TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10407:2015 VỀ CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – CỬA VAN COMPOSITE CỐNG VÙNG TRIỀU – YÊU CẦU KỸ THUẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10407:2015 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – CỬA VAN COMPOSITE CỐNG VÙNG TRIỀU – YÊU CẦU KỸ THUẬT Hydraulic structures. Composite gate for tidal region – Technical requirements Lời nói đầu TCVN 10407:2015 do Viện Thủy công – Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10402:2015 VỀ CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – ĐẬP CAO SU – THIẾT KẾ, THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10402:2015 CÔNG TRÌNH THỦY LỢI – ĐẬP CAO SU – THIẾT KẾ, THI CÔNG VÀ NGHIỆM THU Hydraulic structures – Rubber dam – Design, construction and acceptance Lời nói đầu TCVN 10402:2015 do Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6507-6:2015 (ISO 6887-6:2013) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – CHUẨN BỊ MẪU THỬ, HUYỀN PHÙ BAN ĐẦU VÀ DUNG DỊCH PHA LOÃNG THẬP PHÂN ĐỂ KIỂM TRA VI SINH VẬT – PHẦN 6: CÁC NGUYÊN TẮC CỤ THỂ ĐỂ CHUẨN BỊ MẪU ĐƯỢC LẤY TỪ GIAI ĐOẠN SẢN XUẤT BAN ĐẦU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6507-6:2015 ISO 6887-6:2013 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – CHUẨN BỊ MẪU THỬ, HUYỀN PHÙ BAN ĐẦU VÀ DỊCH PHA LOÃNG THẬP PHÂN ĐỂ KIỂM TRA VI SINH VẬT – PHẦN 6: CÁC NGUYÊN TẮC CỤ THỂ ĐỂ CHUẨN BỊ MẪU ĐƯỢC LẤY TỪ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8128:2015 (ISO 11133:2014) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM, THỨC ĂN CHĂN NUÔI VÀ NƯỚC – CHUẨN BỊ, SẢN XUẤT, BẢO QUẢN VÀ THỬ HIỆU NĂNG CỦA MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8128:2015 ISO 11133:2014 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM, THỨC ĂN CHĂN NUÔI VÀ NƯỚC – CHUẨN BỊ, SẢN XUẤT, BẢO QUẢN VÀ THỬ HIỆU NĂNG CỦA MÔI TRƯỜNG NUÔI CẤY Microbiology of food, animal feed and water – Preparation, production, storage and performance testing of culture media Lời nói đầu TCVN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8400-37:2015 VỀ BỆNH ĐỘNG VẬT – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 37: BỆNH VIÊM PHỔI ĐỊA PHƯƠNG Ở LỢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8400-37:2015 BỆNH ĐỘNG VẬT – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 36: BỆNH VIÊM PHỔI ĐỊA PHƯƠNG Ở LỢN Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 37: Enzootic pneumonia in pigs Lời nói đầu TCVN 8400-37 : 2015 do Trung tâm Chẩn đoán Thú y Trung ương – Cục Thú y biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8400-38:2015 VỀ BỆNH ĐỘNG VẬT – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 38: BỆNH TIÊU CHẢY Ở LỢN DO CORONAVIRUS

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8400-38:2015 BỆNH ĐỘNG VẬT – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 38: BỆNH TIÊU CHẢY Ở LỢN DO CORONAVIRUS Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 38: Porcine epidemic diarrhea Lời nói đầu TCVN 8400-38:2015 do Trung tâm Chẩn đoán Thú y Trung ương – Cục Thú y biên soạn,

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8400-34:2015 VỀ BỆNH ĐỘNG VẬT – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 34: BỆNH BIÊN TRÙNG Ở TRÂU BÒ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8400-34:2015 BỆNH ĐỘNG VẬT – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 34: BỆNH BIÊN TRÙNG Ở TRÂU BÒ Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 34: Bovine anaplasmosis Lời nói đầu TCVN 8400-34 : 2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo OIE (2012), Manual of diagnostic tests and vaccines for terrestrial animals, Chapter 2.4.1 Bovine

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8400-35:2015 VỀ BỆNH ĐỘNG VẬT – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 35: BỆNH THEILERIA Ở TRÂU BÒ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8400-35:2015 BỆNH ĐỘNG VẬT – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 35: BỆNH THEILERIA Ở TRÂU BÒ Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 35: Bovine theileriosis Lời nói đầu TCVN 8400-35:2015 được xây dựng trên cơ sở tham khảo OIE (2010), Manual of diagnostic tests and vaccines for terrestrial animals, Chapter

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8400-36:2015 VỀ BỆNH ĐỘNG VẬT – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 36: HỘI CHỨNG SUY MÒN Ở LỢN SAU CAI SỮA DO CIRCOVIRUS TYP 2

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8400-36:2015 BỆNH ĐỘNG VẬT – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 36: HỘI CHỨNG SUY MÒN Ở LỢN SAU CAI SỮA DO CIRCOVIRUS TYP 2 Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 36: Wasting syndrome piglet weaning by circo type 2 virus Lời nói đầu TCVN 8400-36:2015 do Trung tâm Chẩn đoán Thú