QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA QCVN 01-178:2014/BNNPTNT VỀ KHẢO NGHIỆM TRÊN ĐỒNG RUỘNG HIỆU LỰC PHÒNG TRỪ BỆNH NỨT THÂN CHẢY NHỰA (MYCOSPHAERELLA MELONIS (PASERINI) CHUI & WALKER) HẠI CÂY DƯA HẤU CỦA CÁC THUỐC TRỪ BỆNH

QCVN 01 – 178 : 2014/BNNPTNT QUY CHUẨN KỸ THUẬT QUỐC GIA VỀ KHẢO NGHIỆM TRÊN ĐỒNG RUỘNG HIỆU LỰC PHÒNG TRỪ BỆNH NỨT THÂN CHẢY NHỰA (MYCOSPHAERELLA MELONIS (PASSERINI) CHUI & WALKER) HẠI CÂY DƯA HẤU CỦA CÁC THUỐC TRỪ BỆNH National technical regulation on bio-efficacy against gummy stem blight (Mycosphaerella melonis (Passerini) Chui

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8400-31:2015 VỀ BỆNH ĐỘNG VẬT – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 31: BỆNH TỤ HUYẾT TRÙNG GIA CẦM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8400-31:2015 BỆNH ĐỘNG VẬT – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 31: BỆNH TỤ HUYẾT TRÙNG GIA CẦM Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 31: Fowl cholera Lời nói đầu TCVN 8400-31:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo OIE (2015), Manual of diagnostic tests and vaccines for terrestrial animals, Chapter

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8400-33:2015 VỀ BỆNH ĐỘNG VẬT – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 33: BỆNH LÊ DẠNG TRÙNG Ở TRÂU BÒ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8400-33:2015 BỆNH ĐỘNG VẬT – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 33: BỆNH LÊ DẠNG TRÙNG Ở TRÂU BÒ Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 33: Bovine babesiosis Lời nói đầu TCVN 8400-33 : 2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo OIE (2010), Manual of diagnostic tests and vaccines for terrestrial

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8400-29:2015 VỀ BỆNH ĐỘNG VẬT – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 29: BỆNH LYMPHO LEUKO Ở GÀ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8400-29:2015 BỆNH ĐỘNG VẬT – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 29: BỆNH LYMPHO LEUKO Ở GÀ Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 29: Lymphoid leukosis of chicken Lời nói đầu TCVN 8400-29:2015 do Trung tâm Chẩn đoán Thú y Trung ương – Cục Thú y biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10776:2015 VỀ CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – ĐƯỜNG ỐNG DẪN NƯỚC TƯỚI BẰNG ỐNG NHỰA CỐT SỢI THỦY TINH – THIẾT KẾ LẮP ĐẶT VÀ NGHIỆM THU

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 10776:2015 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – ĐƯỜNG ỐNG DẪN NƯỚC TƯỚI BẰNG ỐNG NHỰA CỐT SỢI THỦY TINH – THIẾT KẾ LẮP ĐẶT VÀ NGHIỆM THU Hydraulic structures – Irrigation water supply glass fiber reinforced plastic mortar pipe line – Design installing and acceptance Lời nói đầu TCVN 10776 : 2015 Công trình thủy lợi – Đường

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10407:2015 VỀ CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – CỬA VAN COMPOSITE CỐNG VÙNG TRIỀU – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10407:2015 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – CỬA VAN COMPOSITE CỐNG VÙNG TRIỀU – YÊU CẦU KỸ THUẬT Hydraulic structures. Composite gate for tidal region – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 10407:2015 do Viện Thủy công – Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10402:2015 VỀ CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – ĐẬP CAO SU – THIẾT KẾ, THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10402:2015 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – ĐẬP CAO SU – THIẾT KẾ, THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU Hydraulic structures – Rubber dam – Design, construction and acceptance Lời nói đầu TCVN 10402:2015 do Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng