TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11754:2016 VỀ THỨC ĂN THỦY SẢN – TRỨNG BÀO XÁC ARTEMIA – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11754:2016 THỨC ĂN THỦY SẢN – TRỨNG BÀO XÁC ARTEMIA – YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ Aquaculture feeds – Brine shrimp (artemia) cysts – Technical requirements and test methods Lời nói đầu TCVN 11754:2016 do Tổng cục Thủy sản biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11479:2016 VỀ NƯỚC UỐNG – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA NITƠ VÀ PHOSPHO – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11479:2016 NƯỚC UỐNG – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CHỨA NITƠ VÀ PHOSPHO – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ KHÍ Drinking water – Determination of pesticides residues of nitrogen and phosphorus containing pesticides – Gas chromatographic method Lời nói đầu TCVN 11479:2016 được xây dựng trên cơ sở tham

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11480:2016 VỀ NƯỚC UỐNG – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG SỬ DỤNG DETECTOR UV

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11480:2016 NƯỚC UỐNG – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG SỬ DỤNG DETECTOR UV Drinking water – Determination of pesticides residues – Liquid chromatographic method with ultravilolet detector Lời nói đầu TCVN 11480:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11478:2016 VỀ NƯỚC UỐNG – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT NHÓM N-METYLCARBAMOLYOXIM VÀ N-METYLCARBAMAT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11478:2016 NƯỚC UỐNG – XÁC ĐỊNH DƯ LƯỢNG THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT NHÓM N-METYLCARBAMOLYOXIM VÀ N-METYLCARBAMAT – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG Drinking water – Determination of pesticides residues of n-metylcarbamolyoximes and n-metylcarbamates – Liquid chromatographic method   Lời nói đầu TCVN 11478:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 991.06 N-Methylcarbamoyloximes

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11438:2016 (ISO 11052:1994) VỀ BỘT VÀ TẤM LÕI LÚA MÌ CỨNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮC TỐ MÀU VÀNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11438:2016 ISO 11052:1994 BỘT VÀ TẤM LÕI LÚA MÌ CỨNG – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SẮC TỐ MÀU VÀNG Durum wheat flour and semolina – Determination of yellow pigment content   Lời nói đầu TCVN 11438:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 11052:1994; TCVN 11438:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11432:2016 (CAC/RCP 64-2008) VỀ QUY PHẠM THỰC HÀNH GIẢM THIỂU 3-MONOCHLOROPROPAN-1,2-DIOL (3-MCPD) TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT PROTEIN THỰC VẬT THỦY PHÂN BẰNG AXIT (HVP AXIT) VÀ CÁC SẢN PHẨM CHỨA HVP AXIT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11432:2016 CAC/RCP 64-2008 QUY PHẠM THỰC HÀNH GIẢM THIỂU 3-MONOCHLOROPROPAN-1,2-DIOL (3-MCPD) TRONG QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT PROTEIN THỰC VẬT THỦY PHÂN BẰNG AXIT (HVP AXIT) VÀ CÁC SẢN PHẨM CHỨA CÁC HVP AXIT Code of practice for the reduction of 3-monochloropropane-1,2-diol (3-MCPD) during the production of acid-hydrolyzed vegetable protein (acid-hvps) and products

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11429:2016 (CAC/GL 75:2010) VỀ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CHẤT HỖ TRỢ CHẾ BIẾN

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11429:2016 CAC/GL 75-2010   HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CHẤT HỖ TRỢ CHẾ BIẾN Guidelines on substances used as processing aids Lời nói đầu TCVN 11429:2016 hoàn toàn tương đương với CAC/GL 75:2010; TCVN 11429:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F3 Nguyên tắc chung về vệ sinh thực phẩm biên soạn, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11446:2016 VỀ PHỤ GIA THỰC PHẨM – MONOAMONI L-GLUTAMAT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11446:2016 PHỤ GIA THỰC PHẨM – MONOAMONI L-GLUTAMAT Food additives-Monoamonium L-glutamate Lời nói đầu TCVN 11446:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo JECFA (2006) Monoamonium L-glutamate; TCVN 11446:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F4 Gia vị và phụ gia thực phẩm biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11477:2016 VỀ NƯỚC QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG POLYDIMETYLSILOXAN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11477:2016 NƯỚC QUẢ – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG POLYDIMETYLSILOXAN – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ Fruit juices – Determination of polydimethylsiloxane content – Atomic absorption spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 11477:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo AOAC 991.30 Polydimethylsiloxane in pineapple juice. Atomic absorption spectrophotometric method;