TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10929:2015 (EN 15891:2010) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH DEOXYNIVALENOL TRONG NGŨ CỐC, SẢN PHẨM NGŨ CỐC VÀ THỰC PHẨM TỪ NGŨ CỐC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH VÀ TRẺ NHỎ – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO SỬ DỤNG DETECTOR UV VÀ LÀM SẠCH BẰNG CỘT ÁI LỰC MIỄN NHIỄM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10929:2015 EN 15891:2010 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH DEOXYNIVALENOL TRONG NGŨ CỐC, SẢN PHẨM CỐC NGŨ VÀ THỰC PHẨM TỪ NGŨ CỐC DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH VÀ TRẺ NHỎ – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO SỬ DỤNG DETECTOR UV VÀ LÀM SẠCH BẰNG CỘT ÁI LỰC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10782:2015 (ISO 13307:2013) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – GIAI ĐOẠN SẢN XUẤT BAN ĐẦU – KỸ THUẬT LẤY MẪU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10782:2015 ISO 13307:2013 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – GIAI ĐOẠN SẢN XUẤT BAN ĐẦU – KỸ THUẬT LẤY MẪU Microbiology of food and animal feed – Primary production stage – Sampling techniques Lời nói đầu TCVN 10782:2015 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10343:2015 VỀ CẢI BẮP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10343:2015 CẢI BẮP Headed cabbages Lời nói đầu TCVN 10343:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn FFV -09:2012 của Ủy ban Kinh tế Liên hiệp quốc về Châu Âu (UNECE). TCVN 10343:2015 do Cục chế biến Nông lâm thủy sản và Nghề muối biên soạn, Bộ Nông

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10342:2015 VỀ CẢI THẢO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10342:2015 CẢI THẢO Chinese cabbage Lời nói đầu TCVN 10342:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn FFV – 44:2010 của Ủy ban Kinh tế Liên hiệp quốc về Châu Âu (UNECE). TCVN 10342:2015 do Cục chế biến Nông lâm thủy sản và Nghề muối biên soạn,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11164:2015 (ISO 5739:2003) VỀ CASEIN VÀ CASEINAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC CHẤT CHÁY SÉM VÀ CHẤT NGOẠI LAI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11164:2015 ISO 5739:2003 CASEIN VÀ CASEINAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CÁC HẠT CHÁY SÉM VÀ CHẤT NGOẠI LAl Caseins and caseinates – Determination of contents of scorched particles and of extraneous matter Lời nói đầu TCVN 11164:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 5739:2003; TCVN 11164:2015 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11159:2015 (ISO 5545:2008) VỀ CASEIN RENNET VÀ CASEINAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TRO (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11159:2015 ISO 5545:2008 CASEIN RENNET VÀ CASEINAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG TRO (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Rennet caseins and caseinates – Determination of ash (Reference method) Lời nói đầu TCVN 11159:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 5545:2008; TCVN 11159:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11157:2015 (ISO 5543:2004) VỀ CASEIN VÀ CASEINAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11157:2015 ISO 5543:2004 CASEIN VÀ CASEINAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CHẤT BÉO – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Caseins and caseinates – Determination of fat content – Gravimetric method (Reference method) Lời nói đầu TCVN 11157:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 5543:2004; TCVN 11157:2015 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11158:2015 (ISO 5544:2008) VỀ CASEIN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG “TRO CỐ ĐỊNH” (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11158:2015 ISO 5544:2008 CASEIN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG “TRO CỐ ĐỊNH” (PHƯƠNG PHÁP CHUẨN) Caseins – Determination of “ fixed ash” (Reference method) Lời nói đầu TCVN 11158:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 5544:2008; TCVN 11158:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm sữa biên soạn,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11162:2015 (ISO 5548:2004) VỀ CASEIN VÀ CASEINAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LACTOSE – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG015 (ISO 5548:2004) VỀ CASEIN VÀ CASEINAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LACTOSE – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11162:2015 ISO 5548:2004 CASEIN VÀ CASEINAT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LACTOSE – PHƯƠNG PHÁP ĐO QUANG Caseins and caseinates – Determination of lactose content – Photometric method Lời nói đầu TCVN 11162:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 5548:2004; TCVN 11162:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F12 Sữa và sản phẩm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11040:2015 (CAC/GL 78:2011) VỀ HƯỚNG DẪN KIỂM SOÁT CAMPYLOBACTER VÀ SALMONELLA TRONG THỊT GÀ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11040:2015 CAC/GL 78:2011 HƯỚNG DẪN KIỂM SOÁT CAMPYLOBACTER VÀ SALMONELLA TRONG THỊT GÀ Guidelines for the control of campylobacter and salmonella in chicken meat Lời nói đầu TCVN 11040:2015 hoàn toàn tương đương với CAC/GL 78-2011; TCVN 11040:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F3 Nguyên tắc chung về