TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10315:2015 VỀ VÁN CÓT ÉP

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10315 :2015 VÁN CÓT ÉP Bamboo-mat plywood Lời nói đầu TCVN 10315 : 2015 do Trường Đại học Lâm nghiệp biên soạn, dựa theo tiêu chuẩn GB/T 13123-2003 – Bamboo mat plywood. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề nghị, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng thẩm định, Bộ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10783-2:2015 (ISO/TS 15216-2:2013) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH VIRUS VIÊM GAN A VÀ NOROVIRUS TRONG THỰC PHẨM SỬ DỤNG PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE PHIÊN MÃ NGƯỢC THỜI GIAN THỰC – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN ĐỊNH TÍNH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10783-2:2015 ISO/TS 15216-2:2013 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH VIRUS VIÊM GAN A VÀ NOROVIRUS TRONG THỰC PHẨM SỬ DỤNG PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE PHIÊN MÃ NGƯỢC THỜI GIAN THỰC – PHẦN 2: PHƯƠNG PHÁP PHÁT HIỆN ĐỊNH TÍNH Microbiology of food

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10783-1:2015 (ISO/TS 15216-1:2013) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH VIRUS VIÊM GAN A VÀ NOROVIRUS TRONG THỰC PHẨM SỬ DỤNG PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE PHIÊN MÃ NGƯỢC THỜI GIAN THỰC – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10783-1:2015 ISO/TS 15216-1:2013 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH VIRUS VIÊM GAN A VÀ NOROVIRUS TRONG THỰC PHẨM SỬ DỤNG PHẢN ỨNG CHUỖI POLYMERASE PHIÊN MÃ NGƯỢC THỜI GIAN THỰC – PHẦN 1: PHƯƠNG PHÁP ĐỊNH LƯỢNG Microbiology of food and animal

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10873:2015 (ISO 6535:2008) VỀ MÁY CƯA XÍCH CẦM TAY – TÍNH NĂNG PHANH HÃM XÍCH

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 10873:2015 ISO 6535:2008 MÁY CƯA XÍCH CẦM TAY – TÍNH NĂNG PHANH HÃM XÍCH Portable chain-saws – Chain brake performance Lời nói đầu TCVN 10873:2015 hoàn toàn tương đương với ISO 6535:2008. TCVN 10873:2015 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC23 Máy kéo và máy dùng trong nông lâm nghiệp biên soạn, Tổng cục

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11356:2016 VỀ THUỐC BẢO QUẢN GỖ – XÁC ĐỊNH HIỆU LỰC CHỐNG NẤM GÂY BIẾN MÀU GỖ – PHƯƠNG PHÁP TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11356:2016 THUỐC BẢO QUẢN GỖ – XÁC ĐỊNH HIỆU LỰC CHỐNG NẤM GÂY BIẾN MÀU GỖ – PHƯƠNG PHÁP TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM Wood preservatives – Determination of the protective effectiveness of a preservative treatment against blue stain in wood in service – Laboratory method Lời nói đầu TCVN 11356:2016 được

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11355:2016 VỀ THUỐC BẢO QUẢN GỖ – XÁC ĐỊNH HIỆU LỰC CHỐNG MỐI GỖ ẨM – PHƯƠNG PHÁP TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11355:2016 THUỐC BẢO QUẢN GỖ – XÁC ĐỊNH HIỆU LỰC CHỐNG MỐI GỖ ẨM – PHƯƠNG PHÁP TRONG PHÒNG THÍ NGHIỆM Wood preservatives – Determination of preventive action against coptotermes species Laboratory method   Lời nói đầu TCVN 11355:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo EN 118:2013 TCVN 11355:2016 do Viện Nghiên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11403:2016 VỀ PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN TỔNG SỐ BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM TCVN 11403:2016 PHÂN BÓN – XÁC ĐỊNH HÀM LƯỢNG ASEN TỔNG SỐ BẰNG PHƯƠNG PHÁP PHỔ HẤP THỤ NGUYÊN TỬ Fertilizers – Determination of arsenic content by atomic absorption spectrometry   Lời nói đầu TCVN 11403:2016 do Viện Thổ nhưỡng Nông hóa biên soạn, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11200:2016 VỀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11200:2016 THỨC ĂN CHĂN NUÔI – XÁC ĐỊNH ĐỘ ẨM BẰNG PHƯƠNG PHÁP CHUẨN ĐỘ KARL FISCHER Animal feeding stuffs – Determination of moisture content by karl fischer titration method Lời nói đầu TCVN 11200:2016 được xây dựng dựa theo AOAC 2001.12 Determination of Water/Dry Matter (Moisture) in Animal Feed, Grain, and Porage