL BÉO BẰNG SẮC KÝ KHÍ MAO QUẢN Olive oils and olive-pomace oils – Determination of aliphatic alcohols content by capillary gas chromatography Lời nói đầu TCVN 10708:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 12871:2010;

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10707:2015 (ISO 17932:2011) VỀ DẦU CỌ – XÁC ĐỊNH SỰ SUY GIẢM CHỈ SỐ TẨY TRẮNG (DOBI) VÀ HÀM LƯỢNG CAROTEN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10707:2015 ISO 17932:2011 DẦU CỌ – XÁC ĐỊNH SỰ SUY GIẢM CHỈ SỐ TẨY TRẮNG (DOBI) VÀ HÀM LƯỢNG CAROTEN Palm oil – Determination of the deterioration of bleachability index (DOBI) and carotene content Lời nói đầu TCVN 10707:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 17932:2011; TCVN 10707:2015 do Ban