TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVNISO 9004:2011 VỀ QUẢN LÝ TỔ CHỨC ĐỂ THÀNH CÔNG BỀN VỮNG -PHƯƠNG PHÁP TIẾP CẬN QUẢN LÝ CHẤT LƯỢNG
Văn bản đã có nội dung, vui lòng tải về
Văn bản đã có nội dung, vui lòng tải về
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8656-2:2011 ISO/IEC 19762-2:2008 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN – KĨ THUẬT PHÂN ĐỊNH VÀ THU NHẬN DỮ LIỆU TỰ ĐỘNG (AIDC) – THUẬT NGỮ HÀI HÒA – PHẦN 2: PHƯƠNG TIỆN ĐỌC QUANG HỌC (ORM) Information technology – Automatic identification and data capture (AIDC) techniques – Harmonized vocabulary – Part 2:
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6238-4A:2011 ISO 8124-4:2010 AN TOÀN ĐỒ CHƠI TRẺ EM – PHẦN 4A: ĐU, CẦU TRƯỢT VÀ CÁC ĐỒ CHƠI VẬN ĐỘNG TƯƠNG TỰ SỬ DỤNG TẠI GIA ĐÌNH Safety of toys – Part 4: Swings, slides and similar activity toys for indoor and outdoor family domestic use Lời nói đầu TCVN
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9085:2011 MÃ SỐ MÃ VẠCH VẬT PHẨM – MÃ SỐ MÃ VẠCH GS1 CHO PHIẾU TRONG PHÂN PHỐI GIỚI HẠN VỀ ĐỊA LÝ- QUY ĐỊNH KĨ THUẬT Artical number and bar code – GS1 coupon number and bar code for restricted geographic distribution – Specification Lời nói đầu TCVN 9085:2011 được
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8956:2011 ISO 24503:2011 ECGÔNÔMI – THIẾT KẾ TIẾP CẬN SỬ DỤNG – CHẤM VÀ VẠCH XÚC GIÁC TRÊN SẢN PHẨM TIÊU DÙNG Ergonomic – Accessible design – Tactile dots and bars on consumer products Lời nói đầu TCVN 8956:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 24503:2011 TCVN 8956:2011 do Ban kỹ thuật
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8955:2011 ISO 24502:2010 ECGÔNÔMI – THIẾT KẾ TIẾP CẬN SỬ DỤNG – QUY ĐỊNH KỸ THUẬT VỀ TƯƠNG PHẢN ĐỘ CHÓI LIÊN QUAN ĐẾN ĐỘ TUỔI ĐỐI VỚI ÁNH SÁNG MÀU Ergonomics – Accessible design – Specification of age-related luminance contrast for coloured light Lời nói đầu TCVN 8955:2011 hoàn toàn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8954:2011 ISO 24501:2010 ECGÔNÔMI – THIẾT KẾ TIẾP CẬN SỬ DỤNG – MỨC ÁP SUẤT ÂM CỦA TÍN HIỆU THÍNH GIÁC ĐỐI VỚI SẢN PHẨM TIÊU DÙNG Ergonomics – Accessible design – Sound pressure levels of auditory signals for consumer products Lời nói đầu TCVN 8954:2011 hoàn toàn tương đương với
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8953:2011 ISO 24500:2010 ECGÔNÔMI – THIẾT KẾ TIẾP CẬN SỬ DỤNG – TÍN HIỆU THÍNH GIÁC ĐỐI VỚI SẢN PHẨM TIÊU DÙNG Ergonomics – Accessible design – Auditory signals for consumer products Lời nói đầu TCVN 8953:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 24500:2010 TCVN 8953:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8780:2011 ISO 11631:1998 ĐO DÒNG LƯU CHẤT – PHƯƠNG PHÁP QUY ĐỊNH TÍNH NĂNG CỦA LƯU LƯỢNG KẾ Measurement of fluid flow – Methods of specifying flowmeter performance Lời nói đầu TCVN 8780:2011 hoàn toàn tương đương với ISO 11631:1998; TCVN 8780:2011 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 30 Đo
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8779-3:2011 ISO 4064-3:2005 ĐO LƯU LƯỢNG NƯỚC TRONG ỐNG DẪN KÍN CHẢY ĐẦY – ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC LẠNH VÀ NƯỚC NÓNG – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP THỬ VÀ THIẾT BỊ Measurement of water flow in fully charged closed conduits – Meters for cold potable water and hot water –