TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11483-2:2016 VỀ MALT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ HÒA TAN – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ

TIÊU CHUẨN  QUỐC GIA TCVN 11483-2:2016 MALT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ HÒA TAN – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Malt – Determination of soluble nitrogen content – Part 2:Spectrophotometric method   Lời nói đầu TCVN 11483-2:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn của Hiệp hội Đồ uống châu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11483-3:2016 VỀ MALT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ HÒA TAN – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP ĐỐT CHÁY DUMAS

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11483-3:2016 MALT – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ HÒA TAN – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP ĐỐT CHÁY DUMAS Malt – Determination of soluble nitrogen content – Part 3: Dumas combustion method   Lời nói đầu TCVN 11483-3:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn của Hiệp hội Đồ uống

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11486:2016 VỀ MALT – XÁC ĐỊNH CỠ HẠT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11486:2016 MALT – XÁC ĐỊNH CỠ HẠT Malt – Determination of the particle size distribution Lời nói đầu TCVN 11486:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo tiêu chuẩn của Hiệp hội Đồ uống châu Âu EBC Method 4.22 (2005) Sieving test for malt, TCVN 11486:2016 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11509:2016 (ISO 2164:1975) VỀ ĐẬU ĐỖ – XÁC ĐỊNH AXIT HYDROXYANIC GLYCOSIDIC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11509:2016 ISO 2164:1975 ĐẬU ĐỖ – XÁC ĐỊNH AXIT HYDROXYANIC GLYCOSIDIC Pulses – Determination of glycosidic hydrocyanic acid   Lời nói đầu TCVN 11509:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 2164:1975; TCVN 11509:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F1 Ngũ cốc và đậu đỗ biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11508:2016 (ASEAN STAN 28:2012) VỀ NGÔ NGỌT TƯƠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11508:2016 ASEAN STAN 28:2012 NGÔ NGỌT TƯƠI Sweet corn   Lời nói đầu TCVN 11508:2016 hoàn toàn tương đương với ASEAN STAN 28:2012, có thay đổi biên tập Phụ lục 1 thành Phụ lục A, Phụ lục 2 thành Phụ lục B; TCVN 11508:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F1 Ngũ