TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10880:2015 (ISO 8334:2007) VỀ MÁY LÂM NGHIỆP – CƯA XÍCH CẦM TAY – XÁC ĐỊNH ĐỘ CÂN BẰNG VÀ MÔMEN GIỮ CỰC ĐẠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10880:2015 ISO 8334:2007 MÁY LÂM NGHIỆP – CƯA XÍCH CẦM TAY – XÁC ĐỊNH ĐỘ CÂN BẰNG VÀ MOMEN GIỮ CỰC ĐẠI Forestry machinery – Portable chain-saws – Determination of balance and maximum holding moment Lời nói đầu TCVN 10880:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 8334:2007. TCVN 10880:2015 do Ban kỹ thuật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10872:2015 (ISO 6534:2007 WITH AMENDMENT 1:2012) VỀ MÁY LÂM NGHIỆP – BỘ PHẬN BẢO VỆ TAY CỦA CƯA XÍCH CẦM TAY – ĐỘ BỀN CƠ HỌC

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10872:2015 ISO 6534:2007 WITH AMENDMENT 1:2012 MÁY LÂM NGHIỆP – BỘ PHẬN BẢO VỆ TAY CỦA CƯA XÍCH CẦM TAY. ĐỘ BỀN CƠ HỌC Forestry machinery – Portable chain-saw hand-guards – Mechanical strength Lời nói đầu TCVN 10872:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 6534:2007 và Amendment 1:2012. TCVN 10872:2015 Do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10877:2015 (ISO 7918:1995) VỀ MÁY LÂM NGHIỆP – MÁY CẮT BỤI CÂY VÀ MÁY CẮT CỎ CẦM TAY – KÍCH THƯỚC CỦA TẤM CHẮN BẢO VỆ BỘ PHẬN CẮT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10877:2015 ISO 7918:1995 MÁY LÂM NGHIỆP – MÁY CẮT BỤI CÂY VÀ MÁY CẮT CỎ CẦM TAY – KÍCH THƯỚC CỦA TẤM CHẮN BẢO VỆ BỘ PHẬN CẮT Forestry machinery – Portable brush-cutters and grass-trimmers – Cutting attachment guard dimensions Lời nói đầu TCVN 10877:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 7918:1995. TCVN 10877:2015 do

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10875:2015 (ISO 7914:2002 WITH AMENDMENT 1:2012) VỀ MÁY LÂM NGHIỆP – CƯA XÍCH CẦM TAY – KHE HỞ VÀ CÁC KÍCH THƯỚC TỐI THIỂU CỦA TAY CẦM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10875:2015 ISO 7914:2002 WITH AMENDMENT 1:2012 MÁY LÂM NGHIỆP – CƯA XÍCH CẦM TAY – KHE HỞ VÀ CÁC KÍCH THƯỚC TỐI THIỂU CỦA TAY CẦM Forestry machinery – Portable chain-saws – Minimum handle clearance and sizes Lời nói đầu TCVN 10875:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 7914:2002 và Amendment

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10876:2015 (ISO 7915:1991) VỀ MÁY LÂM NGHIỆP – CƯA XÍCH CẦM TAY – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN CỦA TAY CẦM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10876:2015 ISO 7915:1991 MÁY LÂM NGHIỆP – CƯA XÍCH CẦM TAY – XÁC ĐỊNH ĐỘ BỀN CỦA TAY CẦM Forestry machinery – Portable chain-saws – Determination of handle strength Lời nói đầu TCVN 10876:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 7915:1991. TCVN 10876:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC23 Máy kéo

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10749:2015 (EN 599-2:1995) VỀ ĐỘ BỀN TỰ NHIÊN CỦA GỖ VÀ CÁC SẢN PHẨM TỪ GỖ – TÍNH NĂNG CỦA THUỐC BẢO QUẢN GỖ KHI XÁC ĐỊNH BẰNG PHÉP THỬ SINH HỌC – PHẦN 2: PHÂN NHÓM VÀ GHI NHÃN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10749:2015 EN 599-2:1995 ĐỘ BỀN TỰ NHIÊN CỦA GỖ VÀ CÁC SẢN PHẨM GỖ – TÍNH NĂNG CỦA THUỐC BẢO QUẢN GỖ KHI XÁC ĐỊNH BẰNG PHÉP THỬ SINH HỌC – PHẦN 2: PHÂN NHÓM VÀ GHI NHÃN Durability of wood and wood-based products – Performance of preservatives as determined by

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11249:2015 (ISO 6531:2008) VỀ MÁY LÂM NGHIỆP – CƯA XÍCH CẦM TAY – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11249:2015 ISO 6531:2008 MÁY LÂM NGHIỆP – CƯA XÍCH CẦM TAY – THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA Machinery for forestry – Portable chain-saws – Vocabulary Lời nói đầu TCVN 11249:2015 hoàn toàn tương đương ISO 6531:2008. TCVN 11249:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 23, Máy kéo và máy

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10754:2015 VỀ THUỐC BẢO QUẢN GỖ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HIỆU LỰC BẢO QUẢN GỖ TẠI BÃI THỬ TỰ NHIÊN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10754:2015 THUỐC BẢO QUẢN GỖ – PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH HIỆU LỰC BẢO QUẢN GỖ TẠI BÃI THỬ TỰ NHIÊN Wood preservatives – Field test method for determination of protection effectiveness Lời nói đầu TCVN 10754:2015 do Viện Nghiên cứu Công nghiệp rừng – Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10750:2015 VỀ THUỐC BẢO QUẢN GỖ – QUY TRÌNH THUẦN THỤC NHANH GỖ ĐÃ XỬ LÝ THUỐC BẢO QUẢN TRƯỚC KHI THỬ NGHIỆM SINH HỌC – PHƯƠNG PHÁP BAY HƠI

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10750:2015 THUỐC BẢO QUẢN GỖ – QUY TRÌNH THUẦN THỤC NHANH GỖ ĐÃ XỬ LÝ THUỐC BẢO QUẢN TRƯỚC KHI THỬ NGHIỆM SINH HỌC – PHƯƠNG PHÁP BAY HƠI Wood preservatives – Accelerated ageing of treated wood prior to biological testing – Evaporative egeing procedure Lời nói đầu TCVN 10750:2015 được xây