TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11251:2015 (ISO 7113:1999) VỀ MÁY LÂM NGHIỆP CẦM TAY – BỘ PHẬN CẮT CỦA MÁY CẮT BỤI CÂY – ĐĨA CẮT ĐƠN BẰNG KIM LOẠI

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11251:2015 ISO 7113:1999 MÁY LÂM NGHIỆP CẦM TAY – BỘ PHẬN CẮT CỦA MÁY CẮT BỤI CÂY – ĐĨA CẮT ĐƠN BẰNG KIM LOẠI Portable hand-held forestry machines – Cutting attachments for brush cutters – Single-piece metal blades Lời nói đầu TCVN 11251:2015 hoàn toàn tương đương ISO 7113:1999. TCVN 11251:2015 do Ban kỹ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10878:2015 (ISO 8893:1997) VỀ MÁY LÂM NGHIỆP – MÁY CẮT BỤI CÂY VÀ MÁY CẮT CỎ CẦM TAY – ĐẶC TÍNH ĐỘNG CƠ VÀ TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10878:2015 ISO 8893:1997 MÁY LÂM NGHIỆP – MÁY CẮT BỤI CÂY VÀ MÁY CẮT CỎ CẦM TAY – ĐẶC TÍNH ĐỘNG CƠ VÀ TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU Forestry machinery – Portable brush-cutters and grass-trimmers – Engine performance and fuel consumption Lời nói đầu TCVN 10878:2015 hoàn toàn tương đương với ISO

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8710-13:2005 VỀ BỆNH THỦY SẢN – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 13: BỆNH GAN TỤY DO PARVOVIRUS Ở TÔM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8710-13:2015 BỆNH THỦY SẢN – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN- PHẦN 13: BỆNH GAN TỤY DO PARVOVIRUS Ở TÔM Aquatic animal disease – Diagnostic procedure – Part 13: Hepatopancreatic parvovirus disease in shrimp Lời nói đầu TCVN 8710-13:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo OIE (2007), Manual of diagnostic test for aquatic animals, Hepatopancreatic parvovirus disease.

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10682:2015 VỀ PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT – PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10682:2015 PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NITRAT – PHƯƠNG PHÁP KJELDAHL Fertilizers – Determination of Nitrate content by Kjeldahl method Lời nói đầu TCVN 10682:2015 do Viện Thổ nhưỡng Nông hóa biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10678:2015 VỀ PHÂN BÓN RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO HÒA TAN TRONG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10678:2015 PHÂN BÓN RẮN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG PHOSPHO HÒA TAN TRONG NƯỚC – PHƯƠNG PHÁP QUANG PHỔ Solid fertilizers – Determination of water- soluble phosphate content – Spectrophotometric method Lời nói đầu TCVN 10678:2015 do Viện Thổ nhưỡng Nông hoá biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10676:2015 VỀ PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG THỦY NGÂN TỔNG SỐ BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ – KỸ THUẬT HÓA HƠI LẠNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10676:2015 PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG THỦY NGÂN TỔNG SỐ BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ – KỸ THUẬT HÓA HƠI LẠNH Fertilizers – Determination of total mercury content by cold vapour atomic absorption spectrometry Lời nói đầu TCVN 10676:2015 do Viện Thổ nhưỡng Nông hóa biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10675:2015 VỀ PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NIKEN TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10675:2015 PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG NIKEN TỔNG SỐ – PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ NGỌN LỬA Fertilizers – Determination of total nickel content by flame atomic absorption spectrometry Lời nói đầu TCVN 10675:2015 do Viện Thổ nhưỡng Nông hóa biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10753:2015 VỀ THUỐC BẢO QUẢN GỖ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HIỆU LỰC VỚI NẤM HẠI GỖ BASIDIOMYCETES

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10753:2015 THUỐC BẢO QUẢN GỖ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HIỆU LỰC VỚI NẤM HẠI GỖ BASIDIOMYCETES Wood preservatives – Test method for determining the protective effectiveness of wood preservatives against wood destroying basidiomycetes Lời nói đầu TCVN 10753:2015 do Viện Nghiên cứu Công nghiệp rừng – Viện Khoa học Lâm nghiệp