TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8928:2013 VỀ PHÒNG TRỪ BỆNH HẠI CÂY RỪNG – HƯỚNG DẪN CHUNG
TCVN8928:2013
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8927 : 2013 PHÒNG TRỪ SÂU HẠI CÂY RỪNG – HƯỚNG DẪN CHUNG Control of forest insect pests – General guide Lời nói đầu TCVN 8927 : 2013 do Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9906 : 2013 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – CỌC XI MĂNG ĐẤT THI CÔNG THEO PHƯƠNG PHÁP JET- GROUTING-YÊU CẦU THIẾT KẾ THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU CHO XỬ LÝ NỀN ĐẤT YẾU Hydraulic structures – cement soil columns created by Jet-grouting method – Technical requierment for design, construction and
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 9980:2013 THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – ĐỊNH LƯỢNG ENTEROBACTERIACEAE BẰNG PHƯƠNG PHÁP SỬ DỤNG ĐĨA ĐẾM PETRIFILMTM Microbiology of food and animal feeding stuffs – Enumeration of Enterobacteriaceae using PetrifilmTM count plate Lời nói đầu TCVN 9980:2013 được xây dựng trên cơ sở AOAC 2003.01 Enumeration of Enterobacteriaceae in
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10034:2013 ISO 1871:2009 THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – HƯỚNG DẪN CHUNG VỀ XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITƠ BẰNG PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL Food and feed products – General guidelines for the determination of nitrogen by the Kjeldahl method Lời nói đầu TCVN 10034:2013 hoàn toàn tương đương với ISO
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 593:2004 NGŨ CÔC VÀ ĐẬU ĐỖ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH NITƠ PROTEIN VÀ NITƠ PHI PROTEIN CEREALS AND PULSES – THE METHOD FOR DETERMINATION OF PROTEIN-NITROGEN AND NON PROTEIN-NITROGEN CONTENTS 10 TCN 593 – 2004 (Ban hành kèm theo Quyết định số: 05/2004/QĐ-BNN ngày 16 tháng 03 năm 2004) 1.Phạm
TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 5289 : 2006 THỦY SẢN ĐÔNG LẠNH – YÊU CẦU VỆ SINH Frozen aquatic products – Hygienic requirements Lời nói đầu TCVN 5289 : 2006 thay thế TCVN 5289 : 1992; TCVN 5289 : 2006 do Ban kỹ thuật Tiêu chuẩn TCVN/TC/F11 Thuỷ sản và các sản phẩm thuỷ sản
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8129 : 2009 ISO 18593 : 2004 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHƯƠNG PHÁP LẤY MẪU BỀ MẶT SỬ DỤNG ĐĨA TIẾP XÚC VÀ LAU BỀ MẶT Microbiology of food and animal feeding stuffs – Horizontal methods for sampling techniques from surfaces using
TIÊU CHUẨN NGÀNH 10TCN 596 – 2004 VƯỜN ƯƠM CÂY ĂN QUẢ The standard of fruit nursery (Ban hành theo Quyết định số 4731/QĐ/BNN-KHCN ngày 31 tháng 12 năm 2004 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) 1. Quy định chung 1.1. Phạm vi áp dụng Áp dụng cho xây dựng vườn ươm nhân giống cây ăn
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10328:2014 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG LACTOSE Animal feeding stuffs – Determination of lactose content Lời nói đầu TCVN 10328:2014 được xây dựng dựa theo Commission regulation (EC) No. 152/2009; TCVN 10328:2014 do Trung tâm Khảo, kiểm nghiệm và kiểm định giống vật nuôi, thức ăn chăn nuôi