TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11164:2015 (ISO 5739:2003) VỀ CASEIN VÀ CASEINAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC CHẤT CHÁY SÉM VÀ CHẤT NGOẠI LAI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11164:2015 ISO 5739:2003 CASEIN VÀ CASEINAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC HẠT CHÁY SÉM VÀ CHẤT NGOẠI LAl Caseins and caseinates – Determination of contents of scorched particles and of extraneous matter Lời nói đầu TCVN 11164:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 5739:2003; TCVN 11164:2015 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11159:2015 (ISO 5545:2008) VỀ CASEIN RENNET VÀ CASEINAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TRO (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11159:2015 ISO 5545:2008 CASEIN RENNET VÀ CASEINAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TRO (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Rennet caseins and caseinates – Determination of ash (Reference method) Lời nói đầu TCVN 11159:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 5545:2008; TCVN 11159:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11157:2015 (ISO 5543:2004) VỀ CASEIN VÀ CASEINAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11157:2015 ISO 5543:2004 CASEIN VÀ CASEINAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Caseins and caseinates – Determination of fat content – Gravimetric method (Reference method) Lời nói đầu TCVN 11157:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 5543:2004; TCVN 11157:2015 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11158:2015 (ISO 5544:2008) VỀ CASEIN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG “TRO CỐ ĐỊNH” (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11158:2015 ISO 5544:2008 CASEIN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG “TRO CỐ ĐỊNH” (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Caseins – Determination of “ fixed ash” (Reference method) Lời nói đầu TCVN 11158:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 5544:2008; TCVN 11158:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11162:2015 (ISO 5548:2004) VỀ CASEIN VÀ CASEINAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LACTOSE – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG015 (ISO 5548:2004) VỀ CASEIN VÀ CASEINAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LACTOSE – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11162:2015 ISO 5548:2004 CASEIN VÀ CASEINAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LACTOSE – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG Caseins and caseinates – Determination of lactose content – Photometric method Lời nói đầu TCVN 11162:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 5548:2004; TCVN 11162:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11040:2015 (CAC/GL 78:2011) VỀ HƯỚNG DẪN KIỂM SOÁT CAMPYLOBACTER VÀ SALMONELLA TRONG THỊT GÀ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11040:2015 CAC/GL 78:2011 HƯỚNG DẪN KIỂM SOÁT CAMPYLOBACTER VÀ SALMONELLA TRONG THỊT GÀ Guidelines for the control of campylobacter and salmonella in chicken meat Lời nói đầu TCVN 11040:2015 hoàn toàn tương đương với CAC/GL 78-2011; TCVN 11040:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F3 Nguyên tắc chung về

TIÊU CHẨN QUỐC GIA TCVN 11163:2015 (ISO 5550:2006) VỀ CASEIN VÀ CASEINAT – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11163:2015 ISO 5550:2006 CASEIN VÀ CASEINAT – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Caseins and caseinates – Determination of moisture content (Reference method) Lời nói đầu TCVN 11163:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 5550:2006; TCVN 11163:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10783-2:2015 (ISO/TS 15216-2:2013) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH VIRUS VIÊM GAN A VÀ NOROVIRUS TRONG THỰC PHẨM SỬ DỤNG PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE PHIÊN MÃ NGƯỢC THỜI GIAN THỰC – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN ĐỊNH TÍNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10783-2:2015 ISO/TS 15216-2:2013 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH VIRUS VIÊM GAN A VÀ NOROVIRUS TRONG THỰC PHẨM SỬ DỤNG PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE PHIÊN MÃ NGƯỢC THỜI GIAN THỰC – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN ĐỊNH TÍNH Microbiology of food

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10783-1:2015 (ISO/TS 15216-1:2013) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH VIRUS VIÊM GAN A VÀ NOROVIRUS TRONG THỰC PHẨM SỬ DỤNG PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE PHIÊN MÃ NGƯỢC THỜI GIAN THỰC – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10783-1:2015 ISO/TS 15216-1:2013 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH VIRUS VIÊM GAN A VÀ NOROVIRUS TRONG THỰC PHẨM SỬ DỤNG PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE PHIÊN MÃ NGƯỢC THỜI GIAN THỰC – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG Microbiology of food and animal

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TS 22003:2015 (ISO/TS 22003:2013) VỀ HỆ THỐNG QUẢN LÝ AN TOÀN THỰC PHẨM – YÊU CẦU ĐỐI VỚI CÁC TỔ CHỨC ĐÁNH GIÁ, CHỨNG NHẬN HỆ THỐNG QUẢN LÝ AN TOÀN THỰC PHẨM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN ISO/TS 22003:2015 ISO/TS 22003:2013 HỆ THỐNG QUẢN LÝ AN TOÀN THỰC PHẨM – YÊU CẦU ĐỐI VỚI CÁC TỔ CHỨC ĐÁNH GIÁ, CHỨNG NHẬN HỆ THỐNG QUẢN LÝ AN TOÀN THỰC PHẨM Food safety management systems – Requirements for bodies providing audit and certification of food safety management systems Lời