TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8400-33:2015 VỀ BỆNH ĐỘNG VẬT – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 33: BỆNH LÊ DẠNG TRÙNG Ở TRÂU BÒ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8400-33:2015 BỆNH ĐỘNG VẬT – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 33: BỆNH LÊ DẠNG TRÙNG Ở TRÂU BÒ Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 33: Bovine babesiosis Lời nói đầu TCVN 8400-33 : 2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo OIE (2010), Manual of diagnostic tests and vaccines for terrestrial

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8400-29:2015 VỀ BỆNH ĐỘNG VẬT – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 29: BỆNH LYMPHO LEUKO Ở GÀ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8400-29:2015 BỆNH ĐỘNG VẬT – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 29: BỆNH LYMPHO LEUKO Ở GÀ Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 29: Lymphoid leukosis of chicken Lời nói đầu TCVN 8400-29:2015 do Trung tâm Chẩn đoán Thú y Trung ương – Cục Thú y biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10776:2015 VỀ CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – ĐƯỜNG ỐNG DẪN NƯỚC TƯỚI BẰNG ỐNG NHỰA CỐT SỢI THỦY TINH – THIẾT KẾ LẮP ĐẶT VÀ NGHIỆM THU

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 10776:2015 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – ĐƯỜNG ỐNG DẪN NƯỚC TƯỚI BẰNG ỐNG NHỰA CỐT SỢI THỦY TINH – THIẾT KẾ LẮP ĐẶT VÀ NGHIỆM THU Hydraulic structures – Irrigation water supply glass fiber reinforced plastic mortar pipe line – Design installing and acceptance Lời nói đầu TCVN 10776 : 2015 Công trình thủy lợi – Đường

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10407:2015 VỀ CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – CỬA VAN COMPOSITE CỐNG VÙNG TRIỀU – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10407:2015 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – CỬA VAN COMPOSITE CỐNG VÙNG TRIỀU – YÊU CẦU KỸ THUẬT Hydraulic structures. Composite gate for tidal region – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 10407:2015 do Viện Thủy công – Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10402:2015 VỀ CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – ĐẬP CAO SU – THIẾT KẾ, THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10402:2015 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – ĐẬP CAO SU – THIẾT KẾ, THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU Hydraulic structures – Rubber dam – Design, construction and acceptance Lời nói đầu TCVN 10402:2015 do Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6507-6:2015 (ISO 6887-6:2013) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – CHUẨN BỊ MẪU THỬ, HUYỀN PHÙ BAN ĐẦU VÀ DUNG DỊCH PHA LOÃNG THẬP PHÂN ĐỂ KIỂM TRA VI SINH VẬT – PHẦN 6: CÁC NGUYÊN TẮC CỤ THỂ ĐỂ CHUẨN BỊ MẪU ĐƯỢC LẤY TỪ GIAI ĐOẠN SẢN XUẤT BAN ĐẦU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6507-6:2015 ISO 6887-6:2013 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – CHUẨN BỊ MẪU THỬ, HUYỀN PHÙ BAN ĐẦU VÀ DỊCH PHA LOÃNG THẬP PHÂN ĐỂ KIỂM TRA VI SINH VẬT – PHẦN 6: CÁC NGUYÊN TẮC CỤ THỂ ĐỂ CHUẨN BỊ MẪU ĐƯỢC LẤY TỪ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8128:2015 (ISO 11133:2014) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM, THỨC ĂN CHĂN NUÔI VÀ NƯỚC – CHUẨN BỊ, SẢN XUẤT, BẢO QUẢN VÀ THỬ HIỆU NĂNG CỦA MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8128:2015 ISO 11133:2014 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM, THỨC ĂN CHĂN NUÔI VÀ NƯỚC – CHUẨN BỊ, SẢN XUẤT, BẢO QUẢN VÀ THỬ HIỆU NĂNG CỦA MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY Microbiology of food, animal feed and water – Preparation, production, storage and performance testing of culture media Lời nói đầu TCVN