TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6829:2001 VỀ CƠ SỞ CHẾ BIẾN THUỶ SẢN – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG VÀ VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM TRONG QUÁ TRÌNH ĐÓNG HỘP DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6829 : 2001 CƠ SỞ CHẾ BIẾN THỦY SẢN – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG VÀ VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM TRONG QUÁ TRÌNH ĐÓNG HỘP Fishery processing factory – Conditions for quality, hygiene assurance and food safety in fishery cannery Lời nói đầu TCVN 6829 : 2001

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4378:2001 VỀ CƠ SỞ CHẾ BIẾN THỦY SẢN – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG VÀ VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4378 : 2001 CƠ SỞ CHẾ BIẾN THỦY SẢN – ĐIỀU KIỆN ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG VÀ VỆ SINH AN TOÀN THỰC PHẨM Fishery processing factory – conditions for quality, hygiene assurance and food safety Lời nói đầu TCVN 4378 : 2001 thay thế cho TCVN 4378 : 1996; TCVN

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6843:2001 (ISO 6092:1980) VỀ SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT CHUẨN ĐỘ (PHƯƠNG PHÁP THÔNG THƯỜNG) DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6843:2001 ISO 6092:1980 SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH ĐỘ AXIT CHUẨN ĐỘ (PHƯƠNG PHÁP THÔNG THƯỜNG) Dried milk – Determination of titratable acidity (Routine method) Lời nói đầu TCVN 6843:2001 hoàn toàn tương đương với ISO 6092-1980; TCVN 6843:2001 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6841:2001 (ISO 11813:1998) VỀ SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KẼM – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6841:2001 ISO 11813:1998 SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG KẼM – PHƯƠNG PHÁP ĐO PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Milk and milk products – Determination of zinc content – Flame atomic absorption spectrometric method Lời nói đầu TCVN 6841:2001 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6840:2001 (ISO 3594 : 1976) VỀ CHẤT BÉO SỮA – PHÁT HIỆN CHẤT BÉO THỰC VẬT BẰNG PHÂN TÍCH STEROL TRÊN SẮC KÝ KHÍ (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6840 : 2001 ISO 3594 : 1976 CHẤT BÉO SỮA – PHÁT HIỆN CHẤT BÉO THỰC VẬT BẰNG PHÂN TÍCH STEROL TRÊN SẮC KÝ KHÍ (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Milk fat – Detection of vegetable fat by gas – liquid chromatography of sterols (Reference method) Lời nói đầu TCVN 6840 :

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6839:2001 (ISO 8151 : 1987) VỀ SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT – PHƯƠNG PHÁP KHỬ CADIMI VÀ ĐO PHỔ (PHƯƠNG PHÁP SÀNG LỌC) DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6839 : 2001 ISO 8151 : 1987 SỮA BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT – PHƯƠNG PHÁP KHỬ CADIMI VÀ ĐO PHỔ (PHƯƠNG PHÁP SÀNG LỌC) Dried milk – Detemination of nitrate content – Method by cadmium reduction and spectrometry (Screening method) Lời nói đầu TCVN 6839 : 2001

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6838:2001 (ISO 12081 : 1998) VỀ SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CANXI – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6838 : 2001 ISO 12081 : 1998 SỮA – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CANXI – PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ Milk – Determination of calcium content – Titrimetric method Lời nói đầu TCVN 6838 : 2001 hoàn toàn tương đương với ISO 12081 : 1998; TCVN 6838 : 2001 do Ban

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6835:2001 (ISO 9622 : 1999) VỀ SỮA NGUYÊN CHẤT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MILKFAT, PROTEIN VÀ LACTOZA – HƯỚNG DẪN VẬN HÀNH THIẾT BỊ ĐO VÙNG HỒNG NGOẠI GIỮA DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6835 : 2001 ISO 9622 : 1999 SỮA NGUYÊN CHẤT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MILKFAT, PROTEIN VÀ LACTOZA – HƯỚNG DẪN VẬN HÀNH THIẾT BỊ ĐO VÙNG HỒNG NGOẠI GIỮA Whole milk – Determination of milkfat, protein and lactose content – Guidance on the operation of mid-infrared instruments Lời

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6833:2001 (ISO 7208:1999) VỀ SỮA GẦY, WHEY VÀ BUTTERMILK – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6833:2001 ISO 7208:1999 SỮA GẦY, WHEY VÀ BUTTERMILK – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Skimmed milk, whey and buttermilk – Determination of fat content – Gravimetric method (Reference method) Lời nói đầu TCVN 6833:2001 hoàn toàn tương đương với ISO 7208:1999;

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6329:2001 (ICUMSA GS2 – 33 : 1994) VỀ ĐƯỜNG TRẮNG – XÁC ĐỊNH SULPHIT BẰNG PHƯƠNG PHÁP SO MÀU ROSANILIN – PHƯƠNG PHÁP CHÍNH THỨC DO BỘ KHOA HỌC CÔNG NGHỆ VÀ MÔI TRƯỜNG BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 6329:2001 ĐƯỜNG TRẮNG – XÁC ĐỊNH SULPHIT BẰNG PHƯƠNG PHÁP SO MÀU ROSANILIN – PHƯƠNG PHÁP CHÍNH THỨC White sugar – Determination of sulphite by the rosaniline colorimetric method – Official Lời nói đầu TCVN 6329:2001 thay thế TCVN 6329:1997; TCVN 6329:2001 hoàn toàn tương đương với GS2 – 33