TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7715-3:2013 (ISO/TS 10272-3 : 2010) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN VÀ ĐỊNH LƯỢNG CAMPYLOBACTER SPP. – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP BÁN ĐỊNH LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 7715-3 : 2013 ISO/TS 10272-3 : 2010 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN VÀ ĐỊNH LƯỢNG CAMPYLOBACTER SPP. – PHẦN 3: PHƯƠNG PHÁP BÁN ĐỊNH LƯỢNG Microbiology of food and animal feeding stuffs – Horizontal method for detection and enumeration

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6507-5:2013 (ISO 6887-5:2010) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – CHUẨN BỊ MẪU THỬ, HUYỀN PHÙ BAN ĐẦU VÀ DUNG DỊCH PHA LOÃNG THẬP PHÂN ĐỂ KIỂM TRA VI SINH VẬT – PHẦN 5: CÁC NGUYÊN TẮC CỤ THỂ ĐỂ CHUẨN BỊ MẪU SỮA VÀ SẢN PHẨM SỮA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6507-5 : 2013 ISO 6887-5:2010 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – CHUẨN BỊ MẪU THỬ, HUYỀN PHÙ BAN ĐẦU VÀ DUNG DỊCH PHA LOÃNG THẬP PHÂN ĐỂ KIỂM TRA VI SINH VẬT – PHẦN 5: CÁC NGUYÊN TẮC CỤ THỂ ĐỂ CHUẨN BỊ MẪU

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 9714:2013 VỀ THỎ GIỐNG – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9714:2013 THỎ GIỐNG – YÊU CẦU KỸ THUẬT Breeding rabbits – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 9714:2013 do Cục Chăn nuôi biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ Khoa học và Công nghệ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 9715:2013 VỀ DÊ GIỐNG – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9715:2013 DÊ GIỐNG – YÊU CẦU KỸ THUẬT Breeding goats – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 9715:2013 do Trung tâm nghiên cứu dê và thỏ Sơn Tây Viện chăn nuôi biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 4809:2013 (ISO 6666:2011) VỀ LẤY MẪU CÀ PHÊ – XIÊN ĐỂ LẤY MẪU CÀ PHÊ NHÂN HOẶC CÀ PHÊ NGUYÊN LIỆU VÀ CÀ PHÊ THÓC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 4809:2013 ISO 6666:2011 LẤY MẪU CÀ PHÊ – XIÊN ĐỂ LẤY MẪU CÀ PHÊ NHÂN HOẶC CÀ PHÊ NGUYÊN LIỆU VÀ CÀ PHÊ THÓC Coffee sampling – Triers for green coffee or raw coffee and parchment coffee Lời nói đầu TCVN 4809:2013 thay thế TCVN 4809:1989; TCVN 4809:2013 hoàn toàn