TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6404:2016 (ISO 7218:2007 WITH AMENDMENT 1:2013) VỀ VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – YÊU CẦU CHUNG VÀ HƯỚNG DẪN KIỂM TRA VI SINH VẬT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 6404:2016 ISO 7218:2007 WITH AMENDMENT 1:2013 VI SINH VẬT TRONG THỰC PHẨM VÀ THỨC ĂN CHĂN NUÔI – YÊU CẦU CHUNG VÀ HƯỚNG DẪN KIỂM TRA VI SINH VẬT Microbiology of food and animal feeding stuffs – General requirements and guidance for microbiological examinations Lời nói đầu TCVN 6404:2016 thay

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11685:2016 (ISO 17754:2014) VỀ KẾT CẤU GỖ – PHƯƠNG PHÁP THỬ – ĐỘ BỀN BẮT VÍT

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11685:2016 ISO 17754:2014 KẾT CẤU GỖ – PHƯƠNG PHÁP THỬ – ĐỘ BỀN BẮT VÍT Timber structures – Test methods – Torsional resistance of driving in screws   Lời nói đầu TCVN 11685:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 17754:2014. TCVN 11685:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC89 Ván gỗ nhân tạo biên

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11684-1:2016 (ISO 20152-1:2010) VỀ KẾT CẤU GỖ – TÍNH NĂNG DÁN DÍNH CỦA CHẤT KẾT DÍNH – PHẦN 1: YÊU CẦU CƠ BẢN

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11684-1:2016 ISO 20152-1:2010 KẾT CẤU GỖ – TÍNH NĂNG DÁN DÍNH CỦA CHẤT KẾT DÍNH – PHẦN 1: YÊU CẦU CƠ BẢN Timber structures – Bond performance of adhesives – Part 1: Basic requirements Lời nói đầu TCVN 11684-1:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 20152-1:2010 TCVN 11684-1:2016 do Ban

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11683:2016 (ISO 22390:2010) VỀ KẾT CẤU GỖ – GỖ NHIỀU LỚP (LVL) – TÍNH CHẤT KẾT CẤU

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11683:2016 ISO 22390:2010 KẾT CẤU GỖ – GỖ NHIỀU LỚP (LVL) – TÍNH CHẤT KẾT CẤU Timber structures – Laminated veneer lumber (LVL) – Structural properties   Lời nói đầu TCVN 11683:2016 hoàn toàn tương đương với ISO 22390:2010 TCVN 11683:2016 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC89 Ván

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11346-1:2016 VỀ ĐỘ BỀN TỰ NHIÊN CỦA GỖ VÀ CÁC SẢN PHẨM GỖ – GỖ NGUYÊN ĐƯỢC XỬ LÝ BẢO QUẢN -PHẦN 1: PHÂN LOẠI ĐỘ SÂU VÀ LƯỢNG THUỐC THẤM

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 11346-1:2016 ĐỘ BỀN TỰ NHIÊN CỦA GỖ VÀ CÁC SẢN PHẨM GỖ – GỖ NGUYÊN ĐƯỢC XỬ LÝ BẢO QUẢN – PHẦN 1: PHÂN LOẠI ĐỘ SÂU VÀ LƯỢNG THUỐC THẤM Durability of wood and wood-based products – Preservative-treated solid wood – Part 1: Classification of preservative penetration and retention

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8400-40:2016 VỀ BỆNH ĐỘNG VẬT – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 40: BỆNH NHIỄM TRÙNG HUYẾT Ở THỦY CẦM DO VI KHUẨN RIEMERELLA ANATIPESTIFER GÂY RA

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8400-40:2016 BỆNH ĐỘNG VẬT – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 40: BỆNH NHIỄM TRÙNG HUYẾT Ở THỦY CẦM DO VI KHUẨN RIEMERELLA ANATIPESTIFER GÂY RA Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 40: Septicemia in waterfowl Lời nói đầu TCVN 8400-4:2016 do Trung tâm Chẩn đoán Thú y Trung

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8710-16:2016 VỀ BỆNH THỦY SẢN – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 16: BỆNH GAN THẬN MỦ Ở CÁ DA TRƠN

 TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8710-16:2016 BỆNH THỦY SẢN – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 16: BỆNH GAN THẬN MỦ Ở CÁ DA TRƠN Aquatic animal disease – Diagnostic procedure – Part 16: Enteric septicaemia of catfish Lời nói đầu TCVN 8710-16:2016 được xây dựng trên cơ sở tham khảo (OIE) Manual of Diagnostic tests

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8400-39:2016 VỀ BỆNH ĐỘNG VẬT – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 39: BỆNH VIÊM ĐƯỜNG HÔ HẤP MÃN TÍNH Ở GÀ

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA TCVN 8400-39:2016 BỆNH ĐỘNG VẬT – QUY TRÌNH CHẨN ĐOÁN – PHẦN 39: BỆNH VIÊM ĐƯỜNG HÔ HẤP MÃN TÍNH Ở GÀ Animal diseases – Diagnostic procedure – Part 39: Chronic respiratory disease in chicken and turkey Lời nói đầu TCVN 8400-39 : 2016 được xây dựng trên cơ sở tham