TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7870-1:2010 (ISO 80000-1:2009) VỀ ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐƠN VỊ – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7870-1:2010 ISO 80000-1:2009 ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐƠN VỊ – PHẦN 1: QUY ĐỊNH CHUNG Quantities and units – Part 1: General Lời nói đầu TCVN 7870-1:2010 thay thế cho TCVN 6398-0:1998 (ISO 31-0:1992) và TCVN 7783:2008 (ISO 1000:1992); TCVN 7870-1:2010 hoàn toàn tương đương với ISO 80000-1:2009; TCVN 7870-1:2010 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7870-13:2010 (IEC 80000-13:2008) VỀ ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐƠN VỊ – PHẦN 13: KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7870-13:2010 IEC 80000-13:2008 ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐƠN VỊ – PHẦN 13: KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Quantities and units – Part 13: Information science and technology Lời nói đầu TCVN 7870-13:2010 hoàn toàn tương đương với IEC 80000-13:2008; TCVN 7870-13:2010 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7870-14:2010 (IEC 80000-14:2008) VỀ ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐƠN VỊ – PHẦN 14: VIỄN SINH TRẮC LIÊN QUAN ĐẾN SINH LÝ NGƯỜI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7870-14:2010 IEC 80000-14:2008 ĐẠI LƯỢNG VÀ ĐƠN VỊ – PHẦN 14: VIỄN SINH TRẮC LIÊN QUAN ĐẾN SINH LÝ NGƯỜI Quantities and units – Part 14: Telebiometrics related to human physiology Lời nói đầu TCVN 7870-14:2010 hoàn toàn tương đương với IEC 80000- 14:2008; TCVN 7870-14:2010 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8331:2010 (ISO/TR 14969:2004) VỀ THIẾT BỊ Y TẾ – HỆ THỐNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG – HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG TCVN ISO 13485:2004 (ISO 13485:2003)

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8331:2010 ISO/TR 14969:2004 THIẾT BỊ Y TẾ – HỆ THỐNG QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG – HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG TCVN ISO 13485:2004 (ISO 13485:2003) Medical devices – Quality management systems – Guidance on the application of TCVN ISO 13485:2004 (ISO 13485:2003) Lời nói đầu TCVN 8331:2010 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8468:2010 (GS7 GENERAL SPECIFICATION) VỀ MÃ SỐ MÃ VẠCH VẬT PHẨM – NGUYÊN TẮC ÁP DỤNG MÃ SỐ MÃ VẠCH GS1 CHO PHIẾU THANH TOÁN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8468:2010 MÃ SỐ MÃ VẠCH VẬT PHẨM – NGUYÊN TẮC ÁP DỤNG MÃ SỐ MÃ VẠCH GS1 CHO PHIẾU THANH TOÁN Article number and bar code – Application rules of GS1 number and bar code for payment slips Lời nói đầu TCVN 8468:2010 hoàn toàn phù hợp với Quy định kỹ thuật chung

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8470:2010 (GS1 GENERAL SPECIFICATION) VỀ MÃ SỐ MÃ VẠCH VẬT PHẨM – NGUYÊN TẮC ÁP DỤNG MÃ SỐ MÃ VẠCH GS1 CHO VẬT PHẨM RIÊNG BIỆT CỦA KHÁCH HÀNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8470:2010 MÃ SỐ MÃ VẠCH VẬT PHẨM – NGUYÊN TẮC ÁP DỤNG MÃ SỐ MÃ VẠCH GS1 CHO VẬT PHẨM RIÊNG BIỆT CỦA KHÁCH HÀNG Article number and bar code – Application rules of GS1 number and bar code for Customer Specific Articles Lời nói đầu TCVN 8470:2010 hoàn toàn phù hợp

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8469:2010 (GS1 GENERAL SPECIFICATION) VỀ MÃ SỐ MÃ VẠCH VẬT PHẨM – MÃ SỐ GS1 CHO THƯƠNG PHẨM THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8469:2010 MÃ SỐ MÃ VẠCH VẬT PHẨM – MÃ SỐ GS1 CHO THƯƠNG PHẨM THEO ĐƠN ĐẶT HÀNG – YÊU CẦU KĨ THUẬT Article number and bar code – GS1 number for Custom Trade Items – Specification Lời nói đầu TCVN 8469:2010 hoàn toàn phù hợp với Quy định kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8333-1:2010 (ISO 81060-1 : 2007) VỀ MÁY ĐO HUYẾT ÁP KHÔNG XÂM NHẬP – PHẦN 1: YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỐI VỚI MÁY ĐO KHÔNG TỰ ĐỘNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8333 -1:2010 ISO 81060-1 : 2007 MÁY ĐO HUYẾT ÁP KHÔNG XÂM NHẬP – PHẦN 1: YÊU CẦU KỸ THUẬT VÀ PHƯƠNG PHÁP THỬ ĐỐI VỚI MÁY ĐO KHÔNG TỰ ĐỘNG Non-invasive sphygmomanometers – Part 1: Requirements and test methods non-automated measurement type Lời nói đầu TCVN 8333-1: 2010 hoàn toàn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8389-3:2010 VỀ KHẨU TRANG Y TẾ – PHẦN 3: KHẨU TRANG Y TẾ PHÒNG ĐỘC HÓA CHẤT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8389-3:2010 KHẨU TRANG Y TẾ – PHẦN 3: KHẨU TRANG Y TẾ PHÒNG ĐỘC HÓA CHẤT Medical face mask – Part 3: Medical face mask preventing of toxic Chemicals Lời nói đầu TCVN 8389-3:2010 do Viện Trang thiết bị và Công trình y tế biên soạn, Bộ Y tế đề nghị. Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất