TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10389:2014 ( EN 12148:1996) VỀ NƯỚC RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH HESPERIDIN VÀ NARINGIN TRONG NƯỚC RAU QUẢ CÓ MÚI – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10389:2014 EN 12148:1996 NƯỚC RAU, QUẢ – XÁC ĐỊNH HESPERIDIN VÀ NARINGIN TRONG NƯỚC RAU QUẢ CÓ MÚI – PHƯƠNG PHÁP SẮC KÝ LỎNG HIỆU NĂNG CAO Fruit and vegetable juices – Determination of hesperidin and naringin in citrus juices – Method using high performance liquid chromatography Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10477:2014 (ISO 15305:1998) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH ĐỘ MÀU LOVIBOND

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10477:2014 ISO 15305:1998 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH ĐỘ MÀU LOVIBOND Animal and vegetable fats and oils – Determination of Lovibond colour Lời nói đầu TCVN 10477:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 15305:1998; TCVN 10477:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10476:2014 (ISO 6656:2002) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH CÁC POLYME LOẠI POLYETYLEN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10476:2014 ISO 6656:2002 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH CÁC POLYME LOẠI POLYETYLEN Animal and vegetable fats and oils – Determination of polyethylene-type polymers Lời nói đầu TCVN 10476:2014 hoàn toàn tương đương với ISO 6656:2002; TCVN 10476:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC/F2 Dầu mỡ động

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10481:2014 (ISO 19219:2002) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH CẶN NHÌN THẤY ĐƯỢC TRONG DẦU MỠ THÔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10481 : 2014 ISO 19219:2002 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH CẶN NHÌN THẤY ĐƯỢC TRONG DẦU MỠ THÔ Animal and vegetable fats and oils – Determination of visible foots in crude fats and oils Lời nói đầu TCVN 10481:2014 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10474:2014 (ISO 3656:2011) VỀ DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH ĐỘ HẤP THỤ TỬ NGOẠI THEO HỆ SỐ TẮT UV RIÊNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10474:2014 ISO 3656:2011 DẦU MỠ ĐỘNG VẬT VÀ THỰC VẬT – XÁC ĐỊNH ĐỘ HẤP THỤ TỬ NGOẠI THEO HỆ SỐ TẮT UV RIÊNG Animal and vegetable fats and oils – Determination of ultraviolet absorbance expressed as specific UV extinction Lời nói đầu TCVN 10474:2014 hoàn toàn tương đương với

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10581:2014 (AOAC 992.24) VỀ THỨC ĂN THEO CÔNG THỨC TỪ SỮA DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG IODUA – PHƯƠNG PHÁP ĐIỆN CỰC CHỌN LỌC ION

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10581 : 2014 THỨC ĂN CÔNG THỨC TỪ SỮA DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CLORUA – PHƯƠNG PHÁP ĐIỆN CỰC CHỌN LỌC ION Milk-based infant formula – Determination of iodide content – Ion-selective electrode method Lời nói đầu TCVN 10581:2014 được xây dựng dựa trên cơ sở AOAC 992.24 Iodide

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10580:2014 (AOAC 986.26) VỀ THỨC ĂN THEO CÔNG THỨC TỪ SỮA DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CLORUA – PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐIỆN THẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10580 : 2014 THỨC ĂN CÔNG THỨC TỪ SỮA DÀNH CHO TRẺ SƠ SINH – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CLORUA – PHƯƠNG PHÁP ĐO ĐIỆN THẾ Milk-based infant formula – Determination of chloride content- Potentiometric method Lời nói đầu TCVN 10580:2014 được xây dựng dựa trên cơ sở AOAC 986.26 Chloride in milk-based infant formula.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10489:2014 (AOAC 975.61) VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LASALOCID BẰNG PHƯƠNG PHÁP HUỲNH QUANG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10489 : 2014 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LASALOCID BẰNG PHƯƠNG PHÁP HUỲNH QUANG Animal feeding stuffs – Determination of lasalocid content by spectroflurometric method Lời nói đầu TCVN 10489:2014 được xây dựng dựa theo AOAC 975.61 Lasalocid in Feeds. Spectrofluorometric Method; TCVN 9907:2014 do Viện Chăn nuôi biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10488:2014 (AOAC 969.55) VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DECOQUINATE BẰNG PHƯƠNG PHÁP HUỲNH QUANG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10488:2014 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG DECOQUINATE BẰNG PHƯƠNG PHÁP HUỲNH QUANG Animal feeding stuffs – Determination of decoquinate content by spectroflurometric method Lời nói đầu TCVN 10488:2014 được xây dựng dựa theo AOAC 969.55 Decoquinate in Feeds. Fluorometric Method; TCVN 10488:2014 do Viện Chăn nuôi biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10405:2014 VỀ CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – ĐAI CÂY CHẮN SÓNG – KHẢO SÁT VÀ THIẾT KẾ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10405 : 2014 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI ĐAI CÂY CHẮN SÓNG – KHẢO SÁT VÀ THIẾT KẾ Hydraulic structures – Mangrove belt – Survey and design Lời nói đầu TCVN 10405 : 2014 do Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn