TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8930:2013 (ISO 4473 : 1988) VỀ GỖ KHÚC CÂY LÁ KIM VÀ CÂY LÁ RỘNG ĐỂ XẺ – KHUYẾT TẬT NHÌN THẤY ĐƯỢC – PHÂN LOẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8930 : 2013 ISO 4473 : 1988 GỖ KHÚC CÂY LÁ KIM VÀ CÂY LÁ RỘNG ĐỂ XẺ KHUYẾT TẬT NHÌN THẤY ĐƯỢC – PHÂN LOẠI Coniferous and broadleaved tree sawlogs – Visible defects – Classification Lời nói đầu TCVN 8930: 2013 chấp nhận hoàn toàn tiêu chuẩn ISO 4473

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8929:2013 (ISO 4474:1989) VỀ GỖ KHÚC CÂY LÁ KIM VÀ CÂY LÁ RỘNG ĐỂ XẺ – KHUYẾT TẬT NHÌN THẤY ĐƯỢC – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8929:2013 ISO 4474:1989 GỖ KHÚC CÂY LÁ KIM VÀ CÂY LÁ RỘNG ĐỂ XẺ – KHUYẾT TẬT NHÌN THẤY ĐƯỢC – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Coniferous and broadleaved tree sawlogs – Visible defects – Terms and definations Lời nói đầu Tiêu chuẩn TCVN 8929:2013 chấp nhận hoàn toàn tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9906:2013 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – CỌC XI MĂNG ĐẤT THI CÔNG THEO PHƯƠNG PHÁP JET GROUTING – YÊU CẦU THIẾT KẾ THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU CHO XỬ LÝ NỀN ĐẤT YẾU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9906 : 2013 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – CỌC XI MĂNG ĐẤT THI CÔNG THEO PHƯƠNG PHÁP JET- GROUTING-YÊU CẦU THIẾT KẾ THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU CHO XỬ LÝ NỀN ĐẤT YẾU Hydraulic structures – cement soil columns created by Jet-grouting method – Technical requierment for design, construction and

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9980:2013 VỀ THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – ĐỊNH LƯỢNG ENTEROBACTERIACEAE BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ĐĨA ĐẾM PETRIFILM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9980:2013 THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – ĐỊNH LƯỢNG ENTEROBACTERIACEAE BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ĐĨA ĐẾM PETRIFILMTM Microbiology of food and animal feeding stuffs – Enumeration of Enterobacteriaceae using PetrifilmTM count plate Lời nói đầu TCVN 9980:2013 được xây dựng trên cơ sở AOAC 2003.01 Enumeration of Enterobacteriaceae in

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10034:2013 (ISO 1871:2009) VỀ THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – HƯỚNG DẪN CHUNG VỀ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ BẰNG PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10034:2013 ISO 1871:2009 THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – HƯỚNG DẪN CHUNG VỀ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ BẰNG PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL Food and feed products – General guidelines for the determination of nitrogen by the Kjeldahl method Lời nói đầu TCVN 10034:2013 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 593:2004 VỀ NGŨ CỐC VÀ ĐẬU ĐỖ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH NI TƠ PROTEIN VÀ NI TƠ PHI PROTEIN DO BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN BAN HÀNH

TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 593:2004 NGŨ CÔC VÀ ĐẬU ĐỖ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH NITƠ PROTEIN VÀ NITƠ PHI PROTEIN CEREALS AND PULSES – THE METHOD FOR DETERMINATION OF PROTEIN-NITROGEN AND NON PROTEIN-NITROGEN CONTENTS 10 TCN 593 – 2004 (Ban hành kèm theo Quyết định số: 05/2004/QĐ-BNN ngày 16 tháng  03 năm 2004) 1.Phạm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8129:2009 (ISO 18593 : 2004) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU BỀ MẶT SỬ DỤNG ĐĨA TIẾP XÚC VÀ LAU BỀ MẶT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8129 : 2009 ISO 18593 : 2004 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU BỀ MẶT SỬ DỤNG ĐĨA TIẾP XÚC VÀ LAU BỀ MẶT Microbiology of food and animal feeding stuffs – Horizontal methods for sampling techniques from surfaces using