TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11412:2016 (CODEX STAN 240-2003) VỀ SẢN PHẨM DỪA DẠNG LỎNG – NƯỚC CỐT DỪA VÀ CREAM DỪA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11412:2016 CODEX STAN 240-2003 SẢN PHẨM DỪA DẠNG LỎNG – NƯỚC CỐT DỪA VÀ CREAM DỪA Aqueous coconut products – Coconut milk and coconut cream Lời nói đầu TCVN 11412:2016 hoàn toàn tương đương với CODEX STAN 240-2003; TCVN 11412:2016 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F10 Rau quả và sản phẩm rau quả biên soạn, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9632:2016 (CAC/GL 21-1997, REVISED 2013) VỀ NGUYÊN TẮC THIẾT LẬP VÀ ÁP DỤNG CÁC TIÊU CHÍ VI SINH ĐỐI VỚI THỰC PHẨM

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 9632:2016 CAC/GL 21-1997, REVISED 2013 NGUYÊN TẮC THIẾT LẬP VÀ ÁP DỤNG CÁC TIÊU CHÍ VI SINH ĐỐI VỚI THỰC PHẨM Principles and guidelines for the establishment and application of microbiological criteria related to food Lời nói đầu TCVN 9632:2016 thay thế TCVN 9632:2013; TCVN 9632:2016 hoàn toàn tương đương

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11453-2:2016 (ISO 5565-2:1999) VỀ VANI [VANILLA FRAGRANS (SALISBURY) AMES] – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11453-2:2016 ISO 5565-2:1999 VANI [VANILLA FRAGRANS (SALISBURY) AMES] – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP THỬ Vanilla [Vanilla fragrans (Salisbury) Ames] – Part 2: Test methods   Lời nói đầu TCVN 11453-2:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 5565-2:1999; TCVN 11453-2:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11481:2016 VỀ NƯỚC UỐNG – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐÃ CLO HÓA TRONG MÔI TRƯỜNG AXIT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11481:2016 NƯỚC UỐNG – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐÃ CLO HÓA TRONG MÔI TRƯỜNG AXIT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Drinking water – Determination of chlorinated acidic pesticides residues – Gas chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11481:2016 được xây dựng trên cơ sở tham

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11455:2016 (ISO 11162:2001) VỀ HẠT TIÊU (PIPER NIGRUM L) NGÂM NƯỚC MUỐI – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11455:2016 ISO 11162:2001 HẠT TIÊU (PIPER NIGRUM L) NGÂM NƯỚC MUỐI – YÊU CẦU VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Peppercorns (Piper nigrum L.) in brine – Specification and test methods   Lời nói đầu TCVN 11455:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 11162:2001; TCVN 11455:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11516:2016 VỀ DẦU THỰC VẬT- XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AFLATOXIN TỔNG SỐ VÀ CÁC AFLATOXIN B1, B2, G1, G2 – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG CÓ LÀM SẠCH BẰNG CỘT ÁI LỰC MIỄN NHIỄM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11516:2016 DẦU THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG AFLATOXIN TỔNG SỐ VÀ CÁC AFLATOXIN B1, B2, G1, G2 – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG CÓ LÀM SẠCH BẰNG CỘT ÁI LỰC MIỄN NHIỄM Vegetable oils – Determination of aflatoxin b1, b2, g1, g2 and total aflatoxins – Liquid chromatographic method

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11513-2:2016 (ISO 12228-2:2014) VỀ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG STEROL TỔNG SỐ VÀ CÁC STEROL RIÊNG RẼ – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ – PHẦN 2: DẦU ÔLIU VÀ DẦU BÃ ÔLIU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11513-2:2016 ISO 12228-2:2014 XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG STEROL TỔNG SỐ VÀ CÁC STEROL RIÊNG RẼ – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ – PHẦN 2: DẦU ÔLIU VÀ DẦU BÃ ÔLIU Determination of individual and total sterols contents – Gas chromatographic method – Part 2: Olive oils and olive pomace oils   Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11470:2016 VỀ ĐƯỜNG VÀ SẢN PHẨM ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ĐƯỜNG KHỬ TRONG ĐƯỜNG MÍA THÔ, ĐƯỜNG CHUYÊN BIỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM CHẾ BIẾN TỪ MÍA BẰNG QUY TRÌNH THỂ TÍCH KHÔNG ĐỔI LANE VÀ EYNON

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11470:2016 ĐƯỜNG VÀ SẢN PHẨM ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ĐƯỜNG KHỬ TRONG ĐƯỜNG MÍA THÔ, ĐƯỜNG CHUYÊN BIỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM CHẾ BIẾN TỪ MÍA BẰNG QUY TRÌNH THỂ TÍCH KHÔNG ĐỔI LANE VÀ EYNON Sugar and sugar products – Determination of reducing sugars in cane raw sugar,