TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11131:2015 (ISO/TS 20836:2005) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM, THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE (PCR) ĐỂ PHÁT HIỆN VI SINH VẬT GÂY BỆNH TỪ THỰC PHẨM – PHÉP THỬ HIỆU NĂNG ĐỐI VỚI MÁY CHU TRÌNH NHIỆT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11131:2015 ISO/TS 20836:2005 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE (PCR) ĐỂ PHÁT HIỆN VI SINH VẬT GÂY BỆNH TỪ THỰC PHẨM – PHÉP THỬ HIỆU NĂNG ĐỐI VỚI MÁY CHU TRÌNH NHIỆT Microbiology of food and animal feeding stuffs – Polymerase

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11134:2015 (ISO 22174:2005) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE (PCR) ĐỂ PHÁT HIỆN VI SINH VẬT GÂY BỆNH TỪ THỰC PHẨM – ĐỊNH NGHĨA VÀ YÊU CẦU CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11134:2015 ISO 22174:2005 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE (PCR) ĐỂ PHÁT HIỆN VI SINH VẬT GÂY BỆNH TỪ THỰC PHẨM – ĐỊNH NGHĨA VÀ YÊU CẦU CHUNG Microbiology of food and animal feeding stuffs – Polymerase chain reaction (PCR) for the detection of food-borne

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11133:2015 (ISO 22119:2011) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM, THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE REAL-TIME (PCR REAL-TIME) ĐỂ PHÁT HIỆN VI SINH VẬT GÂY BỆNH TỪ THỰC PHẨM – ĐỊNH NGHĨA VÀ YÊU CẦU CHUNG VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM, THỨC ĂN CHĂN NUÔI. PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE REAL-TIME (PCR REAL-TIME) ĐỂ PHÁT HIỆN VI SINH VẬT GÂY BỆNH TỪ THỰC PHẨM. ĐỊNH NGHĨA VÀ YÊU CẦU CHUNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11133:2015 ISO 22119:2011 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE REAL-TIME (PCR REAL-TIME) ĐỂ PHÁT HIỆN VI SINH VẬT GÂY BỆNH TỪ THỰC PHẨM – ĐỊNH NGHĨA VÀ YÊU CẦU CHUNG Microbiology of food and animal feeding stuffs – Real-time polymerase chain reaction (PCR) for

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10738:2015 VỀ DỪA QUẢ TƯƠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10738:2015 DỪA QUẢ TƯƠI Young coconut Lời nói đầu TCVN 10738:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo ASEAN Standard 15:2009 TCVN 10738:2015 do Cục Chế biến nông lâm thủy sản và Nghề muối biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10677:2015 VỀ PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MAGIE HÒA TAN TRONG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10677:2015 PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG MAGIE HÒA TAN TRONG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Fertilizers – Method for determination of water- soluble magnesium content by flame atomic absorption spectrometry Lời nói đầu TCVN 10677:2015 do Viện Thổ nhưỡng Nông hóa biên soạn,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10871:2015 (ISO 6533:2012) VỀ MÁY LÂM NGHIỆP – BỘ PHẬN BẢO VỆ TAY PHÍA TRƯỚC CỦA CƯA XÍCH CẦM TAY – KÍCH THƯỚC VÀ KHE HỞ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10871:2015 ISO 6533:2012 MÁY LÂM NGHIỆP – BỘ PHẬN BẢO VỆ TAY PHÍA TRƯỚC CỦA CƯA XÍCH CẦM TAY – KÍCH THƯỚC VÀ KHE HỞ Forestry machinery – Portable chain-saw front hand-guard – Dimensions and clearances Lời nói đầu TCVN 10871:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 6533:2012. TCVN 10871:2015 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10734:2015 VỀ THỦY SẢN KHÔ – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10734:2015 THỦY SẢN KHÔ – YÊU CẦU KỸ THUẬT Dried fishery products – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 10734:2015 do Cục Chế biến Nông lâm thủy sản và nghề muối biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10681:2015 (ISO 10084:1992) VỀ PHÂN BÓN RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAT HÒA TAN TRONG AXIT VÔ CƠ – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10681:2015 ISO 10084:1992 PHÂN BÓN RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG SULFAT HÒA TAN TRONG AXIT VÔ CƠ – PHƯƠNG PHÁP KHỐI LƯỢNG Solid fertilizers – Determination of mineral- acid- soluble sulfate content – Gravimetric method Lời nói đầu TCVN 10681:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 10084:1992. TCVN 10681:2015 do Viện

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10674:2015 VỀ PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CROM TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10674:2015 PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG CROM TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Fertilizers – Determination of total chromium content by flame atomic absorption spectrometry Lời nói đầu TCVN 10674:2015 do Viện Thổ nhưỡng Nông hóa biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển