TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11513-2:2016 (ISO 12228-2:2014) VỀ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG STEROL TỔNG SỐ VÀ CÁC STEROL RIÊNG RẼ – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ – PHẦN 2: DẦU ÔLIU VÀ DẦU BÃ ÔLIU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11513-2:2016 ISO 12228-2:2014 XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG STEROL TỔNG SỐ VÀ CÁC STEROL RIÊNG RẼ – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ – PHẦN 2: DẦU ÔLIU VÀ DẦU BÃ ÔLIU Determination of individual and total sterols contents – Gas chromatographic method – Part 2: Olive oils and olive pomace oils   Lời

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11470:2016 VỀ ĐƯỜNG VÀ SẢN PHẨM ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ĐƯỜNG KHỬ TRONG ĐƯỜNG MÍA THÔ, ĐƯỜNG CHUYÊN BIỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM CHẾ BIẾN TỪ MÍA BẰNG QUY TRÌNH THỂ TÍCH KHÔNG ĐỔI LANE VÀ EYNON

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11470:2016 ĐƯỜNG VÀ SẢN PHẨM ĐƯỜNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ĐƯỜNG KHỬ TRONG ĐƯỜNG MÍA THÔ, ĐƯỜNG CHUYÊN BIỆT VÀ CÁC SẢN PHẨM CHẾ BIẾN TỪ MÍA BẰNG QUY TRÌNH THỂ TÍCH KHÔNG ĐỔI LANE VÀ EYNON Sugar and sugar products – Determination of reducing sugars in cane raw sugar,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11494:2016 VỀ THỰC PHẨM CHỨC NĂNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LYCOPEN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11494:2016 THỰC PHẨM CHỨC NĂNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LYCOPEN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÍ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Dietary supplements – Determination of lycopene – High-performance liquid chromatography method Lời nói đầu TCVN 11494:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 2009.04 Lycopene in dietary supplements and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7967:2016 (ISO 5379:2013) VỀ TINH BỘT VÀ SẢN PHẨM TỪ TINH BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH DIOXIT – PHƯƠNG PHÁP ĐO AXIT VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐỘ ĐỤC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7967:2016 ISO 5379:2013 TINH BỘT VÀ SẢN PHẨM TỪ TINH BỘT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LƯU HUỲNH DIOXIT – PHƯƠNG PHÁP ĐO AXIT VÀ PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐỘ ĐỤC Starches and derived products – Determination of sulfur dioxide content – Acidimetric method and nephelometric method Lời nói đầu TCVN 7967:2016

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9519-2:2016 (EN 1988-2:1998) VỀ THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH SULFIT – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP ENZYM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9519-2:2016 EN 1988-2:1998 THỰC PHẨM – XÁC ĐỊNH SULFIT – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP ENZYM Foodstuffs – Determination of sulfite – Part 2: Enzymatic method Lời nói đầu TCVN 9519-2:2016 hoàn toàn tương đương với EN 1988-2:1998; TCVN 9519-2:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F13 Phương pháp phân tích

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11514:2016 (ISO/TS 17383:2014) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN TRIACYLGLYCEROL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ MAO QUẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11514:2016 ISO/TS 17383:2014 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH THÀNH PHẦN TRIACYLGLYCEROL – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ MAO QUẢN Determination of the triacylglycerol composition of fats and oils – Determination by capillary gas chromatography Lời nói đầu TCVN 11514:2016 hoàn toàn tương đương với ISO/TS

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11515:2016 (ISO 18301:2014) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG QUI ƯỚC TRÊN THỂ TÍCH (KHỐI LƯỢNG CỦA MỘT LÍT TRONG KHÔNG KHÍ) – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ỐNG CHỮ U DAO ĐỘNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11515:2016 ISO 18301:2014 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH KHỐI LƯỢNG QUI ƯỚC TRÊN THỂ TÍCH (KHỐI LƯỢNG CỦA MỘT LÍT TRONG KHÔNG KHÍ) – PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ỐNG CHỮ U DAO ĐỘNG Animal and vegetable fats and oils – Determination of conventional mass per

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11517:2016 VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH MONOGLYCERID VÀ DIGLYCERID – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11517:2016 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH MONOGLYCERID VÀ DIGLYCERID – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Animal and vegetable fats and oils – Determination of mono-and diglecerides – Gas chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11517:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 993.18, Mono- and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11293:2016 VỀ THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG PYRETHROID – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ PHỔ KHỐI LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11293:2016 THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG PYRETHROID – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ PHỔ KHỐI LƯỢNG Fishery Products – Determination of pyrethroid – Gas chromatography mass spectrometric method Lời nói đầu TCVN 11293:2016 do Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và thủy sản biên soạn, Bộ Nông nghiệp và

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11368:2016 VỀ THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG TRIFLURALIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ GHÉP KHỐI PHỔ (GC-MS)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11368:2016 THỦY SẢN VÀ SẢN PHẨM THỦY SẢN – XÁC ĐỊNH DỰ LƯỢNG TRIFLURALIN – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ GHÉP KHỐI PHỔ (GC-MS) Fish and fishery products – Determination of trifluralin residue – Gas chromatography mass spectrometric method (GC-MS) Lời nói đầu TCVN 11368:2016 do Trung tâm Chất lượng nông